Trang chủ Vần H

Vần H

H52.3: Khúc xạ hai mắt không đều và hình võng mạc hai mắt không...

Mã bệnh ICD 10 H52.3: Khúc xạ hai mắt không đều và hình võng mạc hai mắt không đều. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H49-H52 Bệnh cơ vận nhãn, vận nhãn hai mắt điều tiết và khúc xạ

H52.4: Lão thị

Mã bệnh ICD 10 H52.4: Lão thị. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H49-H52 Bệnh cơ vận nhãn, vận nhãn hai mắt điều tiết và khúc xạ

H52.5: Rối loạn điều tiết

Mã bệnh ICD 10 H52.5: Rối loạn điều tiết. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H49-H52 Bệnh cơ vận nhãn, vận nhãn hai mắt điều tiết và khúc xạ

H52.6: Tật khúc xạ khác

Mã bệnh ICD 10 H52.6: Tật khúc xạ khác. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H49-H52 Bệnh cơ vận nhãn, vận nhãn hai mắt điều tiết và khúc xạ

H49: Lác liệt

Mã bệnh ICD 10 H49: Lác liệt. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H49-H52 Bệnh cơ vận nhãn, vận nhãn hai mắt điều tiết và khúc xạ

H50.8: Lác xác định khác

Mã bệnh ICD 10 H50.8: Lác xác định khác. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H49-H52 Bệnh cơ vận nhãn, vận nhãn hai mắt điều tiết và khúc xạ

H49.0: Liệt dây thần kinh [vận nhãn] III

Mã bệnh ICD 10 H49.0: Liệt dây thần kinh [vận nhãn] III. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H49-H52 Bệnh cơ vận nhãn, vận nhãn hai mắt điều tiết và khúc xạ

H50.9: Lác, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 H50.9: Lác, không đặc hiệu. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H49-H52 Bệnh cơ vận nhãn, vận nhãn hai mắt điều tiết và khúc xạ

H49.1: Liệt dây thần kinh [ròng rọc] IV

Mã bệnh ICD 10 H49.1: Liệt dây thần kinh [ròng rọc] IV. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H49-H52 Bệnh cơ vận nhãn, vận nhãn hai mắt điều tiết và khúc xạ

H49.2: Liệt dây thần kinh [giạng] VI

Mã bệnh ICD 10 H49.2: Liệt dây thần kinh [giạng] VI. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H49-H52 Bệnh cơ vận nhãn, vận nhãn hai mắt điều tiết và khúc xạ

H49.3: Liệt vận nhãn (ngoài) toàn bộ

Mã bệnh ICD 10 H49.3: Liệt vận nhãn (ngoài) toàn bộ. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H49-H52 Bệnh cơ vận nhãn, vận nhãn hai mắt điều tiết và khúc xạ

H49.4: Liệt vận nhãn ngoài tiến triển

Mã bệnh ICD 10 H49.4: Liệt vận nhãn ngoài tiến triển. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H49-H52 Bệnh cơ vận nhãn, vận nhãn hai mắt điều tiết và khúc xạ

H49.8: Các loại liệt khác

Mã bệnh ICD 10 H49.8: Các loại liệt khác. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H49-H52 Bệnh cơ vận nhãn, vận nhãn hai mắt điều tiết và khúc xạ

H49.9: Các loại liệt, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 H49.9: Các loại liệt, không đặc hiệu. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H49-H52 Bệnh cơ vận nhãn, vận nhãn hai mắt điều tiết và khúc xạ

H50: Lác khác

Mã bệnh ICD 10 H50: Lác khác. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H49-H52 Bệnh cơ vận nhãn, vận nhãn hai mắt điều tiết và khúc xạ

H50.0: Lác hội tụ đồng hành

Mã bệnh ICD 10 H50.0: Lác hội tụ đồng hành. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H49-H52 Bệnh cơ vận nhãn, vận nhãn hai mắt điều tiết và khúc xạ

H50.1: Lác phân kỳ đồng hành

Mã bệnh ICD 10 H50.1: Lác phân kỳ đồng hành. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H49-H52 Bệnh cơ vận nhãn, vận nhãn hai mắt điều tiết và khúc xạ

H50.2: Lác đứng

Mã bệnh ICD 10 H50.2: Lác đứng. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H49-H52 Bệnh cơ vận nhãn, vận nhãn hai mắt điều tiết và khúc xạ

H50.3: Lác từng hồi

Mã bệnh ICD 10 H50.3: Lác từng hồi. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H49-H52 Bệnh cơ vận nhãn, vận nhãn hai mắt điều tiết và khúc xạ

H50.4: Lác khác và lác không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 H50.4: Lác khác và lác không đặc hiệu. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H49-H52 Bệnh cơ vận nhãn, vận nhãn hai mắt điều tiết và khúc xạ