Trang chủ Vần E
Vần E
E85.3: thoái hóa dạng bột toàn thân thứ phát
Mã bệnh ICD 10 E85.3: thoái hóa dạng bột toàn thân thứ phát. Mã chương E00-E90 Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa. Nhóm chính E70-E90 Rối loạn chuyển hóa
E83.2: Rối loạn chuyển hóa kẽm
Mã bệnh ICD 10 E83.2: Rối loạn chuyển hóa kẽm. Mã chương E00-E90 Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa. Nhóm chính E70-E90 Rối loạn chuyển hóa
E85.4: thoái hóa dạng bột giới hạn ở cơ quan
Mã bệnh ICD 10 E85.4: thoái hóa dạng bột giới hạn ở cơ quan. Mã chương E00-E90 Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa. Nhóm chính E70-E90 Rối loạn chuyển hóa
E83.3: Rối loạn chuyển hóa phospho và phosphatase
Mã bệnh ICD 10 E83.3: Rối loạn chuyển hóa phospho và phosphatase. Mã chương E00-E90 Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa. Nhóm chính E70-E90 Rối loạn chuyển hóa
E85.8: thoái hóa dạng bột khác
Mã bệnh ICD 10 E85.8: thoái hóa dạng bột khác. Mã chương E00-E90 Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa. Nhóm chính E70-E90 Rối loạn chuyển hóa
E83.4: Rối loạn chuyển hóa magnie
Mã bệnh ICD 10 E83.4: Rối loạn chuyển hóa magnie. Mã chương E00-E90 Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa. Nhóm chính E70-E90 Rối loạn chuyển hóa
E85.9: thoái hóa dạng bột, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 E85.9: thoái hóa dạng bột, không đặc hiệu. Mã chương E00-E90 Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa. Nhóm chính E70-E90 Rối loạn chuyển hóa
E83.5: Rối loạn chuyển hóa calci
Mã bệnh ICD 10 E83.5: Rối loạn chuyển hóa calci. Mã chương E00-E90 Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa. Nhóm chính E70-E90 Rối loạn chuyển hóa
E83.8: Rối loạn chuyển hóa chất khóang khác
Mã bệnh ICD 10 E83.8: Rối loạn chuyển hóa chất khóang khác. Mã chương E00-E90 Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa. Nhóm chính E70-E90 Rối loạn chuyển hóa
E80.0: Rối loạn chuyển hóa porphyrin sinh hồng cầu di truyền
Mã bệnh ICD 10 E80.0: Rối loạn chuyển hóa porphyrin sinh hồng cầu di truyền. Mã chương E00-E90 Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa. Nhóm chính E70-E90 Rối loạn chuyển hóa
E80.1: Rối loạn chuyển hóa porphyrin biểu hiện muộn ở da
Mã bệnh ICD 10 E80.1: Rối loạn chuyển hóa porphyrin biểu hiện muộn ở da. Mã chương E00-E90 Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa. Nhóm chính E70-E90 Rối loạn chuyển hóa
E80.2: Rối loạn chuyển hóa porphyrin máu khác
Mã bệnh ICD 10 E80.2: Rối loạn chuyển hóa porphyrin máu khác. Mã chương E00-E90 Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa. Nhóm chính E70-E90 Rối loạn chuyển hóa
E80.3: Khiếm khuyết men catalase và peroxidase
Mã bệnh ICD 10 E80.3: Khiếm khuyết men catalase và peroxidase. Mã chương E00-E90 Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa. Nhóm chính E70-E90 Rối loạn chuyển hóa
E80.4: Hội chứng Glibert
Mã bệnh ICD 10 E80.4: Hội chứng Glibert. Mã chương E00-E90 Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa. Nhóm chính E70-E90 Rối loạn chuyển hóa
E80.5: Hội chứng Crigler-Najjar
Mã bệnh ICD 10 E80.5: Hội chứng Crigler-Najjar. Mã chương E00-E90 Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa. Nhóm chính E70-E90 Rối loạn chuyển hóa
E78.5: Tăng lipid máu, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 E78.5: Tăng lipid máu, không đặc hiệu. Mã chương E00-E90 Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa. Nhóm chính E70-E90 Rối loạn chuyển hóa
E80.6: Rối loạn chuyển hóa bilirubin khác
Mã bệnh ICD 10 E80.6: Rối loạn chuyển hóa bilirubin khác. Mã chương E00-E90 Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa. Nhóm chính E70-E90 Rối loạn chuyển hóa
E78.6: Thiếu Lipoprotein
Mã bệnh ICD 10 E78.6: Thiếu Lipoprotein. Mã chương E00-E90 Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa. Nhóm chính E70-E90 Rối loạn chuyển hóa
E80.7: Rối loạn chuyển hóa bilirubin, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 E80.7: Rối loạn chuyển hóa bilirubin, không đặc hiệu. Mã chương E00-E90 Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa. Nhóm chính E70-E90 Rối loạn chuyển hóa
E78.8: Rối loạn chuyển hóa lipoprotein khác
Mã bệnh ICD 10 E78.8: Rối loạn chuyển hóa lipoprotein khác. Mã chương E00-E90 Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa. Nhóm chính E70-E90 Rối loạn chuyển hóa