Danh sách

T83: Biến chứng của thiết bị nhân tạo cơ quan tiết niệu sinh dục,...

Mã bệnh ICD 10 T83: Biến chứng của thiết bị nhân tạo cơ quan tiết niệu sinh dục, cấy và ghép. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T80-T88 Biến chứng phẫu thuật và chăm sóc y tế không xếp loại ở nơi khác

T83.0: Biến chứng cơ học của ống thông nước tiểu

Mã bệnh ICD 10 T83.0: Biến chứng cơ học của ống thông nước tiểu. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T80-T88 Biến chứng phẫu thuật và chăm sóc y tế không xếp loại ở nơi khác

T83.1: Biến chứng cơ học của thiết bị tiết niệu khác và cấy

Mã bệnh ICD 10 T83.1: Biến chứng cơ học của thiết bị tiết niệu khác và cấy. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T80-T88 Biến chứng phẫu thuật và chăm sóc y tế không xếp loại ở nơi khác

T79.5: Vô niệu do chấn thương

Mã bệnh ICD 10 T79.5: Vô niệu do chấn thương. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T79-T79 Một vài biến chứng sớm của chấn thương

T79.6: Thiếu máu của cơ do chấn thương

Mã bệnh ICD 10 T79.6: Thiếu máu của cơ do chấn thương. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T79-T79 Một vài biến chứng sớm của chấn thương

T79.7: Khí thũng do chấn thương

Mã bệnh ICD 10 T79.7: Khí thũng do chấn thương. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T79-T79 Một vài biến chứng sớm của chấn thương

T79.8: Biến chứng sớm khác của chấn thương

Mã bệnh ICD 10 T79.8: Biến chứng sớm khác của chấn thương. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T79-T79 Một vài biến chứng sớm của chấn thương

T79.9: Biến chứng sớm chưa xác định của chấn thương

Mã bệnh ICD 10 T79.9: Biến chứng sớm chưa xác định của chấn thương. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T79-T79 Một vài biến chứng sớm của chấn thương

T80: Biến chứng huyết quản sau tiêm truyền, truyền máu và tiêm thuốc

Mã bệnh ICD 10 T80: Biến chứng huyết quản sau tiêm truyền, truyền máu và tiêm thuốc. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T80-T88 Biến chứng phẫu thuật và chăm sóc y tế không xếp loại ở nơi khác

T80.0: Nghẽn mạch không khí sau tiêm truyền, truyền máu và tiêm thuốc

Mã bệnh ICD 10 T80.0: Nghẽn mạch không khí sau tiêm truyền, truyền máu và tiêm thuốc. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T80-T88 Biến chứng phẫu thuật và chăm sóc y tế không xếp loại ở nơi khác

T80.1: Biến chứng huyết quản sau tiêm truyền, truyền máu và tiêm thuốc

Mã bệnh ICD 10 T80.1: Biến chứng huyết quản sau tiêm truyền, truyền máu và tiêm thuốc. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T80-T88 Biến chứng phẫu thuật và chăm sóc y tế không xếp loại ở nơi khác

T80.2: Nhiễm trùng sau tiêm truyền, truyền máu và tiêm thuốc

Mã bệnh ICD 10 T80.2: Nhiễm trùng sau tiêm truyền, truyền máu và tiêm thuốc. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T80-T88 Biến chứng phẫu thuật và chăm sóc y tế không xếp loại ở nơi khác

T80.3: Phản ứng tương tác ABO

Mã bệnh ICD 10 T80.3: Phản ứng tương tác ABO. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T80-T88 Biến chứng phẫu thuật và chăm sóc y tế không xếp loại ở nơi khác

T80.4: Phản ứng tương tác Rh

Mã bệnh ICD 10 T80.4: Phản ứng tương tác Rh. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T80-T88 Biến chứng phẫu thuật và chăm sóc y tế không xếp loại ở nơi khác

T80.5: choáng phản vệ do huyết thanh

Mã bệnh ICD 10 T80.5: choáng phản vệ do huyết thanh. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T80-T88 Biến chứng phẫu thuật và chăm sóc y tế không xếp loại ở nơi khác

T80.6: Phản ứng huyết thanh khác

Mã bệnh ICD 10 T80.6: Phản ứng huyết thanh khác. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T80-T88 Biến chứng phẫu thuật và chăm sóc y tế không xếp loại ở nơi khác

T80.8: Biến chứng khác sau tiêm truyền, truyền máu và tiêm thuốc

Mã bệnh ICD 10 T80.8: Biến chứng khác sau tiêm truyền, truyền máu và tiêm thuốc. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T80-T88 Biến chứng phẫu thuật và chăm sóc y tế không xếp loại ở nơi khác

T80.9: Biến chứng khác sau tiêm truyền, truyền máu và tiêm thuốc chưa xác...

Mã bệnh ICD 10 T80.9: Biến chứng khác sau tiêm truyền, truyền máu và tiêm thuốc chưa xác định. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T80-T88 Biến chứng phẫu thuật và chăm sóc y tế không xếp loại ở nơi khác

T81: Biến chứng của thủ thuật, không xếp loại ở nơi khác

Mã bệnh ICD 10 T81: Biến chứng của thủ thuật, không xếp loại ở nơi khác. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T80-T88 Biến chứng phẫu thuật và chăm sóc y tế không xếp loại ở nơi khác

T81.0: Biến chứng chảy máu và tụ máu do thủ thuật, không xếp loại...

Mã bệnh ICD 10 T81.0: Biến chứng chảy máu và tụ máu do thủ thuật, không xếp loại ở nơi khác. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T80-T88 Biến chứng phẫu thuật và chăm sóc y tế không xếp loại ở nơi khác