Trang chủ Thuốc nhập khẩu
Thuốc nhập khẩu
Axitan 40mg Hộp 03 vỉ x 10 viên – SĐK VN-20124-16
Thuốc Axitan 40mg - VN-20124-16: Hộp 03 vỉ x 10 viên Hoạt chất Pantoprazol natri sesquihydrat 45,16mg 45,16mg. Balkanpharma - Dupnitsa AD. Giá bán 5500 đồng/Viên
Mixtard® 30 Penfill 100 IU/ml Hộp 5 ống x 3 ml – SĐK QLSP-888-15
Thuốc Mixtard® 30 Penfill 100 IU/ml - QLSP-888-15: Hộp 5 ống x 3 ml Hoạt chất Insulin human (rDNA)
300 IU/3 ml (10,5 mg) (30% insulin hòa tan và 70% insulin isophane) 300 IU/3 ml. Novo Nordisk A/S. Giá bán 99736 đồng/Ống
Cefuroxime Actavis 1,5g Hộp 5 lọ – SĐK VN-17805-14
Thuốc Cefuroxime Actavis 1,5g - VN-17805-14: Hộp 5 lọ Hoạt chất Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim sodium) 1,5g . Balkanpharma Razgrad AD. Giá bán 60000 đồng/Lọ
Freeclo Hộp 3 vỉ x 10 viên – SĐK VN-15593-12
Thuốc Freeclo - VN-15593-12: Hộp 3 vỉ x 10 viên Hoạt chất Clopidogrel bisulfate 75mg. Actavis Ltd.. Giá bán 4000 đồng/Viên
Actrapid Hộp chứa 1 lọ x 10 ml – SĐK QLSP-1126-18
Thuốc Actrapid - QLSP-1126-18: Hộp chứa 1 lọ x 10 ml Hoạt chất Insulin người (rDNA) 1000 IU/10ml . Novo Nordisk A/S. Giá bán 129342 đồng/Lọ
Mixtard 30 Hộp chứa 1 lọ x 10ml – SĐK QLSP-1128-18
Thuốc Mixtard 30 - QLSP-1128-18: Hộp chứa 1 lọ x 10ml Hoạt chất Insulin người (rDNA) 1000 IU/10ml bao gồm soluble fraction 300IU/10ml và isophane insulin crystals 700IU/10ml . Novo Nordisk A/S. Giá bán 129342 đồng/Lọ
Ivytus Hộp 1 chai thủy tinh 100ml – SĐK VN-20238-17
Thuốc Ivytus - VN-20238-17: Hộp 1 chai thủy tinh 100ml Hoạt chất Cao khô lá cây Thường xuân Hederae helicis filii extractum siccum (tương đương 3,5mg Hederacoside C) 35mg /5ml; - 35mg /5ml . Neopharma, UAE. Giá bán 60000 đồng/Chai
Mibrain Tab. Hộp 100 viên – SĐK VN-20057-16
Thuốc Mibrain Tab. - VN-20057-16: Hộp 100 viên Hoạt chất Tramadol HCl 37,5mg; Acetaminophen 325mg . BCWorld Pharm. Co.,Ltd.. Giá bán 7300 đồng/Viên
Amoksiklav Quicktabs 625 mg Hộp 7 vỉ x 2 viên – SĐK VN-18595-15
Thuốc Amoksiklav Quicktabs 625 mg - VN-18595-15: Hộp 7 vỉ x 2 viên Hoạt chất Amoxicillin (dưới dạng Amoxicllin trihydrat) 500mg; Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat) 125mg . Lek Pharmaceuticals d.d. Giá bán 115000 đồng/Viên
Ranciphex 20mg Hộp 2 vỉ x 7 viên – SĐK VN-21133-18
Thuốc Ranciphex 20mg - VN-21133-18: Hộp 2 vỉ x 7 viên Hoạt chất Rabeprazol (dưới dạng Rabeprazol natri 20mg) 18,85 mg 18,85 mg. Sun Pharmaceutical Industries Ltd.. Giá bán 3600 đồng/Viên
Ranciphex 10mg Hộp 2 vỉ x 7 viên – SĐK VN-21132-18
Thuốc Ranciphex 10mg - VN-21132-18: Hộp 2 vỉ x 7 viên Hoạt chất Rabeprazol (dưới dạng Rabeprazol natri 10mg) 9,42mg 9,42mg. Sun Pharmaceutical Industries Ltd.. Giá bán 2800 đồng/Viên
Monte-H4 Hộp 3 vỉ x 10 viên – SĐK VN-18705-15
Thuốc Monte-H4 - VN-18705-15: Hộp 3 vỉ x 10 viên Hoạt chất Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 4mg 4mg. Hetero Labs Limited. Giá bán 2650 đồng/Viên
Rosuxl 20 Hộp 1 vỉ x 10 viên – SĐK VN-17031-13
Thuốc Rosuxl 20 - VN-17031-13: Hộp 1 vỉ x 10 viên Hoạt chất Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calcium) 20mg 20mg. XL Laboratories Pvt., Ltd.. Giá bán 2800 đồng/Viên
Sunpexitaz 500 Hộp 1 lọ – SĐK VN3-65-18
Thuốc Sunpexitaz 500 - VN3-65-18: Hộp 1 lọ Hoạt chất Pemetrexed (dưới dạng Pemetrexed dinatri heptahydrate) 500mg 500mg. Sun Pharmaceutical Industries Ltd.. Giá bán 5500000 đồng/Lọ
Dicfiazo Hộp 1 tuýp 30g – SĐK VN-19801-16
Thuốc Dicfiazo - VN-19801-16: Hộp 1 tuýp 30g Hoạt chất Diclofenac natri (dưới dạng diclofenac diethylamin) 1,0% (kl/kl) . Brawn Laboratories Ltd. Giá bán 8500 đồng/Tuýp
Mikrobiel 400mg/250ml hộp 1 chai 250ml – SĐK VN-21596-18
Thuốc Mikrobiel 400mg/250ml - VN-21596-18: hộp 1 chai 250ml Hoạt chất Mỗi 250ml dung dịch chứa: moxifloxacin (dưới dạng moxifloxacin hydrochlorid) 400mg 400mg. Cooper S.A. Pharmaceuticals. Giá bán 330000 đồng/Chai
Torgabalin 75 Hộp 3 vỉ x 10 viên – SĐK VN-20106-16
Thuốc Torgabalin 75 - VN-20106-16: Hộp 3 vỉ x 10 viên Hoạt chất Pregabalin 75mg . Torrent Pharmaceuticals Ltd.. Giá bán 12000 đồng/Viên
HCQS Hộp 3 vỉ x 10 viên – SĐK VN-15936-12
Thuốc HCQS - VN-15936-12: Hộp 3 vỉ x 10 viên Hoạt chất Hydroxychloroquin sulphat 200mg. Ipca Laboratories Ltd.. Giá bán 5000 đồng/Viên
Sangobion Hộp 7 vỉ x 4 viên – SĐK VN-18562-14
Thuốc Sangobion - VN-18562-14: Hộp 7 vỉ x 4 viên Hoạt chất Sắt Gluconat 250 mg; Magie sulphat 0,2 mg; Đồng sulphat 0,2 mg; Ascorbic acid (Vitamin C) 50 mg; Folic acid 1 mg; Vitamin B12 7,5 mcg; Sorbitol 25 mg . PT. Merck Tbk. Giá bán 2416 đồng/Viên
Eu-Fastmome 50 micrograms/actuation hộp 1 lọ 10g – SĐK VN-21376-18
Thuốc Eu-Fastmome 50 micrograms/actuation - VN-21376-18: hộp 1 lọ 10g Hoạt chất Mỗi 100g hỗn dịch chứa: mometason furoat (dưới dạng mometason furoat monohydrat) 0,05g - 0,05g 0,05g. MIPHARM S.p.A. Giá bán 210000 đồng/Lọ