SĐK thuốc Smofkabiven Electrolyte free? Giá bán Thuốc Smofkabiven Electrolyte free Túi 3ngăn 493ml: 250ml dung dịch acid amin; 149ml dung dịch glucose; 94ml nhũ tương mỡ mới nhất. Tra cứu số đăng ký, số visa thuốc? Thông tin Hoạt chất, Nồng độ - Hàm lượng. Dưới đây là thông tin lưu hành thuốc Smofkabiven Electrolyte free do cục quản lý Dược - Bộ Y tế ban hành.
Thông tin thuốc Smofkabiven Electrolyte free
Thuốc | Smofkabiven Electrolyte free |
Số đăng ký | VN-19954-16 |
Quy cách đóng gói | Túi 3ngăn 493ml: 250ml dung dịch acid amin; 149ml dung dịch glucose; 94ml nhũ tương mỡ |
Hoạt chất | Túi 3 ngăn 493 ml chứa: L-alanin 3,5g; L-arginin 3,0g; Glycin 2,8g; L-histidin 0,8g; L-isoleucin 1,3g; L-lysin 1,7g; L-leucin 1,9; L-methionin 1,1g; l-phenylalanin 1,3g; L-prolin 2,8g; L-serin 1,6g; ... |
Nồng độ - Hàm lượng | |
Doanh nghiệp sản xuất | Fresenius Kabi Deutschland GmbH. (Nước ngoài) |
Doanh nghiệp kê khai | Công ty Cổ phần Dược liệu Trung ương 2 |
Đơn vị báo cáo | Công ty Cổ phần Dược liệu Trung ương 2 |
Giá bán buôn dự kiến |
|
Thông tin hướng dẫn sử dụng thuốc Smofkabiven Electrolyte free: Chỉ định, chống chỉ định, tác dụng, công dụng, lưu ý
Tra cứu Tác dụng thuốc
Từ khóa liên quan
- Thuốc Smofkabiven Electrolyte free là gì
- SĐK thuốc Smofkabiven Electrolyte free
- Số đăng ký thuốc Smofkabiven Electrolyte free
- Giá bán thuốc Smofkabiven Electrolyte free
- Thuốc chứa hoạt chất Túi 3 ngăn 493 ml chứa: L-alanin 3,5g; L-arginin 3,0g; Glycin 2,8g; L-histidin 0,8g; L-isoleucin 1,3g; L-lysin 1,7g; L-leucin 1,9; L-methionin 1,1g; l-phenylalanin 1,3g; L-prolin 2,8g; L-serin 1,6g; ...
- Thuốc Smofkabiven Electrolyte free Túi 3ngăn 493ml: 250ml dung dịch acid amin; 149ml dung dịch glucose; 94ml nhũ tương mỡ
- SĐK VN-19954-16
- Tra cứu số Visa thuốc Smofkabiven Electrolyte free