Trang chủ Vần B
Vần B
B46.3: Nhiễm mucor ở da
Mã bệnh ICD 10 B46.3: Nhiễm mucor ở da. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B35-B49 Bệnh nhiễm nấm
B46.4: Nhiễm mucor lan toả
Mã bệnh ICD 10 B46.4: Nhiễm mucor lan toả. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B35-B49 Bệnh nhiễm nấm
B46.5: Nhiễm mucor, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 B46.5: Nhiễm mucor, không đặc hiệu. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B35-B49 Bệnh nhiễm nấm
B46.8: Nhiễm zygomycetes khác
Mã bệnh ICD 10 B46.8: Nhiễm zygomycetes khác. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B35-B49 Bệnh nhiễm nấm
B46.9: Nhiễm zygomycetes, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 B46.9: Nhiễm zygomycetes, không đặc hiệu. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B35-B49 Bệnh nhiễm nấm
B45.0: Nhiễm cryptococcus ở phổi
Mã bệnh ICD 10 B45.0: Nhiễm cryptococcus ở phổi. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B35-B49 Bệnh nhiễm nấm
B47: U nấm
Mã bệnh ICD 10 B47: U nấm. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B35-B49 Bệnh nhiễm nấm
B45.1: Nhiễm cryptococcus ở não
Mã bệnh ICD 10 B45.1: Nhiễm cryptococcus ở não. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B35-B49 Bệnh nhiễm nấm
B47.0: U do eumycetes
Mã bệnh ICD 10 B47.0: U do eumycetes. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B35-B49 Bệnh nhiễm nấm
B45.2: Nhiễm cryptococcus ở da
Mã bệnh ICD 10 B45.2: Nhiễm cryptococcus ở da. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B35-B49 Bệnh nhiễm nấm
B47.1: U do actinomyces
Mã bệnh ICD 10 B47.1: U do actinomyces. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B35-B49 Bệnh nhiễm nấm
B45.3: Nhiễm cryptococcus ở xương
Mã bệnh ICD 10 B45.3: Nhiễm cryptococcus ở xương. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B35-B49 Bệnh nhiễm nấm
B47.9: U nấm, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 B47.9: U nấm, không đặc hiệu. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B35-B49 Bệnh nhiễm nấm
B45.7: Nhiễm cryptococcus lan tỏa
Mã bệnh ICD 10 B45.7: Nhiễm cryptococcus lan tỏa. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B35-B49 Bệnh nhiễm nấm
B45.8: Dạng khác của nhiễm cryptococcus
Mã bệnh ICD 10 B45.8: Dạng khác của nhiễm cryptococcus. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B35-B49 Bệnh nhiễm nấm
B43.8: Dạng khác của nhiễm nấm chromoblastomycosa
Mã bệnh ICD 10 B43.8: Dạng khác của nhiễm nấm chromoblastomycosa. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B35-B49 Bệnh nhiễm nấm
B43.9: Nhiễm nấm chromoblastomycosa, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 B43.9: Nhiễm nấm chromoblastomycosa, không đặc hiệu. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B35-B49 Bệnh nhiễm nấm
B44: Nhiễm aspergillus
Mã bệnh ICD 10 B44: Nhiễm aspergillus. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B35-B49 Bệnh nhiễm nấm
B44.0: Nhiễm aspergillus ở phổi xâm lấn
Mã bệnh ICD 10 B44.0: Nhiễm aspergillus ở phổi xâm lấn. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B35-B49 Bệnh nhiễm nấm
B44.1: Nhiễm aspergillus ở phổi khác
Mã bệnh ICD 10 B44.1: Nhiễm aspergillus ở phổi khác. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B35-B49 Bệnh nhiễm nấm