Trang chủ Vần S
Vần S
S65.2: Tổn thương nông cung gan bàn tay
Mã bệnh ICD 10 S65.2: Tổn thương nông cung gan bàn tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S60-S69 Tổn thương ở cổ tay và bàn tay
S65.3: Tổn thương sâu cung gan bàn tay
Mã bệnh ICD 10 S65.3: Tổn thương sâu cung gan bàn tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S60-S69 Tổn thương ở cổ tay và bàn tay
S65.4: Tổn thương mạch máu ngòn tay cái
Mã bệnh ICD 10 S65.4: Tổn thương mạch máu ngòn tay cái. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S60-S69 Tổn thương ở cổ tay và bàn tay
S65.5: Tổn thương mạch máu ngón tay khác
Mã bệnh ICD 10 S65.5: Tổn thương mạch máu ngón tay khác. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S60-S69 Tổn thương ở cổ tay và bàn tay
S65.7: Tổn thương đa mạch máu tại tầm cổ tay và bàn tay
Mã bệnh ICD 10 S65.7: Tổn thương đa mạch máu tại tầm cổ tay và bàn tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S60-S69 Tổn thương ở cổ tay và bàn tay
S65.8: Tổn thương mạch máu khác tại tầm cổ tay và bàn tay
Mã bệnh ICD 10 S65.8: Tổn thương mạch máu khác tại tầm cổ tay và bàn tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S60-S69 Tổn thương ở cổ tay và bàn tay
S65.9: Tổn thương mạch máu chưa xác định tại tầm cổ tay và bàn...
Mã bệnh ICD 10 S65.9: Tổn thương mạch máu chưa xác định tại tầm cổ tay và bàn tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S60-S69 Tổn thương ở cổ tay và bàn tay
S66: Tổn thương cơ bắp và gân tại tầm cổ tay và bàn tay
Mã bệnh ICD 10 S66: Tổn thương cơ bắp và gân tại tầm cổ tay và bàn tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S60-S69 Tổn thương ở cổ tay và bàn tay
S66.0: Tổn thương cơ bắp gấp dài và gân ngón tay cái tại tầm...
Mã bệnh ICD 10 S66.0: Tổn thương cơ bắp gấp dài và gân ngón tay cái tại tầm cổ tay và bàn tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S60-S69 Tổn thương ở cổ tay và bàn tay
S62.7: Gẫy nhiều xương ngón tay
Mã bệnh ICD 10 S62.7: Gẫy nhiều xương ngón tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S60-S69 Tổn thương ở cổ tay và bàn tay
S64.4: Tổn thương dây thần kinh ngón tay của ngón tay khác
Mã bệnh ICD 10 S64.4: Tổn thương dây thần kinh ngón tay của ngón tay khác. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S60-S69 Tổn thương ở cổ tay và bàn tay
S62.8: Gẫy xương khác và phần chưa xác định cổ tay và bàn tay
Mã bệnh ICD 10 S62.8: Gẫy xương khác và phần chưa xác định cổ tay và bàn tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S60-S69 Tổn thương ở cổ tay và bàn tay
S63: Sai khớp, bong gân và căng cơ của khớp và dây chằng tầm...
Mã bệnh ICD 10 S63: Sai khớp, bong gân và căng cơ của khớp và dây chằng tầm cổ tay và bàn tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S60-S69 Tổn thương ở cổ tay và bàn tay
S63.0: Sai khớp cổ tay
Mã bệnh ICD 10 S63.0: Sai khớp cổ tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S60-S69 Tổn thương ở cổ tay và bàn tay
S63.1: Sai khớp ngón tay
Mã bệnh ICD 10 S63.1: Sai khớp ngón tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S60-S69 Tổn thương ở cổ tay và bàn tay
S63.2: Sai khớp nhiều ngón tay
Mã bệnh ICD 10 S63.2: Sai khớp nhiều ngón tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S60-S69 Tổn thương ở cổ tay và bàn tay
S63.3: Chấn thương đứt dây chằng cổ tay và khớp xương cổ tay
Mã bệnh ICD 10 S63.3: Chấn thương đứt dây chằng cổ tay và khớp xương cổ tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S60-S69 Tổn thương ở cổ tay và bàn tay
S63.4: Chấn thương đứt dây chằng ngón tay tại xương đốt bàn tay ngón...
Mã bệnh ICD 10 S63.4: Chấn thương đứt dây chằng ngón tay tại xương đốt bàn tay ngón tay và khớp xương cổ tay và gian đốt ngón (khớp). Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S60-S69 Tổn thương ở cổ tay và bàn tay
S63.5: Bong gân và căng cơ cổ tay
Mã bệnh ICD 10 S63.5: Bong gân và căng cơ cổ tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S60-S69 Tổn thương ở cổ tay và bàn tay
S63.6: Bong gân và căng cơ các ngón tay
Mã bệnh ICD 10 S63.6: Bong gân và căng cơ các ngón tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S60-S69 Tổn thương ở cổ tay và bàn tay