Trang chủ Vần R

Vần R

R57.0: Sốc tim

Mã bệnh ICD 10 R57.0: Sốc tim. Mã chương R00-R99 Các triệu chứng, dấu hiệu và những biển hiện lâm sàng, cận lâm sàng bất thường, chưa được phân loại ở phần khác. Nhóm chính R50-R69 Triệu chứng và dấu hiệu tổng quát

R50.8: Sốt xác định khác

Mã bệnh ICD 10 R50.8: Sốt xác định khác. Mã chương R00-R99 Các triệu chứng, dấu hiệu và những biển hiện lâm sàng, cận lâm sàng bất thường, chưa được phân loại ở phần khác. Nhóm chính R50-R69 Triệu chứng và dấu hiệu tổng quát

R57.1: Sốc Giảm thể tíchh

Mã bệnh ICD 10 R57.1: Sốc Giảm thể tíchh. Mã chương R00-R99 Các triệu chứng, dấu hiệu và những biển hiện lâm sàng, cận lâm sàng bất thường, chưa được phân loại ở phần khác. Nhóm chính R50-R69 Triệu chứng và dấu hiệu tổng quát

R50.9: Sốt, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 R50.9: Sốt, không đặc hiệu. Mã chương R00-R99 Các triệu chứng, dấu hiệu và những biển hiện lâm sàng, cận lâm sàng bất thường, chưa được phân loại ở phần khác. Nhóm chính R50-R69 Triệu chứng và dấu hiệu tổng quát

R51: Đau đầu

Mã bệnh ICD 10 R51: Đau đầu. Mã chương R00-R99 Các triệu chứng, dấu hiệu và những biển hiện lâm sàng, cận lâm sàng bất thường, chưa được phân loại ở phần khác. Nhóm chính R50-R69 Triệu chứng và dấu hiệu tổng quát

R52: Đau chưa được phân loại ở phần khác

Mã bệnh ICD 10 R52: Đau chưa được phân loại ở phần khác. Mã chương R00-R99 Các triệu chứng, dấu hiệu và những biển hiện lâm sàng, cận lâm sàng bất thường, chưa được phân loại ở phần khác. Nhóm chính R50-R69 Triệu chứng và dấu hiệu tổng quát

R52.0: Đau cấp tính

Mã bệnh ICD 10 R52.0: Đau cấp tính. Mã chương R00-R99 Các triệu chứng, dấu hiệu và những biển hiện lâm sàng, cận lâm sàng bất thường, chưa được phân loại ở phần khác. Nhóm chính R50-R69 Triệu chứng và dấu hiệu tổng quát

R52.1: Đau mãn tính khó chữa

Mã bệnh ICD 10 R52.1: Đau mãn tính khó chữa. Mã chương R00-R99 Các triệu chứng, dấu hiệu và những biển hiện lâm sàng, cận lâm sàng bất thường, chưa được phân loại ở phần khác. Nhóm chính R50-R69 Triệu chứng và dấu hiệu tổng quát

R52.2: Đau mãn tính khác

Mã bệnh ICD 10 R52.2: Đau mãn tính khác. Mã chương R00-R99 Các triệu chứng, dấu hiệu và những biển hiện lâm sàng, cận lâm sàng bất thường, chưa được phân loại ở phần khác. Nhóm chính R50-R69 Triệu chứng và dấu hiệu tổng quát

R52.9: Đau, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 R52.9: Đau, không đặc hiệu. Mã chương R00-R99 Các triệu chứng, dấu hiệu và những biển hiện lâm sàng, cận lâm sàng bất thường, chưa được phân loại ở phần khác. Nhóm chính R50-R69 Triệu chứng và dấu hiệu tổng quát

R53: Khó ở và mệt mỏi

Mã bệnh ICD 10 R53: Khó ở và mệt mỏi. Mã chương R00-R99 Các triệu chứng, dấu hiệu và những biển hiện lâm sàng, cận lâm sàng bất thường, chưa được phân loại ở phần khác. Nhóm chính R50-R69 Triệu chứng và dấu hiệu tổng quát

R54: Suy yếu do tuổi già

Mã bệnh ICD 10 R54: Suy yếu do tuổi già. Mã chương R00-R99 Các triệu chứng, dấu hiệu và những biển hiện lâm sàng, cận lâm sàng bất thường, chưa được phân loại ở phần khác. Nhóm chính R50-R69 Triệu chứng và dấu hiệu tổng quát

R55: Ngắt và ngã quỵ

Mã bệnh ICD 10 R55: Ngắt và ngã quỵ. Mã chương R00-R99 Các triệu chứng, dấu hiệu và những biển hiện lâm sàng, cận lâm sàng bất thường, chưa được phân loại ở phần khác. Nhóm chính R50-R69 Triệu chứng và dấu hiệu tổng quát

R56: Co giật, chưa phân loại ở nơi khác

Mã bệnh ICD 10 R56: Co giật, chưa phân loại ở nơi khác. Mã chương R00-R99 Các triệu chứng, dấu hiệu và những biển hiện lâm sàng, cận lâm sàng bất thường, chưa được phân loại ở phần khác. Nhóm chính R50-R69 Triệu chứng và dấu hiệu tổng quát

R56.0: Co giật do sốt

Mã bệnh ICD 10 R56.0: Co giật do sốt. Mã chương R00-R99 Các triệu chứng, dấu hiệu và những biển hiện lâm sàng, cận lâm sàng bất thường, chưa được phân loại ở phần khác. Nhóm chính R50-R69 Triệu chứng và dấu hiệu tổng quát

R46.6: Lo lắng và bận tâm quá mức vì stress

Mã bệnh ICD 10 R46.6: Lo lắng và bận tâm quá mức vì stress. Mã chương R00-R99 Các triệu chứng, dấu hiệu và những biển hiện lâm sàng, cận lâm sàng bất thường, chưa được phân loại ở phần khác. Nhóm chính R40-R46 Triệu chứng và dấu hiệu liên quan tới nhận thức, tri giác và trạng thái cảm

R46.7: Chứng nói dài và quá chi tiết gây khó hiể

Mã bệnh ICD 10 R46.7: Chứng nói dài và quá chi tiết gây khó hiể. Mã chương R00-R99 Các triệu chứng, dấu hiệu và những biển hiện lâm sàng, cận lâm sàng bất thường, chưa được phân loại ở phần khác. Nhóm chính R40-R46 Triệu chứng và dấu hiệu liên quan tới nhận thức, tri giác và trạng thái cảm

R46.8: Triệu chứng và dấu hiệu khác về vẻ bề ngoài và hành vi

Mã bệnh ICD 10 R46.8: Triệu chứng và dấu hiệu khác về vẻ bề ngoài và hành vi. Mã chương R00-R99 Các triệu chứng, dấu hiệu và những biển hiện lâm sàng, cận lâm sàng bất thường, chưa được phân loại ở phần khác. Nhóm chính R40-R46 Triệu chứng và dấu hiệu liên quan tới nhận thức, tri giác và trạng thái cảm

R47: Rối loạn lời nói, chưa được phân loại ở phần khác

Mã bệnh ICD 10 R47: Rối loạn lời nói, chưa được phân loại ở phần khác. Mã chương R00-R99 Các triệu chứng, dấu hiệu và những biển hiện lâm sàng, cận lâm sàng bất thường, chưa được phân loại ở phần khác. Nhóm chính R47-R49 Triệu chứng và dấu hiệu liên quan tới ngôn ngữ và giọng nói

R47.0: rối loạn khả năng nói và mất khả năng n

Mã bệnh ICD 10 R47.0: rối loạn khả năng nói và mất khả năng n. Mã chương R00-R99 Các triệu chứng, dấu hiệu và những biển hiện lâm sàng, cận lâm sàng bất thường, chưa được phân loại ở phần khác. Nhóm chính R47-R49 Triệu chứng và dấu hiệu liên quan tới ngôn ngữ và giọng nói