Trang chủ Thuốc trong nước

Thuốc trong nước

Clorpheniramin maleat 4mg Hộp 1 lọ 200 viên, 500 viên, 1000 viên – SĐK...

Thuốc Clorpheniramin maleat 4mg - VD-31263-18: Hộp 1 lọ 200 viên, 500 viên, 1000 viên Hoạt chất Chlorpheniramin maleate 4 mg - 4 mg 4 mg. Công ty cổ phần dược Phúc Vinh. Giá bán 200 đồng/Viên

An tâm phục thần PV Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ...

Thuốc An tâm phục thần PV - VD-31258-18: Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ 50 viên, 60 viên, 100 viên Hoạt chất Cao đặc hỗn hợp 0,6g tương đương với 2499,9 mg dược liệu bao gồm: Đương quy 345 mg; Bạch truật 345 mg; Phục linh 345 mg; Viễn chí 345 mg; Long nhãn 345 mg; Hoàng kỳ 172,3mg; Đảng sâm 172,3mg; Toan táo nhân 172,3mg; Đại táo 86mg; Cam thảo 86mg; Mộc hương 86mg - 345 mg, 345 mg, 345 mg, 345 mg, 345 mg, 172,3mg, 172,3mg, 172,3mg, 86mg, 86mg, 86mg 345 mg, 345 mg, 345 mg, 345 mg, 345 mg, 172,3mg, 172,3mg, 172,3mg, 86mg, 86mg, 86mg. Công ty cổ phần dược Phúc Vinh. Giá bán 1500 đồng/Viên

Nufotin Hộp 3 vỉ x 10 viên – SĐK VD-31043-18

Thuốc Nufotin - VD-31043-18: Hộp 3 vỉ x 10 viên Hoạt chất Fluoxetin (tương ứng 22,4 mg Fluoxetin hydroclorid) 20mg - 20mg 20mg. Công ty cổ phần dược Danapha. Giá bán 1890 đồng/Viên

S-Levo Hộp 2 vỉ, 5 vỉ x 10 viên – SĐK VD-31045-18

Thuốc S-Levo - VD-31045-18: Hộp 2 vỉ, 5 vỉ x 10 viên Hoạt chất Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 750 mg - 750 mg 750 mg. Công ty cổ phần dược Danapha. Giá bán 15050 đồng/Viên

Pivineuron Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ 100 viên, 200 viên...

Thuốc Pivineuron - VD-31272-18: Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ 100 viên, 200 viên Hoạt chất Vitamin B1 (Thiamin hydroclorid) 250 mg; Vitamin B6 (Pyridoxin hydroclorid) 250 mg; Vitamin B12 (Cyanocobalamin) 1000 mcg - 250 mg, 250 mg, 1000 mcg 250 mg, 250 mg, 1000 mcg. Công ty cổ phần dược Phúc Vinh. Giá bán 2200 đồng/Viên

Piracetam 400 mg Hộp 5 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên –...

Thuốc Piracetam 400 mg - VD-31271-18: Hộp 5 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên Hoạt chất Piracetam 400mg - 400mg 400mg. Công ty cổ phần dược Phúc Vinh. Giá bán 1000 đồng/Viên

Acyclovir 400 mg Hộp 3 vỉ, 5 vỉ x 10 viên – SĐK VD-31257-18

Thuốc Acyclovir 400 mg - VD-31257-18: Hộp 3 vỉ, 5 vỉ x 10 viên Hoạt chất Acyclovir 400 mg - 400 mg 400 mg. Công ty cổ phần dược Phúc Vinh. Giá bán 2500 đồng/Viên

Thập toàn đại bổ PV Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10...

Thuốc Thập toàn đại bổ PV - VD-31274-18: Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ 50 viên, 60 viên, 100 viên Hoạt chất Cao khô hỗn hợp 0,4g tương đương với 2175 mg dược liệu bao gồm: Đương quy 353mg; Thục địa 353mg; Đảng sâm 235mg; Bạch truật 235mg; Phục linh 235mg; Bạch thược 235mg; Hoàng kỳ 235mg; Xuyên khung 117,5mg; Cam thảo 117,5mg; Quế nhục 59mg - 353mg, 353mg, 235mg, 235mg, 235mg, 235mg, 235mg, 117,5mg, 117,5mg, 59mg 353mg, 353mg, 235mg, 235mg, 235mg, 235mg, 235mg, 117,5mg, 117,5mg, 59mg. Công ty cổ phần dược Phúc Vinh. Giá bán 5000 đồng/Viên

Rotundin 30mg Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên – SĐK VD-31273-18

Thuốc Rotundin 30mg - VD-31273-18: Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên Hoạt chất Rotundin 30 mg - 30 mg 30 mg. Công ty cổ phần dược Phúc Vinh. Giá bán 650 đồng/Viên

Tydol 150 Hộp 12 gói x 1,5g – SĐK VD-27980-17

Thuốc Tydol 150 - VD-27980-17: Hộp 12 gói x 1,5g Hoạt chất Mỗi gói 1,5g chứa: Acetaminophen 150mg 150mg. Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV. Giá bán 2000 đồng/Gói

Cefadroxil TVP 250mg Hộp 10 gói x 2g – SĐK VD-30573-18

Thuốc Cefadroxil TVP 250mg - VD-30573-18: Hộp 10 gói x 2g Hoạt chất Mỗi gói 2 g chứa: Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 250mg 250mg. Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm. Giá bán 2600 đồng/Gói

Viciaxon 0,25g Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ, hộp 1 lọ + 1 ống...

Thuốc Viciaxon 0,25g - VD-30595-18: Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ, hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 5ml Hoạt chất Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) 0,25g 0,25g. Công ty cổ phần dược phẩm VCP. Giá bán 12000 đồng/Lọ

Bidizem 60 Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên...

Thuốc Bidizem 60 - VD-31297-18: Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên Hoạt chất Diltiazem hydroclorid 60mg - 60mg 60mg. Công ty cổ phần Dược-TTBYT Bình Định (Bidiphar). Giá bán 1200 đồng/Viên

Ambroxol-H Hộp 1 chai 50 ml – SĐK VD-30742-18

Thuốc Ambroxol-H - VD-30742-18: Hộp 1 chai 50 ml Hoạt chất Mỗi 5 ml siro chứa: Ambroxol hydroclorid 30 mg 30 mg. Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2. Giá bán 30000 đồng/Lọ

Amnam 0,5g Hộp 01 lọ, 10 lọ – SĐK VD-28733-18

Thuốc Amnam 0,5g - VD-28733-18: Hộp 01 lọ, 10 lọ Hoạt chất Hỗn hợp bột vô khuẩn chứa Imipenem monohydrat, Cilastatin natri tương đương với: Imipenem 250 mg; Cilastatin 250 mg . Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2. Giá bán 66000 đồng/Lọ

Carhurol 20 Hộp 3 vỉ x 10 viên – SĐK VD-31019-18

Thuốc Carhurol 20 - VD-31019-18: Hộp 3 vỉ x 10 viên Hoạt chất Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 20mg - 20mg 20mg. Công ty Cổ phần BV Pharma. Giá bán 9000 đồng/Viên

Bvpalin Hộp 3 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm – PVC), hộp 5 vỉ...

Thuốc Bvpalin - VD-27678-17: Hộp 3 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm - PVC), hộp 5 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-nhôm) Hoạt chất Desloratadin 5mg 5mg. Công ty Cổ phần BV Pharma. Giá bán 2200 đồng/Viên

Imexime 100 Hộp 12 gói x 2g – SĐK VD-30398-18

Thuốc Imexime 100 - VD-30398-18: Hộp 12 gói x 2g Hoạt chất Mỗi gói 2 g chứa: Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat) 100mg 100mg. Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương.. Giá bán 6825 đồng/Gói

Tiphaprim 480 Hộp 1 chai 100 viên – SĐK VD-30511-18

Thuốc Tiphaprim 480 - VD-30511-18: Hộp 1 chai 100 viên Hoạt chất Sulfamethoxazol 400mg; Trimethoprim 80mg 400mg, 80mg. Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco. Giá bán 650 đồng/Viên

Dexamethason 0,5 mg Hộp 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 30 viên; Hộp...

Thuốc Dexamethason 0,5 mg - VD-31266-18: Hộp 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 30 viên; Hộp 1 lọ 100 viên, 200 viên Hoạt chất Dexamethason 0,5mg - 0,5mg 0,5mg. Công ty cổ phần dược Phúc Vinh. Giá bán 200 đồng/Viên