Trang chủ Thuốc nhập khẩu

Thuốc nhập khẩu

Lopimune Tablets Lọ 120 viên – SĐK VN2-592-17

Thuốc Lopimune Tablets - VN2-592-17: Lọ 120 viên Hoạt chất Lopinavir 200mg; Ritonavir 50mg 200mg, 50mg. Cipla Ltd.. Giá bán 34000 đồng/Viên

Taptiqom Hộp 3 túi x 10 ống x 0,3ml – SĐK VN2-652-17

Thuốc Taptiqom - VN2-652-17: Hộp 3 túi x 10 ống x 0,3ml Hoạt chất Tafluprost 0,015mg/ml; Timolol (dưới dạngTimolol maleat) 5mg/ml 0,015mg/ml, 5mg/ml. Laboratoire Unither. Giá bán 12600 đồng/Ống

Hidrasec 10mg Infants Hộp 16 gói – SĐK VN-21164-18

Thuốc Hidrasec 10mg Infants - VN-21164-18: Hộp 16 gói Hoạt chất Racecadotril 10mg/gói 10mg/gói. Sophartex. Giá bán 4894 đồng/Gói

Phenylephrine Aguettant 50 Microgrammes/ml Hộp 10 bơm tiêm đóng sẵn x 10 ml –...

Thuốc Phenylephrine Aguettant 50 Microgrammes/ml - VN-21311-18: Hộp 10 bơm tiêm đóng sẵn x 10 ml Hoạt chất Mỗi 1ml dung dịch chứa: Phenylephrin (dưới dạng Phenylephrin hydroclorid) 50 mcg 50 mcg. Laboratoire Aguettant. Giá bán 194500 đồng/Bơm tiêm

Astmodil Hộp 1 lọ x 28 viên nén – SĐK VN-16882-13

Thuốc Astmodil - VN-16882-13: Hộp 1 lọ x 28 viên nén Hoạt chất Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 10mg . Polfarmex S.A. Giá bán 11000 đồng/Viên

Glaritus Hộp 1 ống (cartridge) x 3ml – SĐK QLSP-1069-17

Thuốc Glaritus - QLSP-1069-17: Hộp 1 ống (cartridge) x 3ml Hoạt chất Insulin Glargine 100IU/1ml . Wockhardt Limited. Giá bán 220000 đồng/Ống

Gapivell Hộp 3 vỉ x 10 viên – SĐK VN-20075-16

Thuốc Gapivell - VN-20075-16: Hộp 3 vỉ x 10 viên Hoạt chất Gabapentin 300mg . PT. Novell Pharmaceutical Laboratories. Giá bán 2800 đồng/Viên

Butavell Hộp 1 lọ 5ml – SĐK VN-20074-16

Thuốc Butavell - VN-20074-16: Hộp 1 lọ 5ml Hoạt chất Dobutamin (dưới dạng dobutamin HCl) 50mg/ml . PT. Novell Pharmaceutical Laboratories. Giá bán 49350 đồng/Lọ

Astmodil Hộp 4 vỉ x 7 viên – SĐK VN-17568-13

Thuốc Astmodil - VN-17568-13: Hộp 4 vỉ x 7 viên Hoạt chất Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 5mg . Polfarmex S.A. Giá bán 11000 đồng/Viên

Kyongbo Cefoxitin inj 1g Hộp 10 lọ – SĐK VN-21340-18

Thuốc Kyongbo Cefoxitin inj 1g - VN-21340-18: Hộp 10 lọ Hoạt chất Cefoxitin (dưới dạng Cefoxitin natri) 1g 1g. Kyongbo Pharm. Co., Ltd.. Giá bán 82000 đồng/Lọ

Lacves Hộp 2 vỉ x 5 viên – SĐK 23242/QLD-KD ngày 29/12/2017

Thuốc Lacves - 23242/QLD-KD ngày 29/12/2017: Hộp 2 vỉ x 5 viên Hoạt chất Metronidazol 500mg; Clotrimazol 150mg; Neomycin sulfat 200mg Metronidazol 500mg; Clotrimazol 150mg; Neomycin sulfat 200mg. Farmaprim Ltd. Giá bán 27000 đồng/Viên

Candid Tuýp 20g – SĐK VN-17045-13

Thuốc Candid - VN-17045-13: Tuýp 20g Hoạt chất Clotrimazole 1% kl/kl . Glenmark Pharmaceuticals Ltd.. Giá bán 19000 đồng/Tuýp

RS.JEV Vắc xin phòng bệnh Viêm não Nhật Bản Hộp 10 lọ vắc xin đông...

Thuốc RS.JEV Vắc xin phòng bệnh Viêm não Nhật Bản - QLVX-0651-13: Hộp 10 lọ vắc xin đông khô 1 liều (0,5ml/liều) kèm hộp 10 lọ dung môi hoàn nguyên vắc xin (0,5ml) Hoạt chất Virus viêm não Nhật Bản sống, giảm độc lực, chủng SA 14-14-2 không ít hơn 5,4log PFU . Chengdu Institute of Biological Products Co., Ltd.. Giá bán 159000 đồng/Lọ

Atosiban Pharmidea 37,5mg/5ml Hộp 1 lọ 5ml – SĐK VN-21218-18

Thuốc Atosiban Pharmidea 37,5mg/5ml - VN-21218-18: Hộp 1 lọ 5ml Hoạt chất Atosiban 37,5mg/5ml 37,5mg/5ml. Sia Pharmidea. Giá bán 1898000 đồng/Lọ

Cilavef Hộp 2 vỉ x 10 viên – SĐK VN-16690-13

Thuốc Cilavef - VN-16690-13: Hộp 2 vỉ x 10 viên Hoạt chất Celecoxib 200mg . The Schazoo Pharmaceutical laboratories (Pvt.) Limited. Giá bán 6200 đồng/Viên

NEUPOGEN Hộp chứa 01 bơm tiêm đóng sẵn chứa filgrastim 30MU/0,5 ml – SĐK...

Thuốc NEUPOGEN - QLSP-0809-14: Hộp chứa 01 bơm tiêm đóng sẵn chứa filgrastim 30MU/0,5 ml Hoạt chất Filgrastim 30 MU/0,5 ml. F.Hoffmann-La Roche Ltd.. Giá bán 1008000 đồng/Bơm tiêm

Fleet Enema Hộp 1 chai 133ml – SĐK VN-21175-18

Thuốc Fleet Enema - VN-21175-18: Hộp 1 chai 133ml Hoạt chất Mỗi 118ml chứa: Monobasic natri phosphat 19g; Dibasic natri phosphat 7g 19g, 7g. C.B Fleet Company Inc.. Giá bán 59200 đồng/Chai

Diphereline P.R. 11.25mg Hộp 1 lọ bột + 1 ống dung môi pha tiêm...

Thuốc Diphereline P.R. 11.25mg - VN-21034-18: Hộp 1 lọ bột + 1 ống dung môi pha tiêm 2ml + 1 syrine +2 kim tiêm Hoạt chất Triptorelin (dưới dạng Triptorelin pamoare) 11,25mg 11,25mg. Ipsen Pharma Biotech. Giá bán 8300000 đồng/Hộp

Diflucan IV Hộp 1 lọ 100ml – SĐK VN-20842-17

Thuốc Diflucan IV - VN-20842-17: Hộp 1 lọ 100ml Hoạt chất Fluconazole 200mg/100ml 200mg/100ml. Fareva Amboise. Giá bán 787500 đồng/Lọ

Smofkabiven Electrolyte free Túi 3ngăn 493ml: 250ml dung dịch acid amin; 149ml dung dịch...

Thuốc Smofkabiven Electrolyte free - VN-19954-16: Túi 3ngăn 493ml: 250ml dung dịch acid amin; 149ml dung dịch glucose; 94ml nhũ tương mỡ Hoạt chất Túi 3 ngăn 493 ml chứa: L-alanin 3,5g; L-arginin 3,0g; Glycin 2,8g; L-histidin 0,8g; L-isoleucin 1,3g; L-lysin 1,7g; L-leucin 1,9; L-methionin 1,1g; l-phenylalanin 1,3g; L-prolin 2,8g; L-serin 1,6g; ... . Fresenius Kabi Deutschland GmbH.. Giá bán 630000 đồng/túi