Trang chủ Vần B

Vần B

B51.0: Sốt rét Plasmodium vivax với vỡ lách

Mã bệnh ICD 10 B51.0: Sốt rét Plasmodium vivax với vỡ lách. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B50-B64 Bệnh do ký sinh trùng đơn bào

B51.8: Sốt rét Plasmodium vivax với biến chứng khác

Mã bệnh ICD 10 B51.8: Sốt rét Plasmodium vivax với biến chứng khác. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B50-B64 Bệnh do ký sinh trùng đơn bào

B48: Nhiễm nấm khác, chưa được phân loại

Mã bệnh ICD 10 B48: Nhiễm nấm khác, chưa được phân loại. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B35-B49 Bệnh nhiễm nấm

B51.9: Sốt rét Plasmodium vivax không biến chứng

Mã bệnh ICD 10 B51.9: Sốt rét Plasmodium vivax không biến chứng. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B50-B64 Bệnh do ký sinh trùng đơn bào

B48.0: Nhiễm nấm lobo

Mã bệnh ICD 10 B48.0: Nhiễm nấm lobo. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B35-B49 Bệnh nhiễm nấm

B52: Sốt rét do Plasmodium malariae

Mã bệnh ICD 10 B52: Sốt rét do Plasmodium malariae. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B50-B64 Bệnh do ký sinh trùng đơn bào

B48.1: Nhiễm rhinosporidium

Mã bệnh ICD 10 B48.1: Nhiễm rhinosporidium. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B35-B49 Bệnh nhiễm nấm

B52.0: Sốt rét Plasmodium malariae với bệnh lý thận

Mã bệnh ICD 10 B52.0: Sốt rét Plasmodium malariae với bệnh lý thận. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B50-B64 Bệnh do ký sinh trùng đơn bào

B48.2: Nhiễm allesscheria

Mã bệnh ICD 10 B48.2: Nhiễm allesscheria. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B35-B49 Bệnh nhiễm nấm

B52.8: Sốt rét Plasmodium malariae với biến chứng khác

Mã bệnh ICD 10 B52.8: Sốt rét Plasmodium malariae với biến chứng khác. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B50-B64 Bệnh do ký sinh trùng đơn bào

B48.3: Nhiễm geotrichum

Mã bệnh ICD 10 B48.3: Nhiễm geotrichum. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B35-B49 Bệnh nhiễm nấm

B48.4: Nhiễm penicillium

Mã bệnh ICD 10 B48.4: Nhiễm penicillium. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B35-B49 Bệnh nhiễm nấm

B48.7: Nhiễm nấm cơ hội

Mã bệnh ICD 10 B48.7: Nhiễm nấm cơ hội. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B35-B49 Bệnh nhiễm nấm

B48.8: Nhiễm nấm xác định khác

Mã bệnh ICD 10 B48.8: Nhiễm nấm xác định khác. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B35-B49 Bệnh nhiễm nấm

B49: Nhiễm nấm không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 B49: Nhiễm nấm không đặc hiệu. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B35-B49 Bệnh nhiễm nấm

B46.5: Nhiễm mucor, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 B46.5: Nhiễm mucor, không đặc hiệu. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B35-B49 Bệnh nhiễm nấm

B46.8: Nhiễm zygomycetes khác

Mã bệnh ICD 10 B46.8: Nhiễm zygomycetes khác. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B35-B49 Bệnh nhiễm nấm

B46.9: Nhiễm zygomycetes, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 B46.9: Nhiễm zygomycetes, không đặc hiệu. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B35-B49 Bệnh nhiễm nấm

B45.0: Nhiễm cryptococcus ở phổi

Mã bệnh ICD 10 B45.0: Nhiễm cryptococcus ở phổi. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B35-B49 Bệnh nhiễm nấm

B47: U nấm

Mã bệnh ICD 10 B47: U nấm. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B35-B49 Bệnh nhiễm nấm