SĐK thuốc CHAMPIX TABS 0.5MG ( 1x11) + 1MG ( 1x14)? Giá bán Thuốc CHAMPIX TABS 0.5MG ( 1x11) + 1MG ( 1x14) Hộp 1 vỉ x 11 viên 0,5mg và 1 vỉ x 14 viên 1mg mới nhất. Tra cứu số đăng ký, số visa thuốc? Thông tin Hoạt chất, Nồng độ - Hàm lượng. Dưới đây là thông tin lưu hành thuốc CHAMPIX TABS 0.5MG ( 1x11) + 1MG ( 1x14) do cục quản lý Dược - Bộ Y tế ban hành.
Thông tin thuốc CHAMPIX TABS 0.5MG ( 1x11) + 1MG ( 1x14)
Thuốc | CHAMPIX TABS 0.5MG ( 1x11) + 1MG ( 1x14) |
Số đăng ký | VN-14767-12 |
Quy cách đóng gói | Hộp 1 vỉ x 11 viên 0,5mg và 1 vỉ x 14 viên 1mg |
Hoạt chất | Varenicline (dạng muối tartrate) |
Nồng độ - Hàm lượng | 0,5mg/viên; 1mg/viên |
Doanh nghiệp sản xuất | Pfizer Manufacturing Deutschland GmbH (Nước ngoài) |
Doanh nghiệp kê khai | Công ty cổ phần Dược liệu TW 2 |
Đơn vị báo cáo | Công ty cổ phần Dược liệu TW 2 |
Giá bán buôn dự kiến |
|
Thông tin hướng dẫn sử dụng thuốc CHAMPIX TABS 0.5MG ( 1x11) + 1MG ( 1x14): Chỉ định, chống chỉ định, tác dụng, công dụng, lưu ý
Tra cứu Tác dụng thuốc
Từ khóa liên quan
- Thuốc CHAMPIX TABS 0.5MG ( 1x11) + 1MG ( 1x14) là gì
- SĐK thuốc CHAMPIX TABS 0.5MG ( 1x11) + 1MG ( 1x14)
- Số đăng ký thuốc CHAMPIX TABS 0.5MG ( 1x11) + 1MG ( 1x14)
- Giá bán thuốc CHAMPIX TABS 0.5MG ( 1x11) + 1MG ( 1x14)
- Thuốc chứa hoạt chất Varenicline (dạng muối tartrate) 0,5mg/viên; 1mg/viên
- Thuốc CHAMPIX TABS 0.5MG ( 1x11) + 1MG ( 1x14) Hộp 1 vỉ x 11 viên 0,5mg và 1 vỉ x 14 viên 1mg
- SĐK VN-14767-12
- Tra cứu số Visa thuốc CHAMPIX TABS 0.5MG ( 1x11) + 1MG ( 1x14)