Trang chủ Vần E

Vần E

E32: Bệnh tuyến ức

Mã bệnh ICD 10 E32: Bệnh tuyến ức. Mã chương E00-E90 Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa. Nhóm chính E20-E35 Rối loạn các tuyến nội tiết khác

E35.1*: Rối loạn tuyến thượng thận trong các bệnh đã được phân loại ở...

Mã bệnh ICD 10 E35.1*: Rối loạn tuyến thượng thận trong các bệnh đã được phân loại ở phần khác. Mã chương E00-E90 Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa. Nhóm chính E20-E35 Rối loạn các tuyến nội tiết khác

E32.0: Tăng sản tuyến ức kéo dài

Mã bệnh ICD 10 E32.0: Tăng sản tuyến ức kéo dài. Mã chương E00-E90 Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa. Nhóm chính E20-E35 Rối loạn các tuyến nội tiết khác

E35.8*: Rối loạn của các tuyến nội tiết khác trong các bệnh đã được...

Mã bệnh ICD 10 E35.8*: Rối loạn của các tuyến nội tiết khác trong các bệnh đã được phân loại ở phần khác. Mã chương E00-E90 Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa. Nhóm chính E20-E35 Rối loạn các tuyến nội tiết khác

E32.1: Áp-xe tuyến ức

Mã bệnh ICD 10 E32.1: Áp-xe tuyến ức. Mã chương E00-E90 Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa. Nhóm chính E20-E35 Rối loạn các tuyến nội tiết khác

E32.8: Bệnh tuyến ức khác

Mã bệnh ICD 10 E32.8: Bệnh tuyến ức khác. Mã chương E00-E90 Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa. Nhóm chính E20-E35 Rối loạn các tuyến nội tiết khác

E32.9: Bệnh tuyến ức không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 E32.9: Bệnh tuyến ức không đặc hiệu. Mã chương E00-E90 Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa. Nhóm chính E20-E35 Rối loạn các tuyến nội tiết khác

E34: Rối loạn nội tiết khác

Mã bệnh ICD 10 E34: Rối loạn nội tiết khác. Mã chương E00-E90 Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa. Nhóm chính E20-E35 Rối loạn các tuyến nội tiết khác

E34.0: Hội chứng carcinoid

Mã bệnh ICD 10 E34.0: Hội chứng carcinoid. Mã chương E00-E90 Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa. Nhóm chính E20-E35 Rối loạn các tuyến nội tiết khác

E30.0: Dậy thì muộn

Mã bệnh ICD 10 E30.0: Dậy thì muộn. Mã chương E00-E90 Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa. Nhóm chính E20-E35 Rối loạn các tuyến nội tiết khác

E30.1: Dậy thì sớm

Mã bệnh ICD 10 E30.1: Dậy thì sớm. Mã chương E00-E90 Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa. Nhóm chính E20-E35 Rối loạn các tuyến nội tiết khác

E30.8: Rối loạn dậy thì khác

Mã bệnh ICD 10 E30.8: Rối loạn dậy thì khác. Mã chương E00-E90 Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa. Nhóm chính E20-E35 Rối loạn các tuyến nội tiết khác

E28: Rối loạn chức năng buồng trứng

Mã bệnh ICD 10 E28: Rối loạn chức năng buồng trứng. Mã chương E00-E90 Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa. Nhóm chính E20-E35 Rối loạn các tuyến nội tiết khác

E30.9: Rối loạn dậy thì, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 E30.9: Rối loạn dậy thì, không đặc hiệu. Mã chương E00-E90 Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa. Nhóm chính E20-E35 Rối loạn các tuyến nội tiết khác

E28.0: Thừa estrogen

Mã bệnh ICD 10 E28.0: Thừa estrogen. Mã chương E00-E90 Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa. Nhóm chính E20-E35 Rối loạn các tuyến nội tiết khác

E31: Rối loạn chức năng đa tuyến

Mã bệnh ICD 10 E31: Rối loạn chức năng đa tuyến. Mã chương E00-E90 Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa. Nhóm chính E20-E35 Rối loạn các tuyến nội tiết khác

E28.1: Thừa androgen

Mã bệnh ICD 10 E28.1: Thừa androgen. Mã chương E00-E90 Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa. Nhóm chính E20-E35 Rối loạn các tuyến nội tiết khác

E31.0: Suy đa tuyến tự miễn

Mã bệnh ICD 10 E31.0: Suy đa tuyến tự miễn. Mã chương E00-E90 Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa. Nhóm chính E20-E35 Rối loạn các tuyến nội tiết khác

E28.2: Hội chứng buồng trứng đa nang

Mã bệnh ICD 10 E28.2: Hội chứng buồng trứng đa nang. Mã chương E00-E90 Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa. Nhóm chính E20-E35 Rối loạn các tuyến nội tiết khác

E31.1: Cường năng đa tuyến

Mã bệnh ICD 10 E31.1: Cường năng đa tuyến. Mã chương E00-E90 Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa. Nhóm chính E20-E35 Rối loạn các tuyến nội tiết khác