Trang chủ Thuốc nhập khẩu
Thuốc nhập khẩu
Tienam Hộp 1 lọ; hộp 50 lọ – SĐK GC3-1-18
Thuốc Tienam - GC3-1-18: Hộp 1 lọ; hộp 50 lọ Hoạt chất Imipenen (dưới dạng Imipenem monohydrat), Cilastatin (dưới dạng Cilastatin natri) 500mg + 500mg. Cơ sở sản xuất và đóng gói cấp 1: Merck Sharp & Dohme Corp; cơ sở đóng gói cấp 2: Công ty cổ phần dược phẩm OPV. Giá bán 370261 đồng/Lọ
Sifagen Hộp 10 ống x 2ml – SĐK VN-18502-14
Thuốc Sifagen - VN-18502-14: Hộp 10 ống x 2ml Hoạt chất Gentamicin (dưới dạng Gentamicin sulfat) 80mg/2ml . Zhejiang Ruixin Pharmaceutical Co., Ltd.. Giá bán 1630 đồng/Ống
Greenkaxone Hộp 10 lọ – SĐK VN-19580-16
Thuốc Greenkaxone - VN-19580-16: Hộp 10 lọ Hoạt chất Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) 1g --. Reyoung Pharmaceutical Co. , Ltd. Giá bán 11000 đồng/Lọ
Mydrin-P Hộp 1 lọ 10ml – SĐK VN-21339-18
Thuốc Mydrin-P - VN-21339-18: Hộp 1 lọ 10ml Hoạt chất Mỗi 10ml dung dịch chứa: Tropicamide 50mg; Phenylephrin hydroclorid 50mg 50mg, 50mg. Santen Pharmaceutical Co., Ltd- Nhà máy Shiga. Giá bán 67500 đồng/Lọ
Cozaar 100mg Hộp 3 vỉ x 10 viên – SĐK VN-20569-17
Thuốc Cozaar 100mg - VN-20569-17: Hộp 3 vỉ x 10 viên Hoạt chất Losartan potassium 100mg 100mg. Merck Sharp & Dohme Ltd.. Giá bán 10470 đồng/Viên
Eagle Brand Muscular Balm (cao xoa cơ bắp con ó) Hộp 1 lọ 10g...
Thuốc Eagle Brand Muscular Balm (cao xoa cơ bắp con ó) - VN-20951-18: Hộp 1 lọ 10g Hoạt chất Mỗi lọ 10g chứa: Methyl Salicylat 2,466g; Menthol 1,222g 2,466g, 1,222g. PT. Eagle Indo Pharma. Giá bán 10900 đồng/Hộp
Adenocor 6mg/2ml Hộp 6 lọ x 2ml – SĐK 16179/QLD-KD
Thuốc Adenocor 6mg/2ml - 16179/QLD-KD: Hộp 6 lọ x 2ml Hoạt chất Adenosin 6mg/2ml. Farma Health care Services Madrid S.A.U- Tây Ban Nha. Giá bán 460000 đồng/Lọ
Adenocor 6mg/2ml Hộp 6 lọ x 2ml – SĐK 16178/QLD-KD
Thuốc Adenocor 6mg/2ml - 16178/QLD-KD: Hộp 6 lọ x 2ml Hoạt chất Adenosin 6mg/2ml. Farma Health care Services Madrid S.A.U- Tây Ban Nha. Giá bán 460000 đồng/Lọ
Alkeran 50mg Hộp 1 lọ bột + 1 ống dung môi – SĐK...
Thuốc Alkeran 50mg - 13417/QLD-KD: Hộp 1 lọ bột + 1 ống dung môi Hoạt chất Melphalan 50mg. GlaxoSmithKline Manufacturing S.p.A. Giá bán 9500000 đồng/Lọ
Grafalon 20mg/ml Hộp 10 lọ, mỗi lọ chứa 5ml; – SĐK 14484/QLD-KD
Thuốc Grafalon 20mg/ml - 14484/QLD-KD: Hộp 10 lọ, mỗi lọ chứa 5ml; Hoạt chất Anti- humanT- Lymphocyte immunoglobulin from Rabbits 20mg/ml. Neovii Biotech GmbH- Đức. Giá bán 15920000 đồng/Lọ
Fexguard- 180 Hộp 3 vỉ x 10 viên – SĐK VN-21149-18
Thuốc Fexguard- 180 - VN-21149-18: Hộp 3 vỉ x 10 viên Hoạt chất Fexofenadin hydrochlorid 180mg 180mg. M/s Bio-Labs (Pvt) Ltd.. Giá bán 4600 đồng/Viên
Combiwave B200 Hộp 1 bình 200 liều hít – SĐK VN-18530-15
Thuốc Combiwave B200 - VN-18530-15: Hộp 1 bình 200 liều hít Hoạt chất Beclometasone dipropionate anhydous (tương đương 200 liều x 200mcg Beclometasone dipropionate) . Glenmark Pharmaceuticals Ltd.. Giá bán 265000 đồng/Bình
Combiwave B 100 Hộp 1 bình 200 liều hít – SĐK VN-18536-14
Thuốc Combiwave B 100 - VN-18536-14: Hộp 1 bình 200 liều hít Hoạt chất Beclometasone dipropionate anhydous 0,024 g; (tương đương 200 liều x 100mcg Beclometasone dipropionate) . Glenmark Pharmaceuticals Ltd.. Giá bán 235000 đồng/Bình
Geotonik Hôp 3 vỉ, 6 vỉ x 10 viên – SĐK VN-20934-18
Thuốc Geotonik - VN-20934-18: Hôp 3 vỉ, 6 vỉ x 10 viên Hoạt chất Rutin 20mg; Vitamin B12 6mcg; Thiamin nitrat 2mg; Sắt (dưới dạng Sắt fumarate) 18mg; Vitamin E 30,2mg; Bột (rễ) Ginseng 40mg; Vitamin C 60 mg; Kali (dưới dạng Kali sulfat) 8mg; Đống 2mg; Mangan 1mg; Vitamin B2 2mg; Calci 91,15mg; Nicotinamid 20mg; Pyrid 20mg, 6mcg, 2mg, 18mg, 30,2mg, 40mg, 60 mg, 8mg, 2. Lipa Pharmaceuticals Ltd.. Giá bán 5439 đồng/Viên
Padoc-A Hộp 3 vỉ x 10 viên – SĐK VN-19732-16
Thuốc Padoc-A - VN-19732-16: Hộp 3 vỉ x 10 viên Hoạt chất Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 75mg; Aspirin 75mg --. Rhydburg Pharmaceuticals Limited. Giá bán 4500 đồng/Viên
Greenkaxone Hộp 1 lọ bột pha tiêm – SĐK VN-19580-16
Thuốc Greenkaxone - VN-19580-16: Hộp 1 lọ bột pha tiêm Hoạt chất Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) 1g --. Reyoung Pharmaceutical Co. , Ltd. Giá bán 15900 đồng/Lọ
Noraquick 300 Hộp 1 vỉ x 10 viên – SĐK VN-21260-18
Thuốc Noraquick 300 - VN-21260-18: Hộp 1 vỉ x 10 viên Hoạt chất Gabapentin 300mg 300mg. Celogen Generics Pvt. Ltd. Giá bán 6000 đồng/Viên
Sulcilat 750 Hộp 1 vỉ x 10viên – SĐK VN-18508-14
Thuốc Sulcilat 750 - VN-18508-14: Hộp 1 vỉ x 10viên Hoạt chất Sultamicillin (dưới dạng Sultamicillin tosylat dihydrat) 750 mg . Atabay Kimya San ve Tic A.S.. Giá bán 26950 đồng/Viên
Cerepone Hộp 30 túi x 2,5g – SĐK VN-15742-12
Thuốc Cerepone - VN-15742-12: Hộp 30 túi x 2,5g Hoạt chất Cefprozil 125mg/5ml. Kolmar Korea. Giá bán 18000 đồng/Túi
Farmiga Hộp 1 vỉ x 7 viên – SĐK VN-19039-15
Thuốc Farmiga - VN-19039-15: Hộp 1 vỉ x 7 viên Hoạt chất Miconazole nitrate 100 mg . LTD Farmaprim. Giá bán 15500 đồng/Viên