Trang chủ Thuốc trong nước
Thuốc trong nước
Trimetazidine 20mg Vỉ 10,Hộp 30 Thùng 11.400 v – SĐK VD-9621-09
Thuốc Trimetazidine 20mg - VD-9621-09: Vỉ 10,Hộp 30
Thùng 11.400 v Hoạt chất Trimetazidime 20mg . Công ty CPDP T.V Pharm. Giá bán 350 đồng/Viên
TV-Cetri 1g Hộp 1lọ,Hộp 50, Thùng 200 lo – SĐK VD -3455-07
Thuốc TV-Cetri 1g - VD -3455-07: Hộp 1lọ,Hộp 50,
Thùng 200 lo Hoạt chất Ceftriaxone (Dạng natri 1 g. . Công ty CPDP T.V Pharm. Giá bán 28320 đồng/Lọ
TV-Perazol 1g Hộp 1lọ,Hộp 50, Thùng 200 lo – SĐK VD-4381-07
Thuốc TV-Perazol 1g - VD-4381-07: Hộp 1lọ,Hộp 50,
Thùng 200 lo Hoạt chất Cefoperazol 1g. . Công ty CPDP T.V Pharm. Giá bán 46020 đồng/Lọ
TV-Zidim 1g Hộp 1lọ,Hộp 50, Thùng 200 lo – SĐK VD-4382-07
Thuốc TV-Zidim 1g - VD-4382-07: Hộp 1lọ,Hộp 50,
Thùng 200 lo Hoạt chất Ceftazidime 1g . Công ty CPDP T.V Pharm. Giá bán 53100 đồng/Lọ
TV Cold Vỉ 10,Hộp 20,Thùng 1820 viên – SĐK VD -3456-07
Thuốc TV Cold - VD -3456-07: Vỉ 10,Hộp 20,Thùng 1820 viên Hoạt chất Acetaminophen 250 mg;
Pseudoephedrin.HCl 30 mg;
Dextromethorphan.HBr 15 mg. . Công ty CPDP T.V Pharm. Giá bán 950 đồng/Viên
Travicol 500mg Vỉ 10,Hộp 100 Thùng 8.000 viên – SĐK VD-8127-09
Thuốc Travicol 500mg - VD-8127-09: Vỉ 10,Hộp 100
Thùng 8.000 viên Hoạt chất Paracetamol 500 mg . Công ty CPDP T.V Pharm. Giá bán 295 đồng/Viên
Tv Droxil 250mg Hộp 10g,Thùng 1280g – SĐK VD-4839-08
Thuốc Tv Droxil 250mg - VD-4839-08: Hộp 10g,Thùng 1280g Hoạt chất Cefadroxil 250mg
(Dạng monohydrat). . Công ty CPDP T.V Pharm. Giá bán 1750 đồng/Gói
Travicol 650mg Vỉ 10,Hộp 100 Thùng 6.000 viên – SĐK VD-8853-09
Thuốc Travicol 650mg - VD-8853-09: Vỉ 10,Hộp 100
Thùng 6.000 viên Hoạt chất Paracetamol 650 mg . Công ty CPDP T.V Pharm. Giá bán 350 đồng/Viên
Tv Droxil 500mg Vỉ 10,,Hộp 20, Thùng 4000 viên – SĐK VD -3454-07
Thuốc Tv Droxil 500mg - VD -3454-07: Vỉ 10,,Hộp 20,
Thùng 4000 viên Hoạt chất Cefadroxil 500 mg (Dạng monohydrat). . Công ty CPDP T.V Pharm. Giá bán 1770 đồng/Viên
Travicol D Vỉ 10,Hộp 100Thùng 6.000 viên – SĐK VD-11197-10
Thuốc Travicol D - VD-11197-10: Vỉ 10,Hộp 100Thùng 6.000 viên Hoạt chất Paracetamol 500 mg
Dextromethorphan.HBr 15 mgPseudoephedrin.HCl 30mg . Công ty CPDP T.V Pharm. Giá bán 700 đồng/Viên
TV Ladin 100 mg Vỉ 10,Hộp 30 T/7200 viên – SĐK VD-3189-07
Thuốc TV Ladin 100 mg - VD-3189-07: Vỉ 10,Hộp 30
T/7200 viên Hoạt chất Lamivudin 100 mg. . Công ty CPDP T.V Pharm. Giá bán 8500 đồng/Viên
Terpincodein F(hạt)5mg, Vỉ 10,Hộp 100,Thùng 6000 viên – SĐK VD-3953-07
Thuốc Terpincodein F(hạt)5mg, - VD-3953-07: Vỉ 10,Hộp 100,Thùng 6000 viên Hoạt chất Terpin hydrat 200 mg;Codein base 5 mg. . Công ty CPDP T.V Pharm. Giá bán 413 đồng/Viên
Terpincodein nen 10mg, Vỉ 10,,Hộp 100,Thùng 13200 viên – SĐK VD-6884-09
Thuốc Terpincodein nen 10mg, - VD-6884-09: Vỉ 10,,Hộp 100,Thùng 13200 viên Hoạt chất Terpin hydrat 100 mg,Codein 10 mg . Công ty CPDP T.V Pharm. Giá bán 280 đồng/Viên
Terpinzoat (BĐ) Vỉ 10,Hộp 100,Thùng 8800 viên – SĐK VD-12977-10
Thuốc Terpinzoat (BĐ) - VD-12977-10: Vỉ 10,Hộp 100,Thùng 8800 viên Hoạt chất Terpin hydrat 100 mg;Natri benzoat 50 mg. . Công ty CPDP T.V Pharm. Giá bán 130 đồng/Viên
Terpinzoat Caps) Vỉ 10,Hộp 100,Thùng 9000c – SĐK VD-1273-06
Thuốc Terpinzoat Caps) - VD-1273-06: Vỉ 10,Hộp 100,Thùng 9000c Hoạt chất Terpin hydrat 100 mg;Natri benzoat 50 mg. . Công ty CPDP T.V Pharm. Giá bán 148 đồng/Viên
Terpinzoat Caps) CHộp 100 viên,Thùng 216ch – SĐK VD-1273-06
Thuốc Terpinzoat Caps) - VD-1273-06: CHộp 100 viên,Thùng 216ch Hoạt chất Terpin hydrat 100 mg;Natri benzoat 50 mg. . Công ty CPDP T.V Pharm. Giá bán 142 đồng/Viên
Terpinzoat (hạt) Vỉ 10,Hộp 100,Thùng 6000 viên – SĐK VD-10500-10
Thuốc Terpinzoat (hạt) - VD-10500-10: Vỉ 10,Hộp 100,Thùng 6000 viên Hoạt chất Terpin hydrat 100 mgNatri benzoat 50 mg . Công ty CPDP T.V Pharm. Giá bán 224 đồng/Viên
Theratussine V/25Hộp 250,Thùng 20500 viên – SĐK VD-6885-09
Thuốc Theratussine - VD-6885-09: V/25Hộp 250,Thùng 20500 viên Hoạt chất Alimemazin tartrat(Trimerazin tartrat) 5 mg. . Công ty CPDP T.V Pharm. Giá bán 118 đồng/Viên
Toplizil Tube / 24,Thùng 324tub – SĐK VD-0087-06
Thuốc Toplizil - VD-0087-06: Tube / 24,Thùng 324tub Hoạt chất Oxomemazin.HCl 1,65 mg;Guaifenesin 33,3 mg
Paracetamol 33,3 mg;Natri benzoat 33,3 mg. . Công ty CPDP T.V Pharm. Giá bán 260 đồng/Viên
Traclor 125mg Hộp 12g,Thùng 1344g – SĐK VD-4837-08
Thuốc Traclor 125mg - VD-4837-08: Hộp 12g,Thùng 1344g Hoạt chất Cefaclor Monohydrat) 125mg. . Công ty CPDP T.V Pharm. Giá bán 1800 đồng/Gói