Trang chủ Vần S

Vần S

S62.5: Gẫy xương ngón tay cái

Mã bệnh ICD 10 S62.5: Gẫy xương ngón tay cái. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S60-S69 Tổn thương ở cổ tay và bàn tay

S64.2: Tổn thương dây thần kinh xương quay tầm cổ tay và bàn tay

Mã bệnh ICD 10 S64.2: Tổn thương dây thần kinh xương quay tầm cổ tay và bàn tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S60-S69 Tổn thương ở cổ tay và bàn tay

S62.6: Gẫy xương các ngón tay khác

Mã bệnh ICD 10 S62.6: Gẫy xương các ngón tay khác. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S60-S69 Tổn thương ở cổ tay và bàn tay

S64.3: Tổn thương dây thần kinh ngón tay của ngón tay cái

Mã bệnh ICD 10 S64.3: Tổn thương dây thần kinh ngón tay của ngón tay cái. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S60-S69 Tổn thương ở cổ tay và bàn tay

S62.7: Gẫy nhiều xương ngón tay

Mã bệnh ICD 10 S62.7: Gẫy nhiều xương ngón tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S60-S69 Tổn thương ở cổ tay và bàn tay

S64.4: Tổn thương dây thần kinh ngón tay của ngón tay khác

Mã bệnh ICD 10 S64.4: Tổn thương dây thần kinh ngón tay của ngón tay khác. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S60-S69 Tổn thương ở cổ tay và bàn tay

S62.8: Gẫy xương khác và phần chưa xác định cổ tay và bàn tay

Mã bệnh ICD 10 S62.8: Gẫy xương khác và phần chưa xác định cổ tay và bàn tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S60-S69 Tổn thương ở cổ tay và bàn tay

S63: Sai khớp, bong gân và căng cơ của khớp và dây chằng tầm...

Mã bệnh ICD 10 S63: Sai khớp, bong gân và căng cơ của khớp và dây chằng tầm cổ tay và bàn tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S60-S69 Tổn thương ở cổ tay và bàn tay

S63.0: Sai khớp cổ tay

Mã bệnh ICD 10 S63.0: Sai khớp cổ tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S60-S69 Tổn thương ở cổ tay và bàn tay

S61.1: Vết thương hở các ngón tay với tổn thương móng

Mã bệnh ICD 10 S61.1: Vết thương hở các ngón tay với tổn thương móng. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S60-S69 Tổn thương ở cổ tay và bàn tay

S61.7: Đa vết thương hở ở cổ tay và bàn tay

Mã bệnh ICD 10 S61.7: Đa vết thương hở ở cổ tay và bàn tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S60-S69 Tổn thương ở cổ tay và bàn tay

S61.8: Vết thương hở các phần khác của cổ tay và bàn tay

Mã bệnh ICD 10 S61.8: Vết thương hở các phần khác của cổ tay và bàn tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S60-S69 Tổn thương ở cổ tay và bàn tay

S61.9: Vết thương hở của cổ tay và bàn tay, phần không xác định

Mã bệnh ICD 10 S61.9: Vết thương hở của cổ tay và bàn tay, phần không xác định. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S60-S69 Tổn thương ở cổ tay và bàn tay

S62: Gẫy xương tầm cổ tay và bàn tay

Mã bệnh ICD 10 S62: Gẫy xương tầm cổ tay và bàn tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S60-S69 Tổn thương ở cổ tay và bàn tay

S59.8: Tổn thương khác được xác định ở cẳng tay

Mã bệnh ICD 10 S59.8: Tổn thương khác được xác định ở cẳng tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S50-S59 Tổn thương tại khuỷu tay và cẳng tay

S62.0: Gẫy xương của xương thuyền bàn tay

Mã bệnh ICD 10 S62.0: Gẫy xương của xương thuyền bàn tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S60-S69 Tổn thương ở cổ tay và bàn tay

S59.9: Tổn thương chưa xác định ở cẳng tay

Mã bệnh ICD 10 S59.9: Tổn thương chưa xác định ở cẳng tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S50-S59 Tổn thương tại khuỷu tay và cẳng tay

S62.1: Gẫy xương khớp cổ tay khác

Mã bệnh ICD 10 S62.1: Gẫy xương khớp cổ tay khác. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S60-S69 Tổn thương ở cổ tay và bàn tay

S60: Tổn thương nông ở cổ tay và bàn tay

Mã bệnh ICD 10 S60: Tổn thương nông ở cổ tay và bàn tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S60-S69 Tổn thương ở cổ tay và bàn tay

S62.2: Gẫy xương đốt đầu bàn tay

Mã bệnh ICD 10 S62.2: Gẫy xương đốt đầu bàn tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S60-S69 Tổn thương ở cổ tay và bàn tay