Trang chủ Thuốc trong nước

Thuốc trong nước

IBUPROFEN 200mg Chai 60 viên – SĐK VD-11481-10

Thuốc IBUPROFEN 200mg - VD-11481-10: Chai 60 viên Hoạt chất IBUPROFEN 200 mg. Công ty CPDP 2-9. Giá bán 202.65 đồng/Viên bao film

IBUPROFEN 200mg Hộp 10 VB / 10 viên – SĐK VD-11481-10

Thuốc IBUPROFEN 200mg - VD-11481-10: Hộp 10 VB / 10 viên Hoạt chất IBUPROFEN 200 mg. Công ty CPDP 2-9. Giá bán 204.75 đồng/Viên bao film

IBUPROFEN 400 mg Hộp 10 VB / 10 viên – SĐK VD-11482-10

Thuốc IBUPROFEN 400 mg - VD-11482-10: Hộp 10 VB / 10 viên Hoạt chất IBUPROFEN 400 mg. Công ty CPDP 2-9. Giá bán 304.5 đồng/Viên bao film

KALI CLORID 500 mg Chai 100 viên – SĐK VD-2793-07

Thuốc KALI CLORID 500 mg - VD-2793-07: Chai 100 viên Hoạt chất KALI CLORID 500 mg. Công ty CPDP 2-9. Giá bán 178.5 đồng/Viên nén

KALI CLORID 500 mg Hộp 10 VB /10 viên – SĐK VD-2793-07

Thuốc KALI CLORID 500 mg - VD-2793-07: Hộp 10 VB /10 viên Hoạt chất KALI CLORID 500 mg. Công ty CPDP 2-9. Giá bán 189 đồng/Viên nén

DOLNALTIC Hộp 5 vỉ xé 4 viên – SĐK VD-3142-07

Thuốc DOLNALTIC - VD-3142-07: Hộp 5 vỉ xé 4 viên Hoạt chất ACID MEFENAMIC 500 mg. Công ty CPDP 2-9. Giá bán 451.5 đồng/Viên bao film

LOPERAMID 2 mg Hộp 10VB /10 viên – SĐK VD-3374-07

Thuốc LOPERAMID 2 mg - VD-3374-07: Hộp 10VB /10 viên Hoạt chất LOPERAMID 2 mg. Công ty CPDP 2-9. Giá bán 152.25 đồng/Viên nang

DOMRIDON Hộp/ 10VB/ 10 viên – SĐK VD-3780-07

Thuốc DOMRIDON - VD-3780-07: Hộp/ 10VB/ 10 viên Hoạt chất DOMPERIDON MALEAT 12.7 mg. Công ty CPDP 2-9. Giá bán 210 đồng/Viên nén

Nady-ANBÉTIQ 500 mg Hộp 5VB/ 10 viên – SĐK VD-3375-07

Thuốc Nady-ANBÉTIQ 500 mg - VD-3375-07: Hộp 5VB/ 10 viên Hoạt chất METFORMIN HYDROCLORID 500 mg. Công ty CPDP 2-9. Giá bán 294 đồng/Viên bao film

DOMRIDON Hộp 10 vỉ xé 10 viên – SĐK VD-3780-07

Thuốc DOMRIDON - VD-3780-07: Hộp 10 vỉ xé 10 viên Hoạt chất DOMPERIDON MALEAT 12.7 mg. Công ty CPDP 2-9. Giá bán 204.75 đồng/Viên nén

Nady-ANBÉTIQ 500 mg Hộp 10 VB / 10 viên – SĐK VD-3375-07

Thuốc Nady-ANBÉTIQ 500 mg - VD-3375-07: Hộp 10 VB / 10 viên Hoạt chất METFORMIN HYDROCLORID 500 mg. Công ty CPDP 2-9. Giá bán 294 đồng/Viên bao film

CARBOGAST Hộp 2 TUBE / 15 viên – SĐK VD-2394-07

Thuốc CARBOGAST - VD-2394-07: Hộp 2 TUBE / 15 viên Hoạt chất THAN THẢO MỘC DƯỢC DỤNG TRICALCI PHOSPHAT CALCI CARBONAT CAM THẢO 400 mg 100 mg 200 mg 400 mg. Công ty CPDP 2-9. Giá bán 682.5 đồng/Viên nén

CINNARIZINE 25 mg H/5VB/20 viên – SĐK VD-3370-07

Thuốc CINNARIZINE 25 mg - VD-3370-07: H/5VB/20 viên Hoạt chất CINNARIZINE 25 mg. Công ty CPDP 2-9. Giá bán 120.75 đồng/Viên nén

CETIRIZIN 10 mg H/10 VB/ 10 viên – SĐK VD-5397-08

Thuốc CETIRIZIN 10 mg - VD-5397-08: H/10 VB/ 10 viên Hoạt chất CETIRIZINE DIHYDROCLORID 10 mg. Công ty CPDP 2-9. Giá bán 173.25 đồng/Viên bao film

CETIRIZIN 10 mg H/ 5 VB/ 10 viên – SĐK VD-5397-08

Thuốc CETIRIZIN 10 mg - VD-5397-08: H/ 5 VB/ 10 viên Hoạt chất CETIRIZINE DIHYDROCLORID 10 mg. Công ty CPDP 2-9. Giá bán 178.5 đồng/Viên bao film

CIPROFLOXACIN 500 mg H/ 2 vỉ phồng 10 viên – SĐK VD-3141-07

Thuốc CIPROFLOXACIN 500 mg - VD-3141-07: H/ 2 vỉ phồng 10 viên Hoạt chất CIPROFLOXACIN 500 mg. Công ty CPDP 2-9. Giá bán 693 đồng/Viên bao film

CIPROFLOXACIN 500mg H/10 VB / 10 viên – SĐK VD-3141-07

Thuốc CIPROFLOXACIN 500mg - VD-3141-07: H/10 VB / 10 viên Hoạt chất CIPROFLOXACIN 500 mg. Công ty CPDP 2-9. Giá bán 682.5 đồng/Viên bao film

CLORAMPHENICOL 250mg H/10VB / 10 viên – SĐK VD-2790-07

Thuốc CLORAMPHENICOL 250mg - VD-2790-07: H/10VB / 10 viên Hoạt chất CLORAMPHENICOL 250 mg. Công ty CPDP 2-9. Giá bán 336 đồng/Viên nang

COTRIMOXAZOL F Hộp 10 VB /10 viên – SĐK VD-2395-07

Thuốc COTRIMOXAZOL F - VD-2395-07: Hộp 10 VB /10 viên Hoạt chất SULFAMETHOXAZOL TRIMETHOPRIM 800 mg 160 mg. Công ty CPDP 2-9. Giá bán 315 đồng/Viên nén

CO-PADEIN 10 mg Hộp 10 VB / 10 viên – SĐK VD-2791-07

Thuốc CO-PADEIN 10 mg - VD-2791-07: Hộp 10 VB / 10 viên Hoạt chất PARACETAMOL CODEIN PHOSPHAT 500 mg 10 mg. Công ty CPDP 2-9. Giá bán 504 đồng/Viên nén