Trang chủ Vần B
Vần B
B00.3†: Viêm màng não do virus Herpes G02.0
Mã bệnh ICD 10 B00.3†: Viêm màng não do virus Herpes G02.0. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B00-B09 Nhiễm virus có đặc điểm tổn thương tại da và niêm mạc
B00.4†: Viêm não do virus Herpes (G05.1*)
Mã bệnh ICD 10 B00.4†: Viêm não do virus Herpes (G05.1*). Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B00-B09 Nhiễm virus có đặc điểm tổn thương tại da và niêm mạc
B00.5: Bệnh mắt do virus Herpes
Mã bệnh ICD 10 B00.5: Bệnh mắt do virus Herpes. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B00-B09 Nhiễm virus có đặc điểm tổn thương tại da và niêm mạc
B00.7: Bệnh virus Herpes lan tỏa
Mã bệnh ICD 10 B00.7: Bệnh virus Herpes lan tỏa. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B00-B09 Nhiễm virus có đặc điểm tổn thương tại da và niêm mạc
B00.8: Dạng khác của nhiễm virus Herpes
Mã bệnh ICD 10 B00.8: Dạng khác của nhiễm virus Herpes. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B00-B09 Nhiễm virus có đặc điểm tổn thương tại da và niêm mạc
B00.9: Nhiễm Virus Herpes, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 B00.9: Nhiễm Virus Herpes, không đặc hiệu. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B00-B09 Nhiễm virus có đặc điểm tổn thương tại da và niêm mạc
B01: Thủy đậu
Mã bệnh ICD 10 B01: Thủy đậu. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B00-B09 Nhiễm virus có đặc điểm tổn thương tại da và niêm mạc
B01.0†: Viêm màng não do thủy đậu (G02.0*)
Mã bệnh ICD 10 B01.0†: Viêm màng não do thủy đậu (G02.0*). Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B00-B09 Nhiễm virus có đặc điểm tổn thương tại da và niêm mạc
B01.1†: Viêm não do thủy đậu (G05.1*)
Mã bệnh ICD 10 B01.1†: Viêm não do thủy đậu (G05.1*). Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B00-B09 Nhiễm virus có đặc điểm tổn thương tại da và niêm mạc
B01.2†: Viêm phổi do thủy đậu (J17.1*)
Mã bệnh ICD 10 B01.2†: Viêm phổi do thủy đậu (J17.1*). Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B00-B09 Nhiễm virus có đặc điểm tổn thương tại da và niêm mạc
B01.8: Thủy đậu với biến chứng khác
Mã bệnh ICD 10 B01.8: Thủy đậu với biến chứng khác. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B00-B09 Nhiễm virus có đặc điểm tổn thương tại da và niêm mạc
B01.9: Thủy đậu không biến chứng
Mã bệnh ICD 10 B01.9: Thủy đậu không biến chứng. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B00-B09 Nhiễm virus có đặc điểm tổn thương tại da và niêm mạc
B00: Bệnh do Herpes simplex
Mã bệnh ICD 10 B00: Bệnh do Herpes simplex. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B00-B09 Nhiễm virus có đặc điểm tổn thương tại da và niêm mạc
B02: Bệnh do herpes zoster
Mã bệnh ICD 10 B02: Bệnh do herpes zoster. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B00-B09 Nhiễm virus có đặc điểm tổn thương tại da và niêm mạc