Trang chủ Thuốc trong nước
Thuốc trong nước
CIMEDINE 300mg CHộp 30 viên -T/144Ch – SĐK VD-3385-07
Thuốc CIMEDINE 300mg - VD-3385-07: CHộp 30 viên -T/144Ch Hoạt chất Cimetidine 300mg . Công ty CPDP 3/2. Giá bán 250 đồng/viên
CIMEDINE 300mg Hộp 3vỉ/10 viên -T/367H – SĐK VD-3385-07
Thuốc CIMEDINE 300mg - VD-3385-07: Hộp 3vỉ/10 viên -T/367H Hoạt chất Cimetidine 300mg . Công ty CPDP 3/2. Giá bán 250 đồng/viên
CIMEDINE 300mg Hộp 10 viênỉ/10 viên-T/108H – SĐK VD-3385-07
Thuốc CIMEDINE 300mg - VD-3385-07: Hộp 10 viênỉ/10 viên-T/108H Hoạt chất Cimetidine 300mg . Công ty CPDP 3/2. Giá bán 250 đồng/viên
CLORPHENIRAMIN 4mg CHộp 1000 viên -T/50Ch – SĐK VD-2799-07
Thuốc CLORPHENIRAMIN 4mg - VD-2799-07: CHộp 1000 viên -T/50Ch Hoạt chất CLORPHENIRAMIN 4mg . Công ty CPDP 3/2. Giá bán 35 đồng/viên
COLCHICINE-GALIEN Hộp 1vỉ/20 viên-T/414H – SĐK VD-6165-08
Thuốc COLCHICINE-GALIEN - VD-6165-08: Hộp 1vỉ/20 viên-T/414H Hoạt chất Colchicin 1mg . Công ty CPDP 3/2. Giá bán 950 đồng/viên
DEXONE 0,5mg CHộp 200 viên -T/200C – SĐK VD-3155-07
Thuốc DEXONE 0,5mg - VD-3155-07: CHộp 200 viên -T/200C Hoạt chất Dexamethasone 0,5mg . Công ty CPDP 3/2. Giá bán 42 đồng/viên
DEXTROMETHORPHAN 15mg Hộp 20 viênỉ/30 viên -T/60H – SĐK VD-3387-07
Thuốc DEXTROMETHORPHAN
15mg - VD-3387-07: Hộp 20 viênỉ/30 viên -T/60H Hoạt chất DEXTROMETHORPHAN 15mg . Công ty CPDP 3/2. Giá bán 280 đồng/viên
DIGOXINE QUALY 0,25 mg Hộp 2vỉ/15 -T/235H – SĐK VD-2801-07
Thuốc DIGOXINE QUALY 0,25 mg - VD-2801-07: Hộp 2vỉ/15 -T/235H Hoạt chất DIGOXINE QUALY 0,25 mg . Công ty CPDP 3/2. Giá bán 650 đồng/viên
DECONAL. F Hộp 10 viênỉ/20 viên – SĐK VD-6166-08
Thuốc DECONAL. F - VD-6166-08: Hộp 10 viênỉ/20 viên Hoạt chất Paracetamol 500mg,
Clorpheniramin maleat 2mg,
Pseudoephedrin hydroclorid 30mg . Công ty CPDP 3/2. Giá bán 600 đồng/viên
EFTIFARENE 20mg Hộp 2vỉ/30 -T/345H – SĐK VD-4280-07
Thuốc EFTIFARENE 20mg - VD-4280-07: Hộp 2vỉ/30 -T/345H Hoạt chất Trimetazidine 20mg . Công ty CPDP 3/2. Giá bán 350 đồng/viên
EFTILORA Hộp 10 viênỉ/10 viên -T/189H – SĐK VD-2802-07
Thuốc EFTILORA - VD-2802-07: Hộp 10 viênỉ/10 viên -T/189H Hoạt chất Loratadin 10mg . Công ty CPDP 3/2. Giá bán 450 đồng/viên
CEVITA 500mg-5ml Hộp 100 ống-T/8H – SĐK VD-1829-06
Thuốc CEVITA 500mg-5ml - VD-1829-06: Hộp 100 ống-T/8H Hoạt chất Vitamin C 500mg . Công ty CPDP 3/2. Giá bán 1785 đồng/ống
BUFLOW Hộp 2vỉ/10-T/567H – SĐK VD-3785-07
Thuốc BUFLOW - VD-3785-07: Hộp 2vỉ/10-T/567H Hoạt chất Buflomedil 150mg . Công ty CPDP 3/2. Giá bán 3200 đồng/viên
GLUCOSE 5%-5ml Hộp 100 ống-T/8H – SĐK VD-1830-06
Thuốc GLUCOSE 5%-5ml - VD-1830-06: Hộp 100 ống-T/8H Hoạt chất Glucose khan 250mg . Công ty CPDP 3/2. Giá bán 1100 đồng/ống
Nước cất pha tiêm-5ml Hộp 100 ống-T/8H – SĐK VD-2069-06
Thuốc Nước cất pha tiêm-5ml - VD-2069-06: Hộp 100 ống-T/8H Hoạt chất Nước cất pha tiêm-5ml . Công ty CPDP 3/2. Giá bán 650 đồng/ống
PHLOROGLUCINOL 40mg Hộp 6 ống-T/290H – SĐK VD-2070-06
Thuốc PHLOROGLUCINOL 40mg - VD-2070-06: Hộp 6 ống-T/290H Hoạt chất PHLOROGLUCINOL 40mg . Công ty CPDP 3/2. Giá bán 8000 đồng/ống
SPASLESS Hộp 6 ống-T/100H – SĐK VD-4679-08
Thuốc SPASLESS - VD-4679-08: Hộp 6 ống-T/100H Hoạt chất Phloroglucinol 40mg, Trimetyl Phloroglucinol 0,03mg . Công ty CPDP 3/2. Giá bán 10500 đồng/ống
SYNERVIT A&B-1ml Hộp 50 ống -T/16H – SĐK VD-2071-06
Thuốc SYNERVIT A&B-1ml - VD-2071-06: Hộp 50 ống -T/16H Hoạt chất Vit. B1 100mg, B6 50mg, B12 1000mcg . Công ty CPDP 3/2. Giá bán 1891 đồng/ống
VITAMIN B1 100mg-2ml Hộp 100 ống-T/16H – SĐK VD-1831-06
Thuốc VITAMIN B1 100mg-2ml - VD-1831-06: Hộp 100 ống-T/16H Hoạt chất VITAMIN B1 100mg-2ml . Công ty CPDP 3/2. Giá bán 1000 đồng/ống
VITAMIN B6 100mg-2ml Hộp 100 ống-T/16H – SĐK VD-1832-06
Thuốc VITAMIN B6 100mg-2ml - VD-1832-06: Hộp 100 ống-T/16H Hoạt chất VITAMIN B6 100mg-2ml . Công ty CPDP 3/2. Giá bán 1000 đồng/ống