Trang chủ Vần B
Vần B
B68.1: Bệnh sán Taenia saginata
Mã bệnh ICD 10 B68.1: Bệnh sán Taenia saginata. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B65-B83 Bệnh giun sán
B68.9: Bệnh sán Taenia, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 B68.9: Bệnh sán Taenia, không đặc hiệu. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B65-B83 Bệnh giun sán
B69: Bệnh ấu trùng sán lợn
Mã bệnh ICD 10 B69: Bệnh ấu trùng sán lợn. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B65-B83 Bệnh giun sán
B69.0: Bệnh ấu trùng sán lợn ở hệ thần kinh trung ương
Mã bệnh ICD 10 B69.0: Bệnh ấu trùng sán lợn ở hệ thần kinh trung ương. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B65-B83 Bệnh giun sán
B69.1: Bệnh ấu trùng sán lợn ở mắt
Mã bệnh ICD 10 B69.1: Bệnh ấu trùng sán lợn ở mắt. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B65-B83 Bệnh giun sán
B69.8: Bệnh ấu trùng sán lợn ở vị trí khác
Mã bệnh ICD 10 B69.8: Bệnh ấu trùng sán lợn ở vị trí khác. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B65-B83 Bệnh giun sán
B69.9: Bệnh ấu trùng sán lợn, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 B69.9: Bệnh ấu trùng sán lợn, không đặc hiệu. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B65-B83 Bệnh giun sán
B70: Bệnh sán diphyllobothrium và sparganum
Mã bệnh ICD 10 B70: Bệnh sán diphyllobothrium và sparganum. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B65-B83 Bệnh giun sán
B70.0: Bệnh sán diphyllobothrium
Mã bệnh ICD 10 B70.0: Bệnh sán diphyllobothrium. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B65-B83 Bệnh giun sán
B70.1: Bệnh sán spargamum
Mã bệnh ICD 10 B70.1: Bệnh sán spargamum. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B65-B83 Bệnh giun sán
B71: Nhiễm sán dây khác
Mã bệnh ICD 10 B71: Nhiễm sán dây khác. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B65-B83 Bệnh giun sán
B67.7: Nhiễm Echinococcus multilocularis không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 B67.7: Nhiễm Echinococcus multilocularis không đặc hiệu. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B65-B83 Bệnh giun sán
B71.0: Bệnh sán dây nhỏ hymenolepis
Mã bệnh ICD 10 B71.0: Bệnh sán dây nhỏ hymenolepis. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B65-B83 Bệnh giun sán
B67.8: Bệnh do sán echinococcus ở gan, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 B67.8: Bệnh do sán echinococcus ở gan, không đặc hiệu. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B65-B83 Bệnh giun sán
B71.1: Bệnh sán dipylium
Mã bệnh ICD 10 B71.1: Bệnh sán dipylium. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B65-B83 Bệnh giun sán
B66.2: Bệnh sán Dicrocoelium
Mã bệnh ICD 10 B66.2: Bệnh sán Dicrocoelium. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B65-B83 Bệnh giun sán
B66.3: Bệnh Fasciola
Mã bệnh ICD 10 B66.3: Bệnh Fasciola. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B65-B83 Bệnh giun sán
B66.4: Bệnh sán Paragonimus
Mã bệnh ICD 10 B66.4: Bệnh sán Paragonimus. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B65-B83 Bệnh giun sán
B66.5: Bệnh do Fasciolopsis
Mã bệnh ICD 10 B66.5: Bệnh do Fasciolopsis. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B65-B83 Bệnh giun sán
B66.8: Nhiễm sán lá xác định khác
Mã bệnh ICD 10 B66.8: Nhiễm sán lá xác định khác. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B65-B83 Bệnh giun sán