Trang chủ Thuốc trong nước
Thuốc trong nước
Tv Droxil 250mg Hộp 10g,Thùng 1280g – SĐK VD-4839-08
Thuốc Tv Droxil 250mg - VD-4839-08: Hộp 10g,Thùng 1280g Hoạt chất Cefadroxil 250mg
(Dạng monohydrat). . Công ty CPDP T.V Pharm. Giá bán 1750 đồng/Gói
Travicol 650mg Vỉ 10,Hộp 100 Thùng 6.000 viên – SĐK VD-8853-09
Thuốc Travicol 650mg - VD-8853-09: Vỉ 10,Hộp 100
Thùng 6.000 viên Hoạt chất Paracetamol 650 mg . Công ty CPDP T.V Pharm. Giá bán 350 đồng/Viên
Tv Droxil 500mg Vỉ 10,,Hộp 20, Thùng 4000 viên – SĐK VD -3454-07
Thuốc Tv Droxil 500mg - VD -3454-07: Vỉ 10,,Hộp 20,
Thùng 4000 viên Hoạt chất Cefadroxil 500 mg (Dạng monohydrat). . Công ty CPDP T.V Pharm. Giá bán 1770 đồng/Viên
Travicol D Vỉ 10,Hộp 100Thùng 6.000 viên – SĐK VD-11197-10
Thuốc Travicol D - VD-11197-10: Vỉ 10,Hộp 100Thùng 6.000 viên Hoạt chất Paracetamol 500 mg
Dextromethorphan.HBr 15 mgPseudoephedrin.HCl 30mg . Công ty CPDP T.V Pharm. Giá bán 700 đồng/Viên
TV Ladin 100 mg Vỉ 10,Hộp 30 T/7200 viên – SĐK VD-3189-07
Thuốc TV Ladin 100 mg - VD-3189-07: Vỉ 10,Hộp 30
T/7200 viên Hoạt chất Lamivudin 100 mg. . Công ty CPDP T.V Pharm. Giá bán 8500 đồng/Viên
Travicol N Vỉ 10,Hộp 100Thùng 6.000 viên – SĐK VD-11198-10
Thuốc Travicol N - VD-11198-10: Vỉ 10,Hộp 100Thùng 6.000 viên Hoạt chất ParacetamolDextromethorphan.HBrPseudoephedrin.HCl ,Chlopheniramin maleat . Công ty CPDP T.V Pharm. Giá bán 700 đồng/Viên
TV Lansoprazol Vỉ 10,,Hộp 30, Thùng 2940 viên – SĐK VD-3956-07
Thuốc TV Lansoprazol - VD-3956-07: Vỉ 10,,Hộp 30,
Thùng 2940 viên Hoạt chất Lansoprazol 30 mg(hạt bao tan trong ruột) . Công ty CPDP T.V Pharm. Giá bán 1050 đồng/Viên
Travinat 125mg Hộp 10gThùng 680goi – SĐK VD-5995-08
Thuốc Travinat 125mg - VD-5995-08: Hộp 10gThùng 680goi Hoạt chất Cefuroxime 125mg . Công ty CPDP T.V Pharm. Giá bán 4000 đồng/Gói
Travinat 250mg Vỉ 10,,Hộp 10, Thùng 1240 viên – SĐK VD-4376-07
Thuốc Travinat 250mg - VD-4376-07: Vỉ 10,,Hộp 10,
Thùng 1240 viên Hoạt chất Cefuroxim 250 mg. . Công ty CPDP T.V Pharm. Giá bán 6420 đồng/Viên
Travinat 250mg V/5,Hộp 10,Thùng 1000 viên – SĐK VD-4376-07
Thuốc Travinat 250mg - VD-4376-07: V/5,Hộp 10,Thùng 1000 viên Hoạt chất Cefuroxim 250 mg. . Công ty CPDP T.V Pharm. Giá bán 7080 đồng/Viên
Travinat 500mg Vỉ 10,,Hộp 10, Thùng 1240 viên – SĐK VD-4377-07
Thuốc Travinat 500mg - VD-4377-07: Vỉ 10,,Hộp 10,
Thùng 1240 viên Hoạt chất Cefuroxim 500 mg. . Công ty CPDP T.V Pharm. Giá bán 10650 đồng/Viên
Terpinzoat (hạt) Vỉ 10,Hộp 100,Thùng 6000 viên – SĐK VD-10500-10
Thuốc Terpinzoat (hạt) - VD-10500-10: Vỉ 10,Hộp 100,Thùng 6000 viên Hoạt chất Terpin hydrat 100 mgNatri benzoat 50 mg . Công ty CPDP T.V Pharm. Giá bán 224 đồng/Viên
Theratussine V/25Hộp 250,Thùng 20500 viên – SĐK VD-6885-09
Thuốc Theratussine - VD-6885-09: V/25Hộp 250,Thùng 20500 viên Hoạt chất Alimemazin tartrat(Trimerazin tartrat) 5 mg. . Công ty CPDP T.V Pharm. Giá bán 118 đồng/Viên
Toplizil Tube / 24,Thùng 324tub – SĐK VD-0087-06
Thuốc Toplizil - VD-0087-06: Tube / 24,Thùng 324tub Hoạt chất Oxomemazin.HCl 1,65 mg;Guaifenesin 33,3 mg
Paracetamol 33,3 mg;Natri benzoat 33,3 mg. . Công ty CPDP T.V Pharm. Giá bán 260 đồng/Viên
Traclor 125mg Hộp 12g,Thùng 1344g – SĐK VD-4837-08
Thuốc Traclor 125mg - VD-4837-08: Hộp 12g,Thùng 1344g Hoạt chất Cefaclor Monohydrat) 125mg. . Công ty CPDP T.V Pharm. Giá bán 1800 đồng/Gói
Stugon-pharimex V/25Hộp 250,Thùng 27000 viên – SĐK VD-1453-06
Thuốc Stugon-pharimex - VD-1453-06: V/25Hộp 250,Thùng 27000 viên Hoạt chất Cinnarizin 25 mg. . Công ty CPDP T.V Pharm. Giá bán 110 đồng/Viên
Traclor 250mg Hộp 20 viên,Thùng 4000 viên – SĐK VD -3449-07
Thuốc Traclor 250mg - VD -3449-07: Hộp 20 viên,Thùng 4000 viên Hoạt chất Cefaclor 250 mg. . Công ty CPDP T.V Pharm. Giá bán 2750 đồng/Viên
Sulfaguanidin 500mg Vỉ 10,Hộp 100,Thùng 9700 viên – SĐK VD-1454-06
Thuốc Sulfaguanidin 500mg - VD-1454-06: Vỉ 10,Hộp 100,Thùng 9700 viên Hoạt chất Sulfaguanidin 500 mg. . Công ty CPDP T.V Pharm. Giá bán 170.1 đồng/Viên
Traclor 375 mg Vỉ 10,Hộp 10 T/3200 viên – SĐK VD-4838-08
Thuốc Traclor 375 mg - VD-4838-08: Vỉ 10,Hộp 10
T/3200 viên Hoạt chất Cefaclor Monohydrat) 375mg. . Công ty CPDP T.V Pharm. Giá bán 4025 đồng/Viên
Sumetrolim, Vỉ 10,Hộp 100,Thùng 20000 viên – SĐK VD-6882-09
Thuốc Sumetrolim, - VD-6882-09: Vỉ 10,Hộp 100,Thùng 20000 viên Hoạt chất Sulfamethoxazol 400 mg
Trimethoprim 80 mg . Công ty CPDP T.V Pharm. Giá bán 300 đồng/Viên