SĐK thuốc Artisonic? Giá bán Thuốc Artisonic Hộp 1 lọ 100 viên mới nhất. Tra cứu số đăng ký, số visa thuốc? Thông tin Hoạt chất, Nồng độ - Hàm lượng. Dưới đây là thông tin lưu hành thuốc Artisonic do cục quản lý Dược - Bộ Y tế ban hành.
Thông tin thuốc Artisonic
Thuốc | Artisonic |
Số đăng ký | VD-31040-18 |
Quy cách đóng gói | Hộp 1 lọ 100 viên |
Hoạt chất | Cao khô actiso (tương đương với 3,36g lá tươi Actiso) 80 mg; Cao khô rau đắng đất (tương đương với 750 mg rau đắng đất) 50 mg; Cao nghệ (tương đương với 75 mg nghệ) 8,6mg - 80 mg, 50 mg, 8,6mg |
Nồng độ - Hàm lượng | 80 mg, 50 mg, 8,6mg |
Doanh nghiệp sản xuất | Công ty cổ phần dược Danapha (Việt Nam) |
Doanh nghiệp kê khai | Công ty cổ phần dược Danapha |
Đơn vị báo cáo | Công ty cổ phần dược Danapha |
Giá bán buôn dự kiến |
|
Thông tin hướng dẫn sử dụng thuốc Artisonic: Chỉ định, chống chỉ định, tác dụng, công dụng, lưu ý
Tra cứu Tác dụng thuốc
Từ khóa liên quan
- Thuốc Artisonic là gì
- SĐK thuốc Artisonic
- Số đăng ký thuốc Artisonic
- Giá bán thuốc Artisonic
- Thuốc chứa hoạt chất Cao khô actiso (tương đương với 3,36g lá tươi Actiso) 80 mg; Cao khô rau đắng đất (tương đương với 750 mg rau đắng đất) 50 mg; Cao nghệ (tương đương với 75 mg nghệ) 8,6mg - 80 mg, 50 mg, 8,6mg 80 mg, 50 mg, 8,6mg
- Thuốc Artisonic Hộp 1 lọ 100 viên
- SĐK VD-31040-18
- Tra cứu số Visa thuốc Artisonic