Trang chủ Thuốc trong nước
Thuốc trong nước
RHUNAFLU Hộp 5VB /10 viên – SĐK VD-5116-08
Thuốc RHUNAFLU - VD-5116-08: Hộp 5VB /10 viên Hoạt chất PARACETAMOL
DEXTROMETHORPHAN HBr
LORATADIN 500 mg
15 mg
5 mg. Công ty CPDP 2-9. Giá bán 609 đồng/Viên bao film
VITAMIN C 500 mg Chai 100 viên – SĐK VD-3150-07
Thuốc VITAMIN C 500 mg - VD-3150-07: Chai 100 viên Hoạt chất VITAMIN C 500 mg. Công ty CPDP 2-9. Giá bán 294 đồng/Viên nang
RHUNAFLU Hộp 10VB/10 viên – SĐK VD-5116-08
Thuốc RHUNAFLU - VD-5116-08: Hộp 10VB/10 viên Hoạt chất PARACETAMOL
DEXTROMETHORPHAN HBr
LORATADIN 500 mg
15 mg
5 mg. Công ty CPDP 2-9. Giá bán 577.5 đồng/Viên bao film
ROXITHROMYCIN 150 mg H/5VB / 10 viên – SĐK VD-3783-07
Thuốc ROXITHROMYCIN 150 mg - VD-3783-07: H/5VB / 10 viên Hoạt chất ROXITHROMYCIN 150 mg. Công ty CPDP 2-9. Giá bán 624.75 đồng/Viên bao film
SALBUMOL 2 mg Hộp 10VB / 10 viên – SĐK VD-2403-07
Thuốc SALBUMOL 2 mg - VD-2403-07: Hộp 10VB / 10 viên Hoạt chất SALBUTAMOL SULFAT 2.4 mg. Công ty CPDP 2-9. Giá bán 89.25 đồng/Viên nén
SALBUMOL 2 mg Chai 100 viên – SĐK VD-2403-07
Thuốc SALBUMOL 2 mg - VD-2403-07: Chai 100 viên Hoạt chất SALBUTAMOL SULFAT 2.4 mg. Công ty CPDP 2-9. Giá bán 84 đồng/Viên nén
SALBUMOL 4 mg Hộp 10 VB / 10 viên – SĐK VD-3147-07
Thuốc SALBUMOL 4 mg - VD-3147-07: Hộp 10 VB / 10 viên Hoạt chất SALBUTAMOL SULFAT 4.8 mg. Công ty CPDP 2-9. Giá bán 147 đồng/Viên nén
SICONGAST Hộp 10 VX / 10 viên – SĐK VD-5401-08
Thuốc SICONGAST - VD-5401-08: Hộp 10 VX / 10 viên Hoạt chất SIMETHICON 80 mg. Công ty CPDP 2-9. Giá bán 525 đồng/Viên nén
TETRACYCLIN 500 mg H/10 VB / 10 viên – SĐK VD-2796-07
Thuốc TETRACYCLIN 500 mg - VD-2796-07: H/10 VB / 10 viên Hoạt chất TETRACYCLIN HCL 500 mg. Công ty CPDP 2-9. Giá bán 315 đồng/Viên nang
VÂN CHI Hộp 10 VB / 10 viên – SĐK VD-8459-09
Thuốc VÂN CHI - VD-8459-09: Hộp 10 VB / 10 viên Hoạt chất NẤM VÂN CHI ( Coriolus Versicolor ) 550 mg. Công ty CPDP 2-9. Giá bán 1890 đồng/Viên nang
VITAMIN A 5000 IU Chai 80 viên – SĐK VD-3381-07
Thuốc VITAMIN A 5000 IU - VD-3381-07: Chai 80 viên Hoạt chất VITAMIN A (Retinyl Acetat ) 5000 IU. Công ty CPDP 2-9. Giá bán 178.5 đồng/Viên nang
NADYCLARITHCIN 500 mg H/5 VB /10 viên – SĐK VD-2396-07
Thuốc NADYCLARITHCIN 500 mg - VD-2396-07: H/5 VB /10 viên Hoạt chất CLARITHROMYCIN 500 mg. Công ty CPDP 2-9. Giá bán 3045 đồng/Viên bao film
PLURIVITES (Multivitamin) Chai 250 viên – SĐK VD-1413-06
Thuốc PLURIVITES (Multivitamin) - VD-1413-06: Chai 250 viên Hoạt chất VITAMIN A
VITAMIN D2
VITAMIN B1
VITAMIN B2
VITAMIN B6
VITAMIN PP
CALCI PANTOTHENAT 300 IU
250 IU
0.75 mg
0.50 mg
0.125 mg
2.5 mg
0.25 mg. Công ty CPDP 2-9. Giá bán 78.75 đồng/Viên bao đường
NADYCLARITHCIN 250 mg H/5VB/ 10 viên – SĐK VD-2398-07
Thuốc NADYCLARITHCIN 250 mg - VD-2398-07: H/5VB/ 10 viên Hoạt chất CLARITHROMYCIN 250 mg. Công ty CPDP 2-9. Giá bán 1785 đồng/Viên bao film
PLURIVITES EFFERVESCENT – SĐK VD-7437-09
Thuốc PLURIVITES EFFERVESCENT - VD-7437-09: Hoạt chất VITAMIN C
VITAMIN A palmitat
VITAMIN E
VITAMIN B1
VITAMIN B2
VITAMIN B6
VITAMIN PP
CALCI PANTOTHENAT
ACID FOLIC 60 mg
900 IU
10 mg
1.4 mg
1.6 mg
2 mg
18 mg
6 mg
0.2 mg. Công ty CPDP 2-9. Giá bán 997.5 đồng/VIÊN SỦI
NADYGAN Chai 60 viên – SĐK VD-5114-08
Thuốc NADYGAN - VD-5114-08: Chai 60 viên Hoạt chất BỒ CÔNG ANH
RAU MÁ
MÃ ĐỀ 200 mg
300 mg
200 mg. Công ty CPDP 2-9. Giá bán 446.25 đồng/Viên bao film
PP 500 Chai 30 viên – SĐK VD-2795-07
Thuốc PP 500 - VD-2795-07: Chai 30 viên Hoạt chất VITAMIN PP 500 mg. Công ty CPDP 2-9. Giá bán 315 đồng/Viên nén
NADYGAN Hộp 10VB / 10 viên – SĐK VD-5114-08
Thuốc NADYGAN - VD-5114-08: Hộp 10VB / 10 viên Hoạt chất BỒ CÔNG ANH
RAU MÁ
MÃ ĐỀ 200 mg
300 mg
200 mg. Công ty CPDP 2-9. Giá bán 504 đồng/Viên bao film
NADYLANZOL 30 mg Hộp 5VB /10 viên – SĐK VD-2399-07
Thuốc NADYLANZOL 30 mg - VD-2399-07: Hộp 5VB /10 viên Hoạt chất HẠT VI NANG LANSOPRAZOL 30 mg. Công ty CPDP 2-9. Giá bán 1260 đồng/Viên nang
NADYLANZOL 30 mg H/ 10 vỉ xé 10 viên – SĐK VD-2399-07
Thuốc NADYLANZOL 30 mg - VD-2399-07: H/ 10 vỉ xé 10 viên Hoạt chất HẠT VI NANG LANSOPRAZOL 30 mg. Công ty CPDP 2-9. Giá bán 1207.5 đồng/Viên nang