Trang chủ 2020
Danh sách
Eagle Brand Muscular Balm (cao xoa cơ bắp con ó) Hộp 1 lọ 10g...
Thuốc Eagle Brand Muscular Balm (cao xoa cơ bắp con ó) - VN-20951-18: Hộp 1 lọ 10g Hoạt chất Mỗi lọ 10g chứa: Methyl Salicylat 2,466g; Menthol 1,222g 2,466g, 1,222g. PT. Eagle Indo Pharma. Giá bán 10900 đồng/Hộp
Sifagen Hộp 10 ống x 2ml – SĐK VN-18502-14
Thuốc Sifagen - VN-18502-14: Hộp 10 ống x 2ml Hoạt chất Gentamicin (dưới dạng Gentamicin sulfat) 80mg/2ml . Zhejiang Ruixin Pharmaceutical Co., Ltd.. Giá bán 1630 đồng/Ống
Singulair (đóng gói cấp 1: Merck Sharp & Dohme Corp, USA; Đóng gói cấp...
Thuốc Singulair (đóng gói cấp 1: Merck Sharp & Dohme Corp, USA; Đóng gói cấp 2: Merck Sharp & Dohme B.V.Hà Lan) - VN-20814-17: Hộp 28 gói, cốm uống Hoạt chất Monetlukast (dưới dạng Montelukast natri) 4mg 4mg. Patheon Manufaturing Services LLC. Giá bán 13503 đồng/Gói
Tienam Hộp 1 lọ; hộp 50 lọ – SĐK GC3-1-18
Thuốc Tienam - GC3-1-18: Hộp 1 lọ; hộp 50 lọ Hoạt chất Imipenen (dưới dạng Imipenem monohydrat), Cilastatin (dưới dạng Cilastatin natri) 500mg + 500mg. Cơ sở sản xuất và đóng gói cấp 1: Merck Sharp & Dohme Corp; cơ sở đóng gói cấp 2: Công ty cổ phần dược phẩm OPV. Giá bán 370261 đồng/Lọ
Greenkaxone Hộp 10 lọ – SĐK VN-19580-16
Thuốc Greenkaxone - VN-19580-16: Hộp 10 lọ Hoạt chất Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) 1g --. Reyoung Pharmaceutical Co. , Ltd. Giá bán 11000 đồng/Lọ
Singulair 4mg (đóng gói tại Merck Sharp & Dohme B.V. Địa chỉ: Waarderweg 39,...
Thuốc Singulair 4mg (đóng gói tại Merck Sharp & Dohme B.V. Địa chỉ: Waarderweg 39, 2031 BN Haarlem- Netherlands)) - VN-20318-17: Hộp 4 vỉ x 7 viên; Hộp 2 vỉ x 14 viên Hoạt chất Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 4mg . Merck Sharp & Dohme Ltd.. Giá bán 13503 đồng/Viên
Geotonik Hôp 3 vỉ, 6 vỉ x 10 viên – SĐK VN-20934-18
Thuốc Geotonik - VN-20934-18: Hôp 3 vỉ, 6 vỉ x 10 viên Hoạt chất Rutin 20mg; Vitamin B12 6mcg; Thiamin nitrat 2mg; Sắt (dưới dạng Sắt fumarate) 18mg; Vitamin E 30,2mg; Bột (rễ) Ginseng 40mg; Vitamin C 60 mg; Kali (dưới dạng Kali sulfat) 8mg; Đống 2mg; Mangan 1mg; Vitamin B2 2mg; Calci 91,15mg; Nicotinamid 20mg; Pyrid 20mg, 6mcg, 2mg, 18mg, 30,2mg, 40mg, 60 mg, 8mg, 2. Lipa Pharmaceuticals Ltd.. Giá bán 5439 đồng/Viên
Fexguard- 180 Hộp 3 vỉ x 10 viên – SĐK VN-21149-18
Thuốc Fexguard- 180 - VN-21149-18: Hộp 3 vỉ x 10 viên Hoạt chất Fexofenadin hydrochlorid 180mg 180mg. M/s Bio-Labs (Pvt) Ltd.. Giá bán 4600 đồng/Viên
Combiwave B200 Hộp 1 bình 200 liều hít – SĐK VN-18530-15
Thuốc Combiwave B200 - VN-18530-15: Hộp 1 bình 200 liều hít Hoạt chất Beclometasone dipropionate anhydous (tương đương 200 liều x 200mcg Beclometasone dipropionate) . Glenmark Pharmaceuticals Ltd.. Giá bán 265000 đồng/Bình
Adenocor 6mg/2ml Hộp 6 lọ x 2ml – SĐK 16178/QLD-KD
Thuốc Adenocor 6mg/2ml - 16178/QLD-KD: Hộp 6 lọ x 2ml Hoạt chất Adenosin 6mg/2ml. Farma Health care Services Madrid S.A.U- Tây Ban Nha. Giá bán 460000 đồng/Lọ
Adenocor 6mg/2ml Hộp 6 lọ x 2ml – SĐK 16179/QLD-KD
Thuốc Adenocor 6mg/2ml - 16179/QLD-KD: Hộp 6 lọ x 2ml Hoạt chất Adenosin 6mg/2ml. Farma Health care Services Madrid S.A.U- Tây Ban Nha. Giá bán 460000 đồng/Lọ
Greenkaxone Hộp 1 lọ bột pha tiêm – SĐK VN-19580-16
Thuốc Greenkaxone - VN-19580-16: Hộp 1 lọ bột pha tiêm Hoạt chất Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) 1g --. Reyoung Pharmaceutical Co. , Ltd. Giá bán 15900 đồng/Lọ
Padoc-A Hộp 3 vỉ x 10 viên – SĐK VN-19732-16
Thuốc Padoc-A - VN-19732-16: Hộp 3 vỉ x 10 viên Hoạt chất Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 75mg; Aspirin 75mg --. Rhydburg Pharmaceuticals Limited. Giá bán 4500 đồng/Viên
Alkeran 50mg Hộp 1 lọ bột + 1 ống dung môi – SĐK...
Thuốc Alkeran 50mg - 13417/QLD-KD: Hộp 1 lọ bột + 1 ống dung môi Hoạt chất Melphalan 50mg. GlaxoSmithKline Manufacturing S.p.A. Giá bán 9500000 đồng/Lọ
Grafalon 20mg/ml Hộp 10 lọ, mỗi lọ chứa 5ml; – SĐK 14484/QLD-KD
Thuốc Grafalon 20mg/ml - 14484/QLD-KD: Hộp 10 lọ, mỗi lọ chứa 5ml; Hoạt chất Anti- humanT- Lymphocyte immunoglobulin from Rabbits 20mg/ml. Neovii Biotech GmbH- Đức. Giá bán 15920000 đồng/Lọ
Combiwave B 100 Hộp 1 bình 200 liều hít – SĐK VN-18536-14
Thuốc Combiwave B 100 - VN-18536-14: Hộp 1 bình 200 liều hít Hoạt chất Beclometasone dipropionate anhydous 0,024 g; (tương đương 200 liều x 100mcg Beclometasone dipropionate) . Glenmark Pharmaceuticals Ltd.. Giá bán 235000 đồng/Bình
Philtoberan Eye Drops Hộp 1 lọ 5ml – SĐK VN-12413-11
Thuốc Philtoberan Eye Drops - VN-12413-11: Hộp 1 lọ 5ml Hoạt chất Tobramycin 3mg/ml. Daewoo Pharm. Co., Ltd.. Giá bán 25000 đồng/Lọ
Jeitin Hộp 10 lọ x 1g – SĐK VN-21226-18
Thuốc Jeitin - VN-21226-18: Hộp 10 lọ x 1g Hoạt chất Cefoxitin (dưới dạng Cefoxitin natri) 1g 1g. Samjin Pharmaceutical Co., Ltd.. Giá bán 80000 đồng/Lọ
Cefobid Hộp 1 lọ 1g – SĐK VN-21327-18
Thuốc Cefobid - VN-21327-18: Hộp 1 lọ 1g Hoạt chất Cefoperazone ( dưới dạng Cefoperazone natri) 1g 1g. Haupt Pharma Latina S.r.l. Giá bán 125700 đồng/Lọ
Dexamethasone Injection YY Hộp 10 ống 2ml – SĐK VN-18121-14
Thuốc Dexamethasone Injection YY - VN-18121-14: Hộp 10 ống 2ml Hoạt chất Dexamethasone phosphate (dưới dạng Dexamethasone natri phosphate) 2mg/1ml . Ying Yuan Chemical Pharmaceutical Co., Ltd.. Giá bán 2800 đồng/Ống