Trang chủ Thuốc trong nước
Thuốc trong nước
Tranalar Lọ 8g,Thùng 240tub – SĐK VD-2481-07
Thuốc Tranalar - VD-2481-07: Lọ 8g,Thùng 240tub Hoạt chất Cloramphenicol 1 g;
Dexamethason acetat 25 mg;Mỡ trăn 5 g. . Công ty CPDP T.V Pharm. Giá bán 2360 đồng/Lọ
Terpincodein 3,68 (BĐX) Vỉ 10,Hộp 100,Thùng 9800 viên – SĐK VD-4836-08
Thuốc Terpincodein 3,68 (BĐX) - VD-4836-08: Vỉ 10,Hộp 100,Thùng 9800 viên Hoạt chất Terpin hyrat 100mg;Codein 3,68mg. . Công ty CPDP T.V Pharm. Giá bán 248 đồng/Viên
Terpin-codein caps Vỉ 10,Hộp 100,Thùng 9000 viên CHộp 100,Thùng 216ch – SĐK VD-3188-07
Thuốc Terpin-codein caps - VD-3188-07: Vỉ 10,Hộp 100,Thùng 9000 viên
CHộp 100,Thùng 216ch Hoạt chất Terpin hydrat 100 mg;Codein base 3,68 mg. . Công ty CPDP T.V Pharm. Giá bán 236 đồng/Viên
Terpincodein F(hạt) 3,68mg, Vỉ 10,Hộp 100,Thùng 6000 viên – SĐK VD-8849-09
Thuốc Terpincodein F(hạt) 3,68mg, - VD-8849-09: Vỉ 10,Hộp 100,Thùng 6000 viên Hoạt chất Terpin hydrat 200 mgCodein base 3,68 mg . Công ty CPDP T.V Pharm. Giá bán 378 đồng/Viên
Terpincodein F(hạt)5mg, Vỉ 10,Hộp 100,Thùng 6000 viên – SĐK VD-3953-07
Thuốc Terpincodein F(hạt)5mg, - VD-3953-07: Vỉ 10,Hộp 100,Thùng 6000 viên Hoạt chất Terpin hydrat 200 mg;Codein base 5 mg. . Công ty CPDP T.V Pharm. Giá bán 413 đồng/Viên
Terpincodein nen 10mg, Vỉ 10,,Hộp 100,Thùng 13200 viên – SĐK VD-6884-09
Thuốc Terpincodein nen 10mg, - VD-6884-09: Vỉ 10,,Hộp 100,Thùng 13200 viên Hoạt chất Terpin hydrat 100 mg,Codein 10 mg . Công ty CPDP T.V Pharm. Giá bán 280 đồng/Viên
Terpinzoat (BĐ) Vỉ 10,Hộp 100,Thùng 8800 viên – SĐK VD-12977-10
Thuốc Terpinzoat (BĐ) - VD-12977-10: Vỉ 10,Hộp 100,Thùng 8800 viên Hoạt chất Terpin hydrat 100 mg;Natri benzoat 50 mg. . Công ty CPDP T.V Pharm. Giá bán 130 đồng/Viên
Terpinzoat Caps) Vỉ 10,Hộp 100,Thùng 9000c – SĐK VD-1273-06
Thuốc Terpinzoat Caps) - VD-1273-06: Vỉ 10,Hộp 100,Thùng 9000c Hoạt chất Terpin hydrat 100 mg;Natri benzoat 50 mg. . Công ty CPDP T.V Pharm. Giá bán 148 đồng/Viên
Terpinzoat Caps) CHộp 100 viên,Thùng 216ch – SĐK VD-1273-06
Thuốc Terpinzoat Caps) - VD-1273-06: CHộp 100 viên,Thùng 216ch Hoạt chất Terpin hydrat 100 mg;Natri benzoat 50 mg. . Công ty CPDP T.V Pharm. Giá bán 142 đồng/Viên
Terpinzoat (hạt) Vỉ 10,Hộp 100,Thùng 6000 viên – SĐK VD-10500-10
Thuốc Terpinzoat (hạt) - VD-10500-10: Vỉ 10,Hộp 100,Thùng 6000 viên Hoạt chất Terpin hydrat 100 mgNatri benzoat 50 mg . Công ty CPDP T.V Pharm. Giá bán 224 đồng/Viên
Theratussine V/25Hộp 250,Thùng 20500 viên – SĐK VD-6885-09
Thuốc Theratussine - VD-6885-09: V/25Hộp 250,Thùng 20500 viên Hoạt chất Alimemazin tartrat(Trimerazin tartrat) 5 mg. . Công ty CPDP T.V Pharm. Giá bán 118 đồng/Viên
Pancidol Extra Vỉ 10,Hộp 100,Thùng 7200 viên – SĐK VD-9617-09
Thuốc Pancidol Extra - VD-9617-09: Vỉ 10,Hộp 100,Thùng 7200 viên Hoạt chất Paracetamol 500mg,Cafein 30mg . Công ty CPDP T.V Pharm. Giá bán 440 đồng/Viên
Sắt Sulfat -Acid Folic Vỉ 10,Hộp 100,Thùng 24000 viên – SĐK VD-12976-10
Thuốc Sắt Sulfat -Acid Folic - VD-12976-10: Vỉ 10,Hộp 100,Thùng 24000 viên Hoạt chất Sắt (sắt II sulfat) 60 mg;Acid folic 0,4 mg. . Công ty CPDP T.V Pharm. Giá bán 210 đồng/Viên
Parepemic 2 mg Vỉ 10,Hộp 100,Thùng 8100 viên – SĐK VD-3950-07
Thuốc Parepemic 2 mg - VD-3950-07: Vỉ 10,Hộp 100,Thùng 8100 viên Hoạt chất Loperamid hydroclorid 2 mg. . Công ty CPDP T.V Pharm. Giá bán 252 đồng/Viên
Spacmarizin V/15Hộp 300,Thùng 18600 viên – SĐK VD-12432-10
Thuốc Spacmarizin - VD-12432-10: V/15Hộp 300,Thùng 18600 viên Hoạt chất Dipropylin citrat 40 mg. . Công ty CPDP T.V Pharm. Giá bán 175 đồng/Viên
Parepemic 2 mg V/15Hộp 150 T/13200 viên – SĐK VD- 6354-08
Thuốc Parepemic 2 mg - VD- 6354-08: V/15Hộp 150
T/13200 viên Hoạt chất Loperamid hydroclorid 2 mg. . Công ty CPDP T.V Pharm. Giá bán 130 đồng/Viên
Parezoic Vỉ 10,,Hộp 100, Thùng 8700 viên – SĐK VD -0083-06
Thuốc Parezoic - VD -0083-06: Vỉ 10,,Hộp 100,
Thùng 8700 viên Hoạt chất Berberin clorid 5 mg;Mộc hương 30 mg;
Kaolin 10 mg. . Công ty CPDP T.V Pharm. Giá bán 237 đồng/Viên
Phariton Vỉ 10,Hộp 60,Thùng 2700 viên – SĐK VD-12430-10
Thuốc Phariton - VD-12430-10: Vỉ 10,Hộp 60,Thùng 2700 viên Hoạt chất Multivitamin và khoáng chất. . Công ty CPDP T.V Pharm. Giá bán 472 đồng/Viên
Phariton Ginseng V/15Hộp 75,Thùng 4200 viên – SĐK VD-12431-10
Thuốc Phariton Ginseng - VD-12431-10: V/15Hộp 75,Thùng 4200 viên Hoạt chất Cao nhân sân Triều tiên,
Multivitamin và khoáng chất . Công ty CPDP T.V Pharm. Giá bán 612 đồng/Viên
Piantawic Vỉ 10,Hộp 100,Thùng 8700 viên – SĐK VD-11196-10
Thuốc Piantawic - VD-11196-10: Vỉ 10,Hộp 100,Thùng 8700 viên Hoạt chất Paracetamol 325 mg;Ibuprofen 200 mg. . Công ty CPDP T.V Pharm. Giá bán 308 đồng/Viên