Trang chủ Vần H

Vần H

H43.3: Vẩn đục dịch kính khác

Mã bệnh ICD 10 H43.3: Vẩn đục dịch kính khác. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H43-H45 Bệnh dịch kính và nhãn cầu

H43.8: Bệnh khác của dịch kính

Mã bệnh ICD 10 H43.8: Bệnh khác của dịch kính. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H43-H45 Bệnh dịch kính và nhãn cầu

H43.9: Bệnh dịch kính, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 H43.9: Bệnh dịch kính, không đặc hiệu. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H43-H45 Bệnh dịch kính và nhãn cầu

H44: Bệnh của nhãn cầu

Mã bệnh ICD 10 H44: Bệnh của nhãn cầu. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H43-H45 Bệnh dịch kính và nhãn cầu

H35.2: Bệnh lý võng mạc tăng sinh khác

Mã bệnh ICD 10 H35.2: Bệnh lý võng mạc tăng sinh khác. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H30-H36 Bệnh hắc mạc và võng mạc

H40.4: Glôcôm thứ phát do viêm mắt

Mã bệnh ICD 10 H40.4: Glôcôm thứ phát do viêm mắt. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H40-H42 Bệnh glôcôm

H35.3: thoái hóa hoàng điểm và cực sau

Mã bệnh ICD 10 H35.3: thoái hóa hoàng điểm và cực sau. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H30-H36 Bệnh hắc mạc và võng mạc

H40.5: Glôcôm thứ phát do bệnh mắt khác

Mã bệnh ICD 10 H40.5: Glôcôm thứ phát do bệnh mắt khác. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H40-H42 Bệnh glôcôm

H35.4: thoái hóa võng mạc ngoại biên

Mã bệnh ICD 10 H35.4: thoái hóa võng mạc ngoại biên. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H30-H36 Bệnh hắc mạc và võng mạc

H35.5: Loạn dưỡng võng mạc di truyền

Mã bệnh ICD 10 H35.5: Loạn dưỡng võng mạc di truyền. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H30-H36 Bệnh hắc mạc và võng mạc

H35.6: Xuất huyết võng mạc

Mã bệnh ICD 10 H35.6: Xuất huyết võng mạc. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H30-H36 Bệnh hắc mạc và võng mạc

H35.7: Bong các lớp võng mạc

Mã bệnh ICD 10 H35.7: Bong các lớp võng mạc. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H30-H36 Bệnh hắc mạc và võng mạc

H35.8: Bệnh võng mạc xác định khác

Mã bệnh ICD 10 H35.8: Bệnh võng mạc xác định khác. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H30-H36 Bệnh hắc mạc và võng mạc

H35.9: Bệnh võng mạc, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 H35.9: Bệnh võng mạc, không đặc hiệu. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H30-H36 Bệnh hắc mạc và võng mạc

H36*: Bệnh võng mạc trong các bệnh phân loại nơi khác

Mã bệnh ICD 10 H36*: Bệnh võng mạc trong các bệnh phân loại nơi khác. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H30-H36 Bệnh hắc mạc và võng mạc

H36.0*: Bệnh lý võng mạc do đái tháo đường (E10-E14 với ký tự thứ...

Mã bệnh ICD 10 H36.0*: Bệnh lý võng mạc do đái tháo đường (E10-E14 với ký tự thứ tư chung là .3†). Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H30-H36 Bệnh hắc mạc và võng mạc

H36.8*: Bệnh võng mạc khác trong các bệnh phân loại nơi khác

Mã bệnh ICD 10 H36.8*: Bệnh võng mạc khác trong các bệnh phân loại nơi khác. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H30-H36 Bệnh hắc mạc và võng mạc

H40: Glôcôm

Mã bệnh ICD 10 H40: Glôcôm. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H40-H42 Bệnh glôcôm

H40.0: Nghi ngờ glôcôm

Mã bệnh ICD 10 H40.0: Nghi ngờ glôcôm. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H40-H42 Bệnh glôcôm

H40.1: Glôcôm góc mở nguyên phát

Mã bệnh ICD 10 H40.1: Glôcôm góc mở nguyên phát. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H40-H42 Bệnh glôcôm