Trang chủ Vần B
Vần B
B05.9: Sởi không biến chứng
Mã bệnh ICD 10 B05.9: Sởi không biến chứng. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B00-B09 Nhiễm virus có đặc điểm tổn thương tại da và niêm mạc
B06: Bệnh rubella (sởi Đức)
Mã bệnh ICD 10 B06: Bệnh rubella (sởi Đức). Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B00-B09 Nhiễm virus có đặc điểm tổn thương tại da và niêm mạc
B02.2†: Tổn thương hệ thần kinh khác do zoster
Mã bệnh ICD 10 B02.2†: Tổn thương hệ thần kinh khác do zoster. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B00-B09 Nhiễm virus có đặc điểm tổn thương tại da và niêm mạc
B06.0†: Bệnh rubella với biến chứng thần kinh
Mã bệnh ICD 10 B06.0†: Bệnh rubella với biến chứng thần kinh. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B00-B09 Nhiễm virus có đặc điểm tổn thương tại da và niêm mạc
B02.3: Bệnh mắt do Zoster
Mã bệnh ICD 10 B02.3: Bệnh mắt do Zoster. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B00-B09 Nhiễm virus có đặc điểm tổn thương tại da và niêm mạc
B06.8: Bệnh rubella với biến chứng khác
Mã bệnh ICD 10 B06.8: Bệnh rubella với biến chứng khác. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B00-B09 Nhiễm virus có đặc điểm tổn thương tại da và niêm mạc
B02.7: Bệnh Zoster lan tỏa
Mã bệnh ICD 10 B02.7: Bệnh Zoster lan tỏa. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B00-B09 Nhiễm virus có đặc điểm tổn thương tại da và niêm mạc
B06.9: Bệnh rubella không có biến chứng
Mã bệnh ICD 10 B06.9: Bệnh rubella không có biến chứng. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B00-B09 Nhiễm virus có đặc điểm tổn thương tại da và niêm mạc
B02.8: Bệnh Zoster với biến chứng khác
Mã bệnh ICD 10 B02.8: Bệnh Zoster với biến chứng khác. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B00-B09 Nhiễm virus có đặc điểm tổn thương tại da và niêm mạc
B07: Bệnh mụn cóc do virus
Mã bệnh ICD 10 B07: Bệnh mụn cóc do virus. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B00-B09 Nhiễm virus có đặc điểm tổn thương tại da và niêm mạc
B02.9: Bệnh Zoster không biến chứng
Mã bệnh ICD 10 B02.9: Bệnh Zoster không biến chứng. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B00-B09 Nhiễm virus có đặc điểm tổn thương tại da và niêm mạc
B03: Đậu mùa
Mã bệnh ICD 10 B03: Đậu mùa. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B00-B09 Nhiễm virus có đặc điểm tổn thương tại da và niêm mạc
B04: Đậu khỉ
Mã bệnh ICD 10 B04: Đậu khỉ. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B00-B09 Nhiễm virus có đặc điểm tổn thương tại da và niêm mạc
B05.0†: Sởi biến chứng viêm não G05.1
Mã bệnh ICD 10 B05.0†: Sởi biến chứng viêm não G05.1. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B00-B09 Nhiễm virus có đặc điểm tổn thương tại da và niêm mạc
B01.1†: Viêm não do thủy đậu (G05.1*)
Mã bệnh ICD 10 B01.1†: Viêm não do thủy đậu (G05.1*). Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B00-B09 Nhiễm virus có đặc điểm tổn thương tại da và niêm mạc
B01.2†: Viêm phổi do thủy đậu (J17.1*)
Mã bệnh ICD 10 B01.2†: Viêm phổi do thủy đậu (J17.1*). Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B00-B09 Nhiễm virus có đặc điểm tổn thương tại da và niêm mạc
B01.8: Thủy đậu với biến chứng khác
Mã bệnh ICD 10 B01.8: Thủy đậu với biến chứng khác. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B00-B09 Nhiễm virus có đặc điểm tổn thương tại da và niêm mạc
B01.9: Thủy đậu không biến chứng
Mã bệnh ICD 10 B01.9: Thủy đậu không biến chứng. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B00-B09 Nhiễm virus có đặc điểm tổn thương tại da và niêm mạc
B00: Bệnh do Herpes simplex
Mã bệnh ICD 10 B00: Bệnh do Herpes simplex. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B00-B09 Nhiễm virus có đặc điểm tổn thương tại da và niêm mạc