Trang chủ Vần B

Vần B

B71.8: Nhiễm sán dây xác định khác

Mã bệnh ICD 10 B71.8: Nhiễm sán dây xác định khác. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B65-B83 Bệnh giun sán

B68: Bệnh sán dây

Mã bệnh ICD 10 B68: Bệnh sán dây. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B65-B83 Bệnh giun sán

B71.9: Nhiễm sán dây không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 B71.9: Nhiễm sán dây không đặc hiệu. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B65-B83 Bệnh giun sán

B68.0: Bệnh sán Taenia solium

Mã bệnh ICD 10 B68.0: Bệnh sán Taenia solium. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B65-B83 Bệnh giun sán

B68.1: Bệnh sán Taenia saginata

Mã bệnh ICD 10 B68.1: Bệnh sán Taenia saginata. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B65-B83 Bệnh giun sán

B68.9: Bệnh sán Taenia, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 B68.9: Bệnh sán Taenia, không đặc hiệu. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B65-B83 Bệnh giun sán

B69: Bệnh ấu trùng sán lợn

Mã bệnh ICD 10 B69: Bệnh ấu trùng sán lợn. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B65-B83 Bệnh giun sán

B69.0: Bệnh ấu trùng sán lợn ở hệ thần kinh trung ương

Mã bệnh ICD 10 B69.0: Bệnh ấu trùng sán lợn ở hệ thần kinh trung ương. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B65-B83 Bệnh giun sán

B69.1: Bệnh ấu trùng sán lợn ở mắt

Mã bệnh ICD 10 B69.1: Bệnh ấu trùng sán lợn ở mắt. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B65-B83 Bệnh giun sán

B69.8: Bệnh ấu trùng sán lợn ở vị trí khác

Mã bệnh ICD 10 B69.8: Bệnh ấu trùng sán lợn ở vị trí khác. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B65-B83 Bệnh giun sán

B69.9: Bệnh ấu trùng sán lợn, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 B69.9: Bệnh ấu trùng sán lợn, không đặc hiệu. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B65-B83 Bệnh giun sán

B70: Bệnh sán diphyllobothrium và sparganum

Mã bệnh ICD 10 B70: Bệnh sán diphyllobothrium và sparganum. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B65-B83 Bệnh giun sán

B70.0: Bệnh sán diphyllobothrium

Mã bệnh ICD 10 B70.0: Bệnh sán diphyllobothrium. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B65-B83 Bệnh giun sán

B70.1: Bệnh sán spargamum

Mã bệnh ICD 10 B70.1: Bệnh sán spargamum. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B65-B83 Bệnh giun sán

B71: Nhiễm sán dây khác

Mã bệnh ICD 10 B71: Nhiễm sán dây khác. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B65-B83 Bệnh giun sán

B66.0: Bệnh sán lá gan Opisthorchis

Mã bệnh ICD 10 B66.0: Bệnh sán lá gan Opisthorchis. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B65-B83 Bệnh giun sán

B66.1: Bệnh sán lá gan nhỏ

Mã bệnh ICD 10 B66.1: Bệnh sán lá gan nhỏ. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B65-B83 Bệnh giun sán

B66.2: Bệnh sán Dicrocoelium

Mã bệnh ICD 10 B66.2: Bệnh sán Dicrocoelium. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B65-B83 Bệnh giun sán

B66.3: Bệnh Fasciola

Mã bệnh ICD 10 B66.3: Bệnh Fasciola. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B65-B83 Bệnh giun sán

B66.4: Bệnh sán Paragonimus

Mã bệnh ICD 10 B66.4: Bệnh sán Paragonimus. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B65-B83 Bệnh giun sán