Trang chủ Thuốc nhập khẩu

Thuốc nhập khẩu

Brelmocef-500 Hộp 1 vỉ x 10 viên – SĐK VN-21073-18

Thuốc Brelmocef-500 - VN-21073-18: Hộp 1 vỉ x 10 viên Hoạt chất Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 500mg 500mg. Micro Labs Limited. Giá bán 6977 đồng/Viên

Galobar Tab. Hộp 10 vỉ x 10 viên – SĐK VN-18538-14

Thuốc Galobar Tab. - VN-18538-14: Hộp 10 vỉ x 10 viên Hoạt chất Ginkgo biloba leaf extract 80mg . Nexpharm Korea Co., Ltd.. Giá bán 3800 đồng/Viên

Fleet Enema Hộp 1 chai 133ml – SĐK VN-21175-18

Thuốc Fleet Enema - VN-21175-18: Hộp 1 chai 133ml Hoạt chất Mỗi 118ml chứa: Monobasic natri phosphat 19g; Dibasic natri phosphat 7g 19g, 7g. C.B Fleet Company Inc.. Giá bán 59200 đồng/Chai

Diphereline P.R. 11.25mg Hộp 1 lọ bột + 1 ống dung môi pha tiêm...

Thuốc Diphereline P.R. 11.25mg - VN-21034-18: Hộp 1 lọ bột + 1 ống dung môi pha tiêm 2ml + 1 syrine +2 kim tiêm Hoạt chất Triptorelin (dưới dạng Triptorelin pamoare) 11,25mg 11,25mg. Ipsen Pharma Biotech. Giá bán 8300000 đồng/Hộp

Diflucan IV Hộp 1 lọ 100ml – SĐK VN-20842-17

Thuốc Diflucan IV - VN-20842-17: Hộp 1 lọ 100ml Hoạt chất Fluconazole 200mg/100ml 200mg/100ml. Fareva Amboise. Giá bán 787500 đồng/Lọ

Smofkabiven Electrolyte free Túi 3ngăn 493ml: 250ml dung dịch acid amin; 149ml dung dịch...

Thuốc Smofkabiven Electrolyte free - VN-19954-16: Túi 3ngăn 493ml: 250ml dung dịch acid amin; 149ml dung dịch glucose; 94ml nhũ tương mỡ Hoạt chất Túi 3 ngăn 493 ml chứa: L-alanin 3,5g; L-arginin 3,0g; Glycin 2,8g; L-histidin 0,8g; L-isoleucin 1,3g; L-lysin 1,7g; L-leucin 1,9; L-methionin 1,1g; l-phenylalanin 1,3g; L-prolin 2,8g; L-serin 1,6g; ... . Fresenius Kabi Deutschland GmbH.. Giá bán 630000 đồng/túi

Silvirin Hộp 1 tuýp 20 g; – SĐK VN-21107-18

Thuốc Silvirin - VN-21107-18: Hộp 1 tuýp 20 g; Hoạt chất Sulfadiazine Bạc U.S.P 1% tl/tl 1% tl/tl. Satyam Pharmaceuticals & Chemicals Pvt., Ltd.. Giá bán 17250 đồng/Tuýp

pms-Rosuvastatin Hộp 3 vỉ x 10 viên – SĐK VN-18412-14

Thuốc pms-Rosuvastatin - VN-18412-14: Hộp 3 vỉ x 10 viên Hoạt chất Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 5mg . Pharmascience Inc.. Giá bán 6590 đồng/Viên

Sanfetil 200 Hộp 1 vỉ x 10 viên, – SĐK VN-13966-11

Thuốc Sanfetil 200 - VN-13966-11: Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hoạt chất Cefpodoxime proxetil 200mg Cefpodoxime khan. Maxim Pharmaceuticals Pvt. Ltd.. Giá bán 3960 đồng/Viên

Folinato 50mg Hộp 1 lọ và 1 ống dung môi (nước pha tiêm) 5ml...

Thuốc Folinato 50mg - VN-21204-18: Hộp 1 lọ và 1 ống dung môi (nước pha tiêm) 5ml Hoạt chất Acid folinic (dưới dạng Calci folinat pentahydrat) 50mg 50mg. Laboractorios Normon S.A.. Giá bán 99000 đồng/Lọ

Folsadron-150 Hộp 1 vỉ x 10 viên – SĐK VN-21263-18

Thuốc Folsadron-150 - VN-21263-18: Hộp 1 vỉ x 10 viên Hoạt chất Fluconazole 150mg 150mg. Galpha Laboratoires Ltd. Giá bán 2500 đồng/Viên

Astymin Liquid Hộp 1 chai 110ml – SĐK VN-18075-14

Thuốc Astymin Liquid - VN-18075-14: Hộp 1 chai 110ml Hoạt chất Cứ 15ml si rô chứa: ; L. Leucin 18,3mg; L. Isoleucine 5,9mg; L. Lysine HCl 25mg ; L. Methionine 9,2mg; L. Phenylalamine 5mg; L. Threonine 4,2mg; L. Tryptophan 5mg; L. Valine 6,7mg ; Thiamin HCl 5mg; Riboflavin (dưới dạng Riboflavin sodium phosphat) 3mg . Tablets (India) Ltd.. Giá bán 110000 đồng/Chai

Indclav 228.5 Hộp 1 lọ 100ml – SĐK VN-19482-15

Thuốc Indclav 228.5 - VN-19482-15: Hộp 1 lọ 100ml Hoạt chất Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat) 200mg; Acid clavulacnic (dưới dạng Kali clavulanat) 28,5mg 200mg; 28,5mg. Indchemie Health Specialities Pvt. Ltd. Giá bán 85000 đồng/Lọ

Omsergy Hộp 10 vỉ x 10 viên – SĐK VN-20406-17

Thuốc Omsergy - VN-20406-17: Hộp 10 vỉ x 10 viên Hoạt chất Omeprazol (dạng vi hạt bao tan trong ruột Omeprazole 7,5%) 20 mg 20 mg. Saga Laboratories. Giá bán 700 đồng/Viên

Axcel Cetirizine Syrup 5 mg/5ml Hộp 1 lọ 60 ml – SĐK VN-20304-17

Thuốc Axcel Cetirizine Syrup 5 mg/5ml - VN-20304-17: Hộp 1 lọ 60 ml Hoạt chất Mỗi 60 ml siro chứa: Cetirizin dihydrochlorid 60mg - 60mg . Kotra Pharma (M) Sdn. Bhd.. Giá bán 36000 đồng/Chai

Besivance Hộp 1 lọ 5ml – SĐK VN-20774-17

Thuốc Besivance - VN-20774-17: Hộp 1 lọ 5ml Hoạt chất Besifloxacin (dưới dạng besifloxacin hydroclorid) 0,6% (kl/tt) 0,6% (kl/tt). Bausch & Lomb Incorporated. Giá bán 180000 đồng/Lọ

Tinizol-500 Hộp 10 vỉ x 10 viên – SĐK VN-18173-14

Thuốc Tinizol-500 - VN-18173-14: Hộp 10 vỉ x 10 viên Hoạt chất Tinidazol 500mg . Brawn Laboratories Ltd. Giá bán 450 đồng/Viên

Bridion (CS Đóng gói: N.V.Organon; Đ/C: Kloosterstraat 6, 5349 AB Oss, The Netherlands Hộp...

Thuốc Bridion (CS Đóng gói: N.V.Organon; Đ/C: Kloosterstraat 6, 5349 AB Oss, The Netherlands - VN-21211-18: Hộp 10 lọ 2ml Hoạt chất Sugammadex (dưới dạng sugamadex natri) 100mg/ml 100mg/ml. Patheon Manufaturing Services LLC. Giá bán 2015934 đồng/Lọ

Sterilised water for injection BP Hộp 50 ống x 10ml – SĐK VN-18493-14

Thuốc Sterilised water for injection BP - VN-18493-14: Hộp 50 ống x 10ml Hoạt chất Nước cất pha tiêm . Marck Biosciences Limited. Giá bán 2000 đồng/Ống

Synflorix Hộp chứa một bơm tiêm đóng sẵn một liều (0,5ml) vắc xin và...

Thuốc Synflorix - QLVX-1079-18: Hộp chứa một bơm tiêm đóng sẵn một liều (0,5ml) vắc xin và 1 kim tiêm Hoạt chất Một liều (0,5ml) chứa: 1mcg polysaccharide của các týp huyết thanh 11,2, 51,2, 6B1,2, 7F1,2, 9V1,2, 141,2, 23F1,2 và 3mcg của các týp huyết thanh 41,2, 18C1,3, 19F1,4 1mcg, 3mcg. GlaxoSmithKline Biologicals S.A. Giá bán 775601 đồng/Hộp