M47.2: thoái hóa cột sống khác có tổn thương rễ sống

ICD 10 CM 2019 2018 2017 2016 2015

Mã bệnh M47.2 là gì? Chẩn đoán M47.2 là bệnh gì? Dưới đây là thông tin chi tiết và cách áp dụng mã M47.2 theo bảng mã bệnh ICD 10 mới nhất 2019

Mục lục

1. Thông tin chẩn đoán
2. Quy tắc áp dụng
3. Thông tin lập hóa đơn
4. Thông tin mở rộng
5. Lịch sử các phiên bản
6. English

Thông tin chẩn đoán

Mã M47.2 là mã bệnh ICD 10 thoái hóa cột sống khác có tổn thương rễ sống.
  • Mã nhóm báo cáo BYT: 206
  • Mã nhóm cần chi tiết hơn: M47.2

Quy tắc áp dụng

Thông tin lập hóa đơn

  • Mã M47.2 thuộc bộ mã danh mục y tế dùng chung (Phiên bản thứ 6) 2019 có hiệu lực từ ngày 25 tháng 12 năm 2018
  • Mã M47.2 là phiên bản mã bệnh theo danh mục mã bệnh ICD 10 của Việt Nam (ban hành theo quyết định 7603/QĐ-BYT do Bộ Y tế ban hành). Các phiên bản quốc tế khác của ICD-10 M47.2 thoái hóa cột sống khác có tổn thương rễ sốngcó thể khác nhau

Thông tin mở rộng

Tham chiếu mở rộng các mã khác cùng mã loại, mã nhóm chính, mã nhóm phụ, mã chương... liên quan đến mã M47.2
  • Mã bệnh M47.2 là mã ICD 10 thoái hóa cột sống khác có tổn thương rễ sống
  • M47.2 thuộc mã loại M47 là mã ICD 10 thoái hóa cột sống
  • M47.2 thuộc mã nhóm phụ I là mã ICD 10 Bệnh lý cột sống
  • M47.2 thuộc mã nhóm chính M40-M54 là mã ICD 10 Bệnh cột sống
  • M47.2 thuộc mã chương M00-M99 là mã ICD 10 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết
  • M47.2 thuộc Chương XIII - Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết
Xem thêm danh sách các bệnh thuộc

Thông tin lịch sử các phiên bản

Dưới đây là lịch sử mã bệnh M47.2 ICD 10 qua các phiên bản Mã danh mục dùng chung do Bộ Y Tế ban hành
  • ICD 10 CM 2015 Quyết định 2182/QĐ-BYT - Bộ mã danh mục dùng chung 2015 Phiên bản số 1 (có hiệu lực từ ngày 08 tháng 06 năm 2015): Bắt đầu được sử dụng
  • ICD 10 CM 2015 Quyết định 5084/QĐ-BYT - Bộ mã danh mục dùng chung 2015 Phiên bản số 2 (có hiệu lực từ ngày ngày 30 tháng 11 năm 2015): Không thay đổi. Vẫn đang được sử dụng
  • ICD 10 CM 2016 Quyết định 1122/QĐ-BYT - Bộ mã danh mục dùng chung 2016 Phiên bản số 3 (có hiệu lực ngày 31 tháng 03 năm 2016): Không thay đổi. Vẫn đang được sử dụng
  • ICD 10 CM 2017 Quyết định 3465/QĐ-BYT - Bộ mã danh mục dùng chung 2017 Phiên bản số 4 (có hiệu lực từ ngày 08 tháng 7 năm 2016): Không thay đổi. Vẫn đang được sử dụng
  • ICD 10 CM 2018 Quyết định 6061/QĐ-BYT - Bộ mã danh mục dùng chung 2018 Phiên bản số 5 (có hiệu lực từ ngày 29 tháng 12 năm 2017): Không thay đổi. Vẫn đang được sử dụng
  • ICD 10 CM 2019 Mới nhất Quyết định 7603/QĐ-BYT - Bộ mã danh mục dùng chung 2019 Phiên bản số 6 (có hiệu lực từ ngày 25 tháng 12 năm 2018): Không thay đổi. Vẫn đang được sử dụng

English

2019 ICD-10-CM Diagnosis Code M47.2 is ICD 10 CM code for Other spondylosis with radiculopathy
  • M47 is ICD 10 CM for Spondylosis
  • M45-M49 is ICD 10 CM for Spondylopathies
  • M40-M54 is ICD 10 CM code for Dorsopathies
  • M00-M99 is ICD 10 CM code for Diseases of the musculoskeletal system and connective tissue
  • Chapter XIII Diseases of the musculoskeletal system and connective tissue
M47.2 ICD-10-CM Coding Rules

BÌNH LUẬN

Please enter your comment!
Please enter your name here