Trang chủ Vần H
Vần H
H20.1: Viêm mống mắt thể mi mạn
Mã bệnh ICD 10 H20.1: Viêm mống mắt thể mi mạn. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H15-H22 Bệnh củng mạc, giác mạc, mống mắt và thể mi
H20.2: Viêm mống mắt thể mi do thể thủy tinh
Mã bệnh ICD 10 H20.2: Viêm mống mắt thể mi do thể thủy tinh. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H15-H22 Bệnh củng mạc, giác mạc, mống mắt và thể mi
H20.8: Viêm mống mắt thể mi khác
Mã bệnh ICD 10 H20.8: Viêm mống mắt thể mi khác. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H15-H22 Bệnh củng mạc, giác mạc, mống mắt và thể mi
H20.9: Viêm mống mắt thể mi, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 H20.9: Viêm mống mắt thể mi, không đặc hiệu. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H15-H22 Bệnh củng mạc, giác mạc, mống mắt và thể mi
H16.3: Viêm giác mạc sâu và viêm giác mạc kẽ
Mã bệnh ICD 10 H16.3: Viêm giác mạc sâu và viêm giác mạc kẽ. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H15-H22 Bệnh củng mạc, giác mạc, mống mắt và thể mi
H18.6: Giác mạc hình chóp
Mã bệnh ICD 10 H18.6: Giác mạc hình chóp. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H15-H22 Bệnh củng mạc, giác mạc, mống mắt và thể mi
H16.4: Tân mạch giác mạc
Mã bệnh ICD 10 H16.4: Tân mạch giác mạc. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H15-H22 Bệnh củng mạc, giác mạc, mống mắt và thể mi
H18.7: Biến dạng giác mạc khác
Mã bệnh ICD 10 H18.7: Biến dạng giác mạc khác. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H15-H22 Bệnh củng mạc, giác mạc, mống mắt và thể mi
H16.8: Viêm giác mạc khác
Mã bệnh ICD 10 H16.8: Viêm giác mạc khác. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H15-H22 Bệnh củng mạc, giác mạc, mống mắt và thể mi
H18.8: Bệnh giác mạc xác định khác
Mã bệnh ICD 10 H18.8: Bệnh giác mạc xác định khác. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H15-H22 Bệnh củng mạc, giác mạc, mống mắt và thể mi
H16.9: Viêm giác mạc, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 H16.9: Viêm giác mạc, không đặc hiệu. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H15-H22 Bệnh củng mạc, giác mạc, mống mắt và thể mi
H18.9: Bệnh giác mạc không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 H18.9: Bệnh giác mạc không đặc hiệu. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H15-H22 Bệnh củng mạc, giác mạc, mống mắt và thể mi
H17: Sẹo và đục giác mạc
Mã bệnh ICD 10 H17: Sẹo và đục giác mạc. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H15-H22 Bệnh củng mạc, giác mạc, mống mắt và thể mi
H17.0: Sẹo dính
Mã bệnh ICD 10 H17.0: Sẹo dính. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H15-H22 Bệnh củng mạc, giác mạc, mống mắt và thể mi
H17.1: Đục giác mạc trung tâm khác
Mã bệnh ICD 10 H17.1: Đục giác mạc trung tâm khác. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H15-H22 Bệnh củng mạc, giác mạc, mống mắt và thể mi
H17.8: Sẹo và đục giác mạc khác
Mã bệnh ICD 10 H17.8: Sẹo và đục giác mạc khác. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H15-H22 Bệnh củng mạc, giác mạc, mống mắt và thể mi
H17.9: Sẹo và đục giác mạc, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 H17.9: Sẹo và đục giác mạc, không đặc hiệu. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H15-H22 Bệnh củng mạc, giác mạc, mống mắt và thể mi
H18: Bệnh khác của giác mạc
Mã bệnh ICD 10 H18: Bệnh khác của giác mạc. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H15-H22 Bệnh củng mạc, giác mạc, mống mắt và thể mi
H18.0: Nhiễm sắc tố và lắng đọng ở giác mạc
Mã bệnh ICD 10 H18.0: Nhiễm sắc tố và lắng đọng ở giác mạc. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H15-H22 Bệnh củng mạc, giác mạc, mống mắt và thể mi
H18.1: Bệnh giác mạc bọng
Mã bệnh ICD 10 H18.1: Bệnh giác mạc bọng. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H15-H22 Bệnh củng mạc, giác mạc, mống mắt và thể mi