Trang chủ Vần A

Vần A

A05.1: Bệnh ngộ độc thịt (ngộ độc đồ hộp)

Mã bệnh ICD 10 A05.1: Bệnh ngộ độc thịt (ngộ độc đồ hộp). Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A00-A09 Bệnh nhiễm trùng đường ruột

A01.0: Thương hàn

Mã bệnh ICD 10 A01.0: Thương hàn. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A00-A09 Bệnh nhiễm trùng đường ruột

A01.1: Bệnh phó thương hàn A

Mã bệnh ICD 10 A01.1: Bệnh phó thương hàn A. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A00-A09 Bệnh nhiễm trùng đường ruột

A01.2: Bệnh phó thương hàn B

Mã bệnh ICD 10 A01.2: Bệnh phó thương hàn B. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A00-A09 Bệnh nhiễm trùng đường ruột

A01.3: Bệnh phó thương hàn C

Mã bệnh ICD 10 A01.3: Bệnh phó thương hàn C. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A00-A09 Bệnh nhiễm trùng đường ruột

A01.4: Bệnh phó thương hàn, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 A01.4: Bệnh phó thương hàn, không đặc hiệu. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A00-A09 Bệnh nhiễm trùng đường ruột

A02: Nhiễm salmonella khác

Mã bệnh ICD 10 A02: Nhiễm salmonella khác. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A00-A09 Bệnh nhiễm trùng đường ruột

A02.0: Viêm ruột do Salmonella

Mã bệnh ICD 10 A02.0: Viêm ruột do Salmonella. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A00-A09 Bệnh nhiễm trùng đường ruột

A02.1: Nhiễm trùng huyết do Salmonella

Mã bệnh ICD 10 A02.1: Nhiễm trùng huyết do Salmonella. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A00-A09 Bệnh nhiễm trùng đường ruột

A02.2: Nhiễm salmonella khu trú

Mã bệnh ICD 10 A02.2: Nhiễm salmonella khu trú. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A00-A09 Bệnh nhiễm trùng đường ruột

A02.8: Nhiễm trùng salmonella xác định khác

Mã bệnh ICD 10 A02.8: Nhiễm trùng salmonella xác định khác. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A00-A09 Bệnh nhiễm trùng đường ruột

A02.9: Nhiễm trùng salmonella, không đặc hiệu khác

Mã bệnh ICD 10 A02.9: Nhiễm trùng salmonella, không đặc hiệu khác. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A00-A09 Bệnh nhiễm trùng đường ruột

A00: Bệnh tả

Mã bệnh ICD 10 A00: Bệnh tả. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A00-A09 Bệnh nhiễm trùng đường ruột

A03: Bệnh lỵ trực khuẩn

Mã bệnh ICD 10 A03: Bệnh lỵ trực khuẩn. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A00-A09 Bệnh nhiễm trùng đường ruột

A00.0: Bệnh tả do Vibrio cholerae 01, typ sinh học cholerae

Mã bệnh ICD 10 A00.0: Bệnh tả do Vibrio cholerae 01, typ sinh học cholerae. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A00-A09 Bệnh nhiễm trùng đường ruột

A03.0: Bệnh lỵ trực khuẩn do Shigella dysenteriae

Mã bệnh ICD 10 A03.0: Bệnh lỵ trực khuẩn do Shigella dysenteriae. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A00-A09 Bệnh nhiễm trùng đường ruột

A00.1: Bệnh tả do Vibrio cholerae 01, typ sinh học eltor

Mã bệnh ICD 10 A00.1: Bệnh tả do Vibrio cholerae 01, typ sinh học eltor. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A00-A09 Bệnh nhiễm trùng đường ruột

A03.1: Bệnh lỵ trực khuẩn do Shigella flexneri

Mã bệnh ICD 10 A03.1: Bệnh lỵ trực khuẩn do Shigella flexneri. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A00-A09 Bệnh nhiễm trùng đường ruột

A00.9: Bệnh tả, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 A00.9: Bệnh tả, không đặc hiệu. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A00-A09 Bệnh nhiễm trùng đường ruột

A03.2: Bệnh lỵ trực khuẩn do Shigella boydii

Mã bệnh ICD 10 A03.2: Bệnh lỵ trực khuẩn do Shigella boydii. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A00-A09 Bệnh nhiễm trùng đường ruột