Trang chủ Vần S

Vần S

S43.6: Bong gân và giãn khớp của các phần khác và không xác định...

Mã bệnh ICD 10 S43.6: Bong gân và giãn khớp của các phần khác và không xác định của vòng ngực. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S40-S49 Vết thương vai và cánh tay

S45.3: Vết thương tĩnh mạch máu nông tại vai hay cánh tay trên

Mã bệnh ICD 10 S45.3: Vết thương tĩnh mạch máu nông tại vai hay cánh tay trên. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S40-S49 Vết thương vai và cánh tay

S43.7: Bong gân và giãn khớp của các phần khác và không xác định...

Mã bệnh ICD 10 S43.7: Bong gân và giãn khớp của các phần khác và không xác định của vòng ngực. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S40-S49 Vết thương vai và cánh tay

S45.7: Vết thương nhiều mạch máu tại vai và cánh tay trên

Mã bệnh ICD 10 S45.7: Vết thương nhiều mạch máu tại vai và cánh tay trên. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S40-S49 Vết thương vai và cánh tay

S44: Vết thương dây thần kinh tại vai và cánh tay trên

Mã bệnh ICD 10 S44: Vết thương dây thần kinh tại vai và cánh tay trên. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S40-S49 Vết thương vai và cánh tay

S45.8: Vết thương các mạch máu khác tại vai và cánh tay trên

Mã bệnh ICD 10 S45.8: Vết thương các mạch máu khác tại vai và cánh tay trên. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S40-S49 Vết thương vai và cánh tay

S44.0: Vết thương dây thần kinh tại vai và cánh tay trên

Mã bệnh ICD 10 S44.0: Vết thương dây thần kinh tại vai và cánh tay trên. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S40-S49 Vết thương vai và cánh tay

S44.1: Vết thương dây thần kinh giữa tại cánh tay trên

Mã bệnh ICD 10 S44.1: Vết thương dây thần kinh giữa tại cánh tay trên. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S40-S49 Vết thương vai và cánh tay

S44.2: Vết thương dây thân kinh quay tại cánh tay trên

Mã bệnh ICD 10 S44.2: Vết thương dây thân kinh quay tại cánh tay trên. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S40-S49 Vết thương vai và cánh tay

S42.7: Gẫy phức tạp xương đòn, xương vai và xương cánh tay

Mã bệnh ICD 10 S42.7: Gẫy phức tạp xương đòn, xương vai và xương cánh tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S40-S49 Vết thương vai và cánh tay

S42.8: Gẫy các phần khác của xương vai và xương cánh tay

Mã bệnh ICD 10 S42.8: Gẫy các phần khác của xương vai và xương cánh tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S40-S49 Vết thương vai và cánh tay

S42.9: Gẫy xương của vòng ngực, phần không xác định

Mã bệnh ICD 10 S42.9: Gẫy xương của vòng ngực, phần không xác định. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S40-S49 Vết thương vai và cánh tay

S43: Sai khớp, bong gân và giãn khớp và dây chằng của vòng ngực

Mã bệnh ICD 10 S43: Sai khớp, bong gân và giãn khớp và dây chằng của vòng ngực. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S40-S49 Vết thương vai và cánh tay

S43.0: Sai khớp vai

Mã bệnh ICD 10 S43.0: Sai khớp vai. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S40-S49 Vết thương vai và cánh tay

S41: Vết thương hở của vai và cánh tay

Mã bệnh ICD 10 S41: Vết thương hở của vai và cánh tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S40-S49 Vết thương vai và cánh tay

S43.1: Sai khớp mỏm cùng vai-đòn

Mã bệnh ICD 10 S43.1: Sai khớp mỏm cùng vai-đòn. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S40-S49 Vết thương vai và cánh tay

S41.0: Vết thương hở của vai

Mã bệnh ICD 10 S41.0: Vết thương hở của vai. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S40-S49 Vết thương vai và cánh tay

S43.2: Sai khớp ức-đòn

Mã bệnh ICD 10 S43.2: Sai khớp ức-đòn. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S40-S49 Vết thương vai và cánh tay

S41.1: Vết thương hở của cánh tay

Mã bệnh ICD 10 S41.1: Vết thương hở của cánh tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S40-S49 Vết thương vai và cánh tay

S43.3: Sai khớp các phần không xác định và các phần khác của vòng...

Mã bệnh ICD 10 S43.3: Sai khớp các phần không xác định và các phần khác của vòng ngực. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S40-S49 Vết thương vai và cánh tay