Trang chủ Thuốc trong nước
Thuốc trong nước
Cefixime 200mg Vỉ 10,,Hộp 20, Thùng 1840 viên – SĐK VD-7299-09
Thuốc Cefixime 200mg - VD-7299-09: Vỉ 10,,Hộp 20,
Thùng 1840 viên Hoạt chất Cefixim 200mg . Công ty CPDP T.V Pharm. Giá bán 2950 đồng/Viên
Banalcine Vỉ 10,Hộp 100,Thùng 6200 viên – SĐK VD-6348-08
Thuốc Banalcine - VD-6348-08: Vỉ 10,Hộp 100,Thùng 6200 viên Hoạt chất Paracetamol 500 mg . Công ty CPDP T.V Pharm. Giá bán 180 đồng/Viên
Cefuroxim TVP 125mg, Hộp 10Thùng 900 g – SĐK VD-11749-10
Thuốc Cefuroxim TVP 125mg, - VD-11749-10: Hộp 10Thùng 900 g Hoạt chất Cefuroxime 125 mg Cefuroxim acetil) . Công ty CPDP T.V Pharm. Giá bán 3300 đồng/Gói
B-coenzyme Vỉ 10,Hộp 100,Thùng 7400 viên – SĐK VD-0526-06
Thuốc B-coenzyme - VD-0526-06: Vỉ 10,Hộp 100,Thùng 7400 viên Hoạt chất Multivitamin B,C,PP . Công ty CPDP T.V Pharm. Giá bán 253 đồng/Viên
Cetirizine 10mg Vỉ 10,,Hộp 100,T/9200 – SĐK VD-5163-08
Thuốc Cetirizine 10mg - VD-5163-08: Vỉ 10,,Hộp 100,T/9200 Hoạt chất Cetirizine 10mg . Công ty CPDP T.V Pharm. Giá bán 177 đồng/Viên
Camfovita Vỉ 10,,Hộp 100, Thùng 7600 viên – SĐK VD-12967-10
Thuốc Camfovita - VD-12967-10: Vỉ 10,,Hộp 100,
Thùng 7600 viên Hoạt chất Vitamin B1 2 mgB2 2 mg,
B5 1mgB6 1mgPP 20mg,D2 400 IU . Công ty CPDP T.V Pharm. Giá bán 350 đồng/Viên
Captopril 25mg Vỉ 10,,Hộp 100, Thùng 12000 viên – SĐK VD -3439-07
Thuốc Captopril 25mg - VD -3439-07: Vỉ 10,,Hộp 100,
Thùng 12000 viên Hoạt chất Captopril 25mg . Công ty CPDP T.V Pharm. Giá bán 354 đồng/Viên
Cecoxibe 100 Vỉ 10,,Hộp 30, T/5280 viên – SĐK VD-9606-09
Thuốc Cecoxibe 100 - VD-9606-09: Vỉ 10,,Hộp 30,
T/5280 viên Hoạt chất Celecoxib 100mg . Công ty CPDP T.V Pharm. Giá bán 440 đồng/Viên
Cecoxibe 200 Vỉ 10,,Hộp 30, T/3000 viên – SĐK VD- 6350- 08
Thuốc Cecoxibe 200 - VD- 6350- 08: Vỉ 10,,Hộp 30,
T/3000 viên Hoạt chất Celecoxib 200mg . Công ty CPDP T.V Pharm. Giá bán 650 đồng/Viên
Cefaclor TVP 125mg Hộp 10Thùng 1.500gói – SĐK VD-11744-10
Thuốc Cefaclor TVP 125mg - VD-11744-10: Hộp 10Thùng 1.500gói Hoạt chất Cefaclor 125mg Cefaclor monohydrat) . Công ty CPDP T.V Pharm. Giá bán 1700 đồng/Gói
Cefadroxil 500mg C/Tron C/100,Thùng 76ch – SĐK VD-6870-09
Thuốc Cefadroxil 500mg C/Tron - VD-6870-09: C/100,Thùng 76ch Hoạt chất Cefadroxil 500mg . Công ty CPDP T.V Pharm. Giá bán 1300 đồng/Viên
Amlobest 5mg Vỉ 10,Hộp 30T/4.320 – SĐK VD-9604-09
Thuốc Amlobest 5mg - VD-9604-09: Vỉ 10,Hộp 30T/4.320 Hoạt chất Amlodipin besilat 5mg . Công ty CPDP T.V Pharm. Giá bán 700 đồng/Viên
Anogin –quinine Vỉ 10,Hộp 100,Thùng 9000 viên – SĐK VD-6346-08
Thuốc Anogin –quinine - VD-6346-08: Vỉ 10,Hộp 100,Thùng 9000 viên Hoạt chất Paracetamol 200 mg,Quinin sulfat 50mg . Công ty CPDP T.V Pharm. Giá bán 360 đồng/Viên
LACTACYD FH 60 ml Hộp/1 chai – SĐK VD-1991-06
Thuốc LACTACYD FH 60 ml - VD-1991-06: Hộp/1 chai Hoạt chất Acid Lactic, Lactoserum 60 ml. Công ty CPDP Sanofi-Synthelabo Việt Nam. Giá bán 16481 đồng/Chai
Anogin tron Vỉ 10,Hộp 100,Thùng 11400 viên – SĐK VD-2879-07
Thuốc Anogin tron - VD-2879-07: Vỉ 10,Hộp 100,Thùng 11400 viên Hoạt chất Paracetamol 500 mg. . Công ty CPDP T.V Pharm. Giá bán 142 đồng/Viên
MAGNE B6 CORBIERE Hộp/10 ống – SĐK VD-6845-09
Thuốc MAGNE B6 CORBIERE - VD-6845-09: Hộp/10 ống Hoạt chất Magnesium, Pyridoxine . Công ty CPDP Sanofi-Synthelabo Việt Nam. Giá bán 2750 đồng/Ống
Atenolol 50mg Vỉ 10,Hộp 60 Thùng 10.560 viên – SĐK VD-6347-08
Thuốc Atenolol 50mg - VD-6347-08: Vỉ 10,Hộp 60
Thùng 10.560 viên Hoạt chất Atenolol 50mg . Công ty CPDP T.V Pharm. Giá bán 550 đồng/Viên
MAGNE B6 CORBIERE Hộp/50 viên – SĐK VD-7251-09
Thuốc MAGNE B6 CORBIERE - VD-7251-09: Hộp/50 viên Hoạt chất Magnesium, Pyridoxine . Công ty CPDP Sanofi-Synthelabo Việt Nam. Giá bán 1144.8 đồng/Viên
Atovastatin 10mg Alu Vỉ 10,,Hộp 30,T/5880 viên – SĐK VD-4827-08
Thuốc Atovastatin 10mg Alu - VD-4827-08: Vỉ 10,,Hộp 30,T/5880 viên Hoạt chất Atovastatin 10mg . Công ty CPDP T.V Pharm. Giá bán 900 đồng/Viên
PREDIAN 80mg Hộp/100 viên – SĐK VD-6846-09
Thuốc PREDIAN 80mg - VD-6846-09: Hộp/100 viên Hoạt chất Gliclazide 80mg. Công ty CPDP Sanofi-Synthelabo Việt Nam. Giá bán 1675.5 đồng/Viên