Trang chủ Vần S
Vần S
S59.9: Tổn thương chưa xác định ở cẳng tay
Mã bệnh ICD 10 S59.9: Tổn thương chưa xác định ở cẳng tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S50-S59 Tổn thương tại khuỷu tay và cẳng tay
S62.1: Gẫy xương khớp cổ tay khác
Mã bệnh ICD 10 S62.1: Gẫy xương khớp cổ tay khác. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S60-S69 Tổn thương ở cổ tay và bàn tay
S60: Tổn thương nông ở cổ tay và bàn tay
Mã bệnh ICD 10 S60: Tổn thương nông ở cổ tay và bàn tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S60-S69 Tổn thương ở cổ tay và bàn tay
S62.2: Gẫy xương đốt đầu bàn tay
Mã bệnh ICD 10 S62.2: Gẫy xương đốt đầu bàn tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S60-S69 Tổn thương ở cổ tay và bàn tay
S60.0: đụng giập các ngón tay không tổn thương móng
Mã bệnh ICD 10 S60.0: đụng giập các ngón tay không tổn thương móng. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S60-S69 Tổn thương ở cổ tay và bàn tay
S62.3: Gẫy xương đốt khác bàn tay
Mã bệnh ICD 10 S62.3: Gẫy xương đốt khác bàn tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S60-S69 Tổn thương ở cổ tay và bàn tay
S60.1: đụng giập các ngón tay với tổn thương móng
Mã bệnh ICD 10 S60.1: đụng giập các ngón tay với tổn thương móng. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S60-S69 Tổn thương ở cổ tay và bàn tay
S60.2: đụng giập các phần khác cổ tay và bàn tay
Mã bệnh ICD 10 S60.2: đụng giập các phần khác cổ tay và bàn tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S60-S69 Tổn thương ở cổ tay và bàn tay
S60.7: Đa tổn thương nông ở cổ tay và bàn tay
Mã bệnh ICD 10 S60.7: Đa tổn thương nông ở cổ tay và bàn tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S60-S69 Tổn thương ở cổ tay và bàn tay
S57.0: Tổn thương dập nát ở khủyu tay
Mã bệnh ICD 10 S57.0: Tổn thương dập nát ở khủyu tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S50-S59 Tổn thương tại khuỷu tay và cẳng tay
S57.8: Tổn thương dập nát ở phần khác cẳng tay
Mã bệnh ICD 10 S57.8: Tổn thương dập nát ở phần khác cẳng tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S50-S59 Tổn thương tại khuỷu tay và cẳng tay
S57.9: Tổn thương dập nát ở cẳng tay phần chưa xác định
Mã bệnh ICD 10 S57.9: Tổn thương dập nát ở cẳng tay phần chưa xác định. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S50-S59 Tổn thương tại khuỷu tay và cẳng tay
S58: Chấn thương cắt cụt ở cẳng tay
Mã bệnh ICD 10 S58: Chấn thương cắt cụt ở cẳng tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S50-S59 Tổn thương tại khuỷu tay và cẳng tay
S58.0: Chấn thương cắt cụt ở tầm khủyu tay
Mã bệnh ICD 10 S58.0: Chấn thương cắt cụt ở tầm khủyu tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S50-S59 Tổn thương tại khuỷu tay và cẳng tay
S55.9: Tổn thương mạch máu chưa rõ ở tầm cẳng tay
Mã bệnh ICD 10 S55.9: Tổn thương mạch máu chưa rõ ở tầm cẳng tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S50-S59 Tổn thương tại khuỷu tay và cẳng tay
S58.1: Chấn thương cắt cụt ở tầm giữa khủyu và cổ tay
Mã bệnh ICD 10 S58.1: Chấn thương cắt cụt ở tầm giữa khủyu và cổ tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S50-S59 Tổn thương tại khuỷu tay và cẳng tay
S56: Tổn thương cơ bắp và gân ở tầm cẳng tay
Mã bệnh ICD 10 S56: Tổn thương cơ bắp và gân ở tầm cẳng tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S50-S59 Tổn thương tại khuỷu tay và cẳng tay
S58.9: Chấn thương cắt cụt ở cẳng tay, tầm chưa xác định
Mã bệnh ICD 10 S58.9: Chấn thương cắt cụt ở cẳng tay, tầm chưa xác định. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S50-S59 Tổn thương tại khuỷu tay và cẳng tay
S56.0: Tổn thương cơ gấp và gân ngón tay cái ở tầm cẳng tay
Mã bệnh ICD 10 S56.0: Tổn thương cơ gấp và gân ngón tay cái ở tầm cẳng tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S50-S59 Tổn thương tại khuỷu tay và cẳng tay
S59: Tổn thương khác và chưa xác định của cẳng tay
Mã bệnh ICD 10 S59: Tổn thương khác và chưa xác định của cẳng tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S50-S59 Tổn thương tại khuỷu tay và cẳng tay