Trang chủ Vần S
Vần S
S64.3: Tổn thương dây thần kinh ngón tay của ngón tay cái
Mã bệnh ICD 10 S64.3: Tổn thương dây thần kinh ngón tay của ngón tay cái. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S60-S69 Tổn thương ở cổ tay và bàn tay
S62.7: Gẫy nhiều xương ngón tay
Mã bệnh ICD 10 S62.7: Gẫy nhiều xương ngón tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S60-S69 Tổn thương ở cổ tay và bàn tay
S64.4: Tổn thương dây thần kinh ngón tay của ngón tay khác
Mã bệnh ICD 10 S64.4: Tổn thương dây thần kinh ngón tay của ngón tay khác. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S60-S69 Tổn thương ở cổ tay và bàn tay
S62.8: Gẫy xương khác và phần chưa xác định cổ tay và bàn tay
Mã bệnh ICD 10 S62.8: Gẫy xương khác và phần chưa xác định cổ tay và bàn tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S60-S69 Tổn thương ở cổ tay và bàn tay
S63: Sai khớp, bong gân và căng cơ của khớp và dây chằng tầm...
Mã bệnh ICD 10 S63: Sai khớp, bong gân và căng cơ của khớp và dây chằng tầm cổ tay và bàn tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S60-S69 Tổn thương ở cổ tay và bàn tay
S63.0: Sai khớp cổ tay
Mã bệnh ICD 10 S63.0: Sai khớp cổ tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S60-S69 Tổn thương ở cổ tay và bàn tay
S63.1: Sai khớp ngón tay
Mã bệnh ICD 10 S63.1: Sai khớp ngón tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S60-S69 Tổn thương ở cổ tay và bàn tay
S63.2: Sai khớp nhiều ngón tay
Mã bệnh ICD 10 S63.2: Sai khớp nhiều ngón tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S60-S69 Tổn thương ở cổ tay và bàn tay
S63.3: Chấn thương đứt dây chằng cổ tay và khớp xương cổ tay
Mã bệnh ICD 10 S63.3: Chấn thương đứt dây chằng cổ tay và khớp xương cổ tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S60-S69 Tổn thương ở cổ tay và bàn tay
S61.9: Vết thương hở của cổ tay và bàn tay, phần không xác định
Mã bệnh ICD 10 S61.9: Vết thương hở của cổ tay và bàn tay, phần không xác định. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S60-S69 Tổn thương ở cổ tay và bàn tay
S62: Gẫy xương tầm cổ tay và bàn tay
Mã bệnh ICD 10 S62: Gẫy xương tầm cổ tay và bàn tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S60-S69 Tổn thương ở cổ tay và bàn tay
S59.8: Tổn thương khác được xác định ở cẳng tay
Mã bệnh ICD 10 S59.8: Tổn thương khác được xác định ở cẳng tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S50-S59 Tổn thương tại khuỷu tay và cẳng tay
S62.0: Gẫy xương của xương thuyền bàn tay
Mã bệnh ICD 10 S62.0: Gẫy xương của xương thuyền bàn tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S60-S69 Tổn thương ở cổ tay và bàn tay
S59.9: Tổn thương chưa xác định ở cẳng tay
Mã bệnh ICD 10 S59.9: Tổn thương chưa xác định ở cẳng tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S50-S59 Tổn thương tại khuỷu tay và cẳng tay
S62.1: Gẫy xương khớp cổ tay khác
Mã bệnh ICD 10 S62.1: Gẫy xương khớp cổ tay khác. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S60-S69 Tổn thương ở cổ tay và bàn tay
S60: Tổn thương nông ở cổ tay và bàn tay
Mã bệnh ICD 10 S60: Tổn thương nông ở cổ tay và bàn tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S60-S69 Tổn thương ở cổ tay và bàn tay
S62.2: Gẫy xương đốt đầu bàn tay
Mã bệnh ICD 10 S62.2: Gẫy xương đốt đầu bàn tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S60-S69 Tổn thương ở cổ tay và bàn tay
S60.0: đụng giập các ngón tay không tổn thương móng
Mã bệnh ICD 10 S60.0: đụng giập các ngón tay không tổn thương móng. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S60-S69 Tổn thương ở cổ tay và bàn tay
S62.3: Gẫy xương đốt khác bàn tay
Mã bệnh ICD 10 S62.3: Gẫy xương đốt khác bàn tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S60-S69 Tổn thương ở cổ tay và bàn tay
S60.1: đụng giập các ngón tay với tổn thương móng
Mã bệnh ICD 10 S60.1: đụng giập các ngón tay với tổn thương móng. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S60-S69 Tổn thương ở cổ tay và bàn tay