Trang chủ Thuốc trong nước
Thuốc trong nước
DOLNALTIC Hộp 5 vỉ xé 4 viên – SĐK VD-3142-07
Thuốc DOLNALTIC - VD-3142-07: Hộp 5 vỉ xé 4 viên Hoạt chất ACID MEFENAMIC 500 mg. Công ty CPDP 2-9. Giá bán 451.5 đồng/Viên bao film
LOPERAMID 2 mg Hộp 10VB /10 viên – SĐK VD-3374-07
Thuốc LOPERAMID 2 mg - VD-3374-07: Hộp 10VB /10 viên Hoạt chất LOPERAMID 2 mg. Công ty CPDP 2-9. Giá bán 152.25 đồng/Viên nang
DOMRIDON Hộp/ 10VB/ 10 viên – SĐK VD-3780-07
Thuốc DOMRIDON - VD-3780-07: Hộp/ 10VB/ 10 viên Hoạt chất DOMPERIDON MALEAT 12.7 mg. Công ty CPDP 2-9. Giá bán 210 đồng/Viên nén
Nady-ANBÉTIQ 500 mg Hộp 5VB/ 10 viên – SĐK VD-3375-07
Thuốc Nady-ANBÉTIQ 500 mg - VD-3375-07: Hộp 5VB/ 10 viên Hoạt chất METFORMIN HYDROCLORID 500 mg. Công ty CPDP 2-9. Giá bán 294 đồng/Viên bao film
DOMRIDON Hộp 10 vỉ xé 10 viên – SĐK VD-3780-07
Thuốc DOMRIDON - VD-3780-07: Hộp 10 vỉ xé 10 viên Hoạt chất DOMPERIDON MALEAT 12.7 mg. Công ty CPDP 2-9. Giá bán 204.75 đồng/Viên nén
Nady-ANBÉTIQ 500 mg Hộp 10 VB / 10 viên – SĐK VD-3375-07
Thuốc Nady-ANBÉTIQ 500 mg - VD-3375-07: Hộp 10 VB / 10 viên Hoạt chất METFORMIN HYDROCLORID 500 mg. Công ty CPDP 2-9. Giá bán 294 đồng/Viên bao film
ENTERIC Chai 100 viên – SĐK VD-2065-06
Thuốc ENTERIC - VD-2065-06: Chai 100 viên Hoạt chất HỖN HỢP CALCI LACTAT VÀ VI KHUẨN LACTIC
NHÔM HYDROXYD
KAOLIN 900 mg
300 mg
150 mg. Công ty CPDP 2-9. Giá bán 309.75 đồng/Viên nén
NADYBENCOZ 3 mg Hộp 10 VB / 10 viên – SĐK VD-5113-08
Thuốc NADYBENCOZ 3 mg - VD-5113-08: Hộp 10 VB / 10 viên Hoạt chất DIBENCOZID ( Cobamamid ) 3 mg. Công ty CPDP 2-9. Giá bán 945 đồng/Viên nang
ENTERIC NANG Hộp 5 VB / 4 viên – SĐK VD-3372-07
Thuốc ENTERIC NANG - VD-3372-07: Hộp 5 VB / 4 viên Hoạt chất HỖN HỢP CALCI LACTAT VÀ VI KHUẨN LACTIC
NHÔM HYDROXYD
KAOLIN 300 mg
100 mg
50 mg. Công ty CPDP 2-9. Giá bán 367.5 đồng/Viên nang
ENTERIC NANG Chai 60 viên – SĐK VD-3372-07
Thuốc ENTERIC NANG - VD-3372-07: Chai 60 viên Hoạt chất HỖN HỢP CALCI LACTAT VÀ VI KHUẨN LACTIC
NHÔM HYDROXYD
KAOLIN 300 mg
100 mg
50 mg. Công ty CPDP 2-9. Giá bán 378 đồng/Viên nang
GLIBERID 2 mg H/3 VB/ 10 viên – SĐK VD-5111-08
Thuốc GLIBERID 2 mg - VD-5111-08: H/3 VB/ 10 viên Hoạt chất GLIMEPIRID 2 mg. Công ty CPDP 2-9. Giá bán 1365 đồng/Viên nén
CIPROFLOXACIN 500 mg H/ 2 vỉ phồng 10 viên – SĐK VD-3141-07
Thuốc CIPROFLOXACIN 500 mg - VD-3141-07: H/ 2 vỉ phồng 10 viên Hoạt chất CIPROFLOXACIN 500 mg. Công ty CPDP 2-9. Giá bán 693 đồng/Viên bao film
CIPROFLOXACIN 500mg H/10 VB / 10 viên – SĐK VD-3141-07
Thuốc CIPROFLOXACIN 500mg - VD-3141-07: H/10 VB / 10 viên Hoạt chất CIPROFLOXACIN 500 mg. Công ty CPDP 2-9. Giá bán 682.5 đồng/Viên bao film
CLORAMPHENICOL 250mg H/10VB / 10 viên – SĐK VD-2790-07
Thuốc CLORAMPHENICOL 250mg - VD-2790-07: H/10VB / 10 viên Hoạt chất CLORAMPHENICOL 250 mg. Công ty CPDP 2-9. Giá bán 336 đồng/Viên nang
COTRIMOXAZOL F Hộp 10 VB /10 viên – SĐK VD-2395-07
Thuốc COTRIMOXAZOL F - VD-2395-07: Hộp 10 VB /10 viên Hoạt chất SULFAMETHOXAZOL TRIMETHOPRIM 800 mg
160 mg. Công ty CPDP 2-9. Giá bán 315 đồng/Viên nén
CO-PADEIN 10 mg Hộp 10 VB / 10 viên – SĐK VD-2791-07
Thuốc CO-PADEIN 10 mg - VD-2791-07: Hộp 10 VB / 10 viên Hoạt chất PARACETAMOL CODEIN PHOSPHAT 500 mg
10 mg. Công ty CPDP 2-9. Giá bán 504 đồng/Viên nén
BETASIPHON H/2 VP/10 viên – SĐK VD-3777-07
Thuốc BETASIPHON - VD-3777-07: H/2 VP/10 viên Hoạt chất CAO KHÔ ACTISO
CAO KHÔ RÂU MÈO 200 mg
50 mg. Công ty CPDP 2-9. Giá bán 840 đồng/Viên bao film
CO-PADEIN 10 mg Hộp 10 vỉ phồng 10 viên – SĐK VD-2791-07
Thuốc CO-PADEIN 10 mg - VD-2791-07: Hộp 10 vỉ phồng 10 viên Hoạt chất PARACETAMOL CODEIN PHOSPHAT 500 mg
10 mg. Công ty CPDP 2-9. Giá bán 472.5 đồng/Viên nén
BETASIPHON H/10 VB/10 viên – SĐK VD-3777-07
Thuốc BETASIPHON - VD-3777-07: H/10 VB/10 viên Hoạt chất CAO KHÔ ACTISO
CAO KHÔ RÂU MÈO 200 mg
50 mg. Công ty CPDP 2-9. Giá bán 735 đồng/Viên bao film
CAPTOPRIL 25 mg Hộp 2 VB/ 10 viên – SĐK VD-5110-08
Thuốc CAPTOPRIL 25 mg - VD-5110-08: Hộp 2 VB/ 10 viên Hoạt chất CAPTOPRIL 25 mg. Công ty CPDP 2-9. Giá bán 262.5 đồng/Viên nén