Trang chủ Thuốc nhập khẩu

Thuốc nhập khẩu

Cebarc Suspension Hộp 1 chai 50ml – SĐK VN-7593-09

Thuốc Cebarc Suspension - VN-7593-09: Hộp 1 chai 50ml Hoạt chất Cefpodoxime proxetil Cefpodoxime 400mg/ 50ml. M/s. Geofman Pharmaceuticals. Giá bán 48000 đồng/Chai

Cefabact Hộp 1 lọ – SĐK VN-5007-10

Thuốc Cefabact - VN-5007-10: Hộp 1 lọ Hoạt chất Cefotaxime Sodium Cefotaxime 1g/lọ. Lyka Labs Ltd.. Giá bán 38574 đồng/Lọ

Cebedexacol Chai thuû tinh ®ùng 2g bét ®«ng kh« + 1 lọ dung m«i...

Thuốc Cebedexacol - VN-1891-06: Chai thuû tinh ®ùng 2g bét ®«ng kh« + 1 lọ dung m«i 5ml Hoạt chất Chloramphenicol, Dexamethasone .. Laboratoire Chauvin. Giá bán 45328 đồng/lọ

Cebemycine Hộp 1 tuýp 5 g – SĐK VN-7570-03

Thuốc Cebemycine - VN-7570-03: Hộp 1 tuýp 5 g Hoạt chất Neomycin; polymyxin . Laboratoires Chauvin. Giá bán 49500 đồng/tuýp 10g

Cebemycine Hộp 1 tuýp 5 g – SĐK VN-7570-03

Thuốc Cebemycine - VN-7570-03: Hộp 1 tuýp 5 g Hoạt chất Neomycin; polymyxin . Laboratoires Chauvin. Giá bán 30500 đồng/tuýp 5g

Cebemyxine Hộp 1tuýp 5mg – SĐK VN-6706-08

Thuốc Cebemyxine - VN-6706-08: Hộp 1tuýp 5mg Hoạt chất Neomycin sulfate; Polymyxin B Sulfate Neomycin sulfate 340.000IU/ 100g; Polymyxin B Sulfate 1.000.000IU/ 100g. Laboratoire Chauvin. Giá bán 49500 đồng/tube

CBInesfol Hộp 10 lọ – SĐK VN-1275-06

Thuốc CBInesfol - VN-1275-06: Hộp 10 lọ Hoạt chất Cefotaxime Sodium 1g Cefotaxime. Asia Pharm. IND. Co., Ltd.. Giá bán 309000 đồng/hộp

Cbipenem Hộp 1 lọ x 500mg – SĐK VN-9548-10

Thuốc Cbipenem - VN-9548-10: Hộp 1 lọ x 500mg Hoạt chất Meropenem 500mg. CSPC Zhongnuo Pharmaceutical (Shijiazhuang) Co., Ltd. Giá bán 200000 đồng/Hộp

Cbispasmo Hộp 5 vỉ x 10 Viên – SĐK VN-10067-05

Thuốc Cbispasmo - VN-10067-05: Hộp 5 vỉ x 10 Viên Hoạt chất Phloroglucinol 80mg. Korea Prime Pharm. Co., Ltd.. Giá bán 39000 đồng/Hộp

Cbispasmo Tab. Hộp 5 vỉ x 10 viên – SĐK VN-11815-11

Thuốc Cbispasmo Tab. - VN-11815-11: Hộp 5 vỉ x 10 viên Hoạt chất Phloroglucin 80mg. Korea Prime Pharm. Co., Ltd.. Giá bán 1000 đồng/Viên

Cavinton Hộp 10 ống x 2ml – SĐK VN-9211-09

Thuốc Cavinton - VN-9211-09: Hộp 10 ống x 2ml Hoạt chất Vinpocetine 10mg/2ml. Gedeon Richter Plc.. Giá bán 20772 đồng/Ống

Cbizentrax Hộp 1 vỉ x 1 Viên – SĐK VN-1752-06

Thuốc Cbizentrax - VN-1752-06: Hộp 1 vỉ x 1 Viên Hoạt chất Albendazole 400mg. C-Tri Pharma. Giá bán 3000 đồng/viên

Cavinton 5mg Hộp 2 vỉ x 25 viên – SĐK VN-5362-10

Thuốc Cavinton 5mg - VN-5362-10: Hộp 2 vỉ x 25 viên Hoạt chất Vinpocetine 5mg. Gedeon Richter Plc.. Giá bán 3067 đồng/Viên

Cealb Hộp 1 lọ 50 ml – SĐK VN-2735-07

Thuốc Cealb - VN-2735-07: Hộp 1 lọ 50 ml Hoạt chất Albumin 0.2. Stichting Sanquin Bloedvoorziening. Giá bán 843240 đồng/lọ

Cavinton forte Hộp 2 vỉ, 6 vỉ x 15 viên – SĐK VN-6654-08

Thuốc Cavinton forte - VN-6654-08: Hộp 2 vỉ, 6 vỉ x 15 viên Hoạt chất Vinpocetine 10mg. Gedeon Richter Ltd.. Giá bán 5173 đồng/Viên

Cealb Hộp 1 lọ 50 ml – SĐK VN-2735-07

Thuốc Cealb - VN-2735-07: Hộp 1 lọ 50 ml Hoạt chất Albumin 0.2. Stichting Sanquin Bloedvoorziening. Giá bán 788194 đồng/

CBIantigrain injection Hộp 10 ống x 1ml – SĐK VN-1276-06

Thuốc CBIantigrain injection - VN-1276-06: Hộp 10 ống x 1ml Hoạt chất Ketorolac tromethamine 30mg/ml. Huons. Co., Ltd.. Giá bán 114542 đồng/

Cebapan Powder for Injection 1,0g Hộp 10 lọ – SĐK VN-16061-12

Thuốc Cebapan Powder for Injection 1,0g - VN-16061-12: Hộp 10 lọ Hoạt chất Cefepime Hydrochloride, L-Arginine 1,0g Cefepime. Gentle Pharamceutical Co., Ltd.. Giá bán 96835 đồng/Lọ

CBIantigrain injection Hộp 10 ống x 1ml – SĐK VN-1276-06

Thuốc CBIantigrain injection - VN-1276-06: Hộp 10 ống x 1ml Hoạt chất Ketorolac tromethamine 30mg/ml. Huons. Co., Ltd.. Giá bán 64806 đồng/HộP

Cbibenzol 500mg Hộp 1 lọ, Hộp 10 lọ – SĐK VN-14158-11

Thuốc Cbibenzol 500mg - VN-14158-11: Hộp 1 lọ, Hộp 10 lọ Hoạt chất Meropenem 0,5g. Dongkwang Pharmaceutical Co., Ltd.. Giá bán 360000 đồng/Lọ