Trang chủ Vần B

Vần B

B83.1: Bệnh giun gnathostoma

Mã bệnh ICD 10 B83.1: Bệnh giun gnathostoma. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B65-B83 Bệnh giun sán

B78.9: Bệnh giun lươn, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 B78.9: Bệnh giun lươn, không đặc hiệu. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B65-B83 Bệnh giun sán

B79: Bệnh giun tóc

Mã bệnh ICD 10 B79: Bệnh giun tóc. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B65-B83 Bệnh giun sán

B80: Bệnh giun kim

Mã bệnh ICD 10 B80: Bệnh giun kim. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B65-B83 Bệnh giun sán

B81: Nhiễm giun đường ruột khác, chưa phân loại

Mã bệnh ICD 10 B81: Nhiễm giun đường ruột khác, chưa phân loại. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B65-B83 Bệnh giun sán

B81.0: Bệnh giun anisakis

Mã bệnh ICD 10 B81.0: Bệnh giun anisakis. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B65-B83 Bệnh giun sán

B81.1: Bệnh giun capillaria đường ruột

Mã bệnh ICD 10 B81.1: Bệnh giun capillaria đường ruột. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B65-B83 Bệnh giun sán

B81.2: Bệnh giun trichostrongylus

Mã bệnh ICD 10 B81.2: Bệnh giun trichostrongylus. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B65-B83 Bệnh giun sán

B81.3: Bệnh giun angiostrongylus đường ruột

Mã bệnh ICD 10 B81.3: Bệnh giun angiostrongylus đường ruột. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B65-B83 Bệnh giun sán

B81.4: Bệnh angiostrongylus do Parastrongylus costaricensis

Mã bệnh ICD 10 B81.4: Bệnh angiostrongylus do Parastrongylus costaricensis. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B65-B83 Bệnh giun sán

B81.8: Bệnh giun sán đường ruột xác định khác

Mã bệnh ICD 10 B81.8: Bệnh giun sán đường ruột xác định khác. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B65-B83 Bệnh giun sán

B82: Bệnh ký sinh trùng đường ruột không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 B82: Bệnh ký sinh trùng đường ruột không đặc hiệu. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B65-B83 Bệnh giun sán

B82.0: Bệnh giun sán đường ruột không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 B82.0: Bệnh giun sán đường ruột không đặc hiệu. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B65-B83 Bệnh giun sán

B78: Bệnh giun lươn

Mã bệnh ICD 10 B78: Bệnh giun lươn. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B65-B83 Bệnh giun sán

B82.9: Nhiễm ký sinh trùng đường ruột không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 B82.9: Nhiễm ký sinh trùng đường ruột không đặc hiệu. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B65-B83 Bệnh giun sán

B74.2: Bệnh giun chỉ do Brugia malayi

Mã bệnh ICD 10 B74.2: Bệnh giun chỉ do Brugia malayi. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B65-B83 Bệnh giun sán

B74.3: Bệnh giun chỉ Loa loa

Mã bệnh ICD 10 B74.3: Bệnh giun chỉ Loa loa. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B65-B83 Bệnh giun sán

B74.4: Nhiễm giun chỉ Mansonella

Mã bệnh ICD 10 B74.4: Nhiễm giun chỉ Mansonella. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B65-B83 Bệnh giun sán

B74.8: Bệnh giun chỉ khác

Mã bệnh ICD 10 B74.8: Bệnh giun chỉ khác. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B65-B83 Bệnh giun sán

B74.9: Bệnh giun chỉ, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 B74.9: Bệnh giun chỉ, không đặc hiệu. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B65-B83 Bệnh giun sán