Trang chủ Vần I
Vần I
I37.9: Bệnh van động mạch phổi, không xác định
Mã bệnh ICD 10 I37.9: Bệnh van động mạch phổi, không xác định. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I30-I52 Thể bệnh tim khác
I41.1*: Viêm cơ tim trong bệnh do virus phân loại nơi khác
Mã bệnh ICD 10 I41.1*: Viêm cơ tim trong bệnh do virus phân loại nơi khác. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I30-I52 Thể bệnh tim khác
I38: Viêm nội tâm mạc, không xác định
Mã bệnh ICD 10 I38: Viêm nội tâm mạc, không xác định. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I30-I52 Thể bệnh tim khác
I41.2*: Viêm cơ tim trong bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng khác phân...
Mã bệnh ICD 10 I41.2*: Viêm cơ tim trong bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng khác phân loại nơi khác. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I30-I52 Thể bệnh tim khác
I39*: Viêm nội tâm mạc và bệnh van tim trong bệnh phân loại nơi...
Mã bệnh ICD 10 I39*: Viêm nội tâm mạc và bệnh van tim trong bệnh phân loại nơi khác. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I30-I52 Thể bệnh tim khác
I41.8*: Viêm cơ tim trong bệnh khác phân loại nơi khác
Mã bệnh ICD 10 I41.8*: Viêm cơ tim trong bệnh khác phân loại nơi khác. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I30-I52 Thể bệnh tim khác
I39.0*: Bệnh van hai lá trong bệnh phân loại nơi khác
Mã bệnh ICD 10 I39.0*: Bệnh van hai lá trong bệnh phân loại nơi khác. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I30-I52 Thể bệnh tim khác
I42: Bệnh cơ tim
Mã bệnh ICD 10 I42: Bệnh cơ tim. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I30-I52 Thể bệnh tim khác
I35.9: Bệnh van động mạch chủ, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 I35.9: Bệnh van động mạch chủ, không đặc hiệu. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I30-I52 Thể bệnh tim khác
I36: Bệnh van ba lá không do thấp
Mã bệnh ICD 10 I36: Bệnh van ba lá không do thấp. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I30-I52 Thể bệnh tim khác
I36.0: Hẹp (van) ba lá không do thấp
Mã bệnh ICD 10 I36.0: Hẹp (van) ba lá không do thấp. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I30-I52 Thể bệnh tim khác
I36.1: Hở (van) ba lá không do thấp
Mã bệnh ICD 10 I36.1: Hở (van) ba lá không do thấp. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I30-I52 Thể bệnh tim khác
I36.2: Hẹp kèm hở van ba lá không do thấp
Mã bệnh ICD 10 I36.2: Hẹp kèm hở van ba lá không do thấp. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I30-I52 Thể bệnh tim khác
I36.8: Bệnh van ba lá không do thấp khác
Mã bệnh ICD 10 I36.8: Bệnh van ba lá không do thấp khác. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I30-I52 Thể bệnh tim khác
I36.9: Bệnh van ba lá không do thấp khác, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 I36.9: Bệnh van ba lá không do thấp khác, không đặc hiệu. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I30-I52 Thể bệnh tim khác
I37: Bệnh van động mạch phổi
Mã bệnh ICD 10 I37: Bệnh van động mạch phổi. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I30-I52 Thể bệnh tim khác
I34.2: Hẹp (van) hai lá không do thấp
Mã bệnh ICD 10 I34.2: Hẹp (van) hai lá không do thấp. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I30-I52 Thể bệnh tim khác
I37.0: Hẹp van động mạch phổi
Mã bệnh ICD 10 I37.0: Hẹp van động mạch phổi. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I30-I52 Thể bệnh tim khác
I34.8: Hẹp van hai lá không do thấp khác
Mã bệnh ICD 10 I34.8: Hẹp van hai lá không do thấp khác. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I30-I52 Thể bệnh tim khác
I37.1: Hở van động mạch phổi
Mã bệnh ICD 10 I37.1: Hở van động mạch phổi. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I30-I52 Thể bệnh tim khác