Danh sách

U06.2: Sử dụng mã U06.2 trong cấp cứu

Mã bệnh ICD 10 U06.2: Sử dụng mã U06.2 trong cấp cứu. Mã chương U00-U99 Mã phục vụ những mục đích đặc biệt. Nhóm chính U00-U49 Mã tạm thời cho một số bệnh mới hoặc chưa rõ bệnh nguyên hoặc sử dụng trong cấp cứu

U06.3: Sử dụng mã U06.3 trong cấp cứu

Mã bệnh ICD 10 U06.3: Sử dụng mã U06.3 trong cấp cứu. Mã chương U00-U99 Mã phục vụ những mục đích đặc biệt. Nhóm chính U00-U49 Mã tạm thời cho một số bệnh mới hoặc chưa rõ bệnh nguyên hoặc sử dụng trong cấp cứu

U06.4: Sử dụng mã U06.4 trong cấp cứu

Mã bệnh ICD 10 U06.4: Sử dụng mã U06.4 trong cấp cứu. Mã chương U00-U99 Mã phục vụ những mục đích đặc biệt. Nhóm chính U00-U49 Mã tạm thời cho một số bệnh mới hoặc chưa rõ bệnh nguyên hoặc sử dụng trong cấp cứu

T92.5: Di chứng tổn thương cơ và gân chi trên

Mã bệnh ICD 10 T92.5: Di chứng tổn thương cơ và gân chi trên. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T90-T98 Di chứng của tổn thương, của nhiễm độc và của hậu quả khác của căn nguyên từ bên ngoài

T92.6: Di chứng tổn thương dập nát và chấn thương cắt cụt chi trên

Mã bệnh ICD 10 T92.6: Di chứng tổn thương dập nát và chấn thương cắt cụt chi trên. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T90-T98 Di chứng của tổn thương, của nhiễm độc và của hậu quả khác của căn nguyên từ bên ngoài

T92.8: Di chứng tổn thương khác đã xác định của chi trên

Mã bệnh ICD 10 T92.8: Di chứng tổn thương khác đã xác định của chi trên. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T90-T98 Di chứng của tổn thương, của nhiễm độc và của hậu quả khác của căn nguyên từ bên ngoài

T92.9: Di chứng tổn thương chưa xác định của chi trên

Mã bệnh ICD 10 T92.9: Di chứng tổn thương chưa xác định của chi trên. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T90-T98 Di chứng của tổn thương, của nhiễm độc và của hậu quả khác của căn nguyên từ bên ngoài

T93: Di chứng tổn thương chi dưới

Mã bệnh ICD 10 T93: Di chứng tổn thương chi dưới. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T90-T98 Di chứng của tổn thương, của nhiễm độc và của hậu quả khác của căn nguyên từ bên ngoài

T93.0: Di chứng vết thương hở chi dưới

Mã bệnh ICD 10 T93.0: Di chứng vết thương hở chi dưới. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T90-T98 Di chứng của tổn thương, của nhiễm độc và của hậu quả khác của căn nguyên từ bên ngoài

T93.1: Di chứng gẫy xương đùi

Mã bệnh ICD 10 T93.1: Di chứng gẫy xương đùi. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T90-T98 Di chứng của tổn thương, của nhiễm độc và của hậu quả khác của căn nguyên từ bên ngoài

T93.2: Di chứng gẫy xương khác chi dưới

Mã bệnh ICD 10 T93.2: Di chứng gẫy xương khác chi dưới. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T90-T98 Di chứng của tổn thương, của nhiễm độc và của hậu quả khác của căn nguyên từ bên ngoài

T93.3: Di chứng sai khớp, bong gân và căng cơ chi dưới

Mã bệnh ICD 10 T93.3: Di chứng sai khớp, bong gân và căng cơ chi dưới. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T90-T98 Di chứng của tổn thương, của nhiễm độc và của hậu quả khác của căn nguyên từ bên ngoài

T93.4: Di chứng tổn thương dây thần kinh chi dưới

Mã bệnh ICD 10 T93.4: Di chứng tổn thương dây thần kinh chi dưới. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T90-T98 Di chứng của tổn thương, của nhiễm độc và của hậu quả khác của căn nguyên từ bên ngoài

T93.5: Di chứng tổn thương cơ và gân chi dưới

Mã bệnh ICD 10 T93.5: Di chứng tổn thương cơ và gân chi dưới. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T90-T98 Di chứng của tổn thương, của nhiễm độc và của hậu quả khác của căn nguyên từ bên ngoài

T93.6: Di chứng tổn thương dập nát và chấn thương cắt cụt chi dưới

Mã bệnh ICD 10 T93.6: Di chứng tổn thương dập nát và chấn thương cắt cụt chi dưới. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T90-T98 Di chứng của tổn thương, của nhiễm độc và của hậu quả khác của căn nguyên từ bên ngoài

T93.8: Di chứng tổn thương khác đã xác định của chi dưới

Mã bệnh ICD 10 T93.8: Di chứng tổn thương khác đã xác định của chi dưới. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T90-T98 Di chứng của tổn thương, của nhiễm độc và của hậu quả khác của căn nguyên từ bên ngoài

T93.9: Di chứng tổn thương chưa xác định của chi dưới

Mã bệnh ICD 10 T93.9: Di chứng tổn thương chưa xác định của chi dưới. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T90-T98 Di chứng của tổn thương, của nhiễm độc và của hậu quả khác của căn nguyên từ bên ngoài

T94: Di chứng tổn thương và chưa xác định vùng cơ thể

Mã bệnh ICD 10 T94: Di chứng tổn thương và chưa xác định vùng cơ thể. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T90-T98 Di chứng của tổn thương, của nhiễm độc và của hậu quả khác của căn nguyên từ bên ngoài

T94.0: Di chứng tổn thương nhiều vùng cơ thể

Mã bệnh ICD 10 T94.0: Di chứng tổn thương nhiều vùng cơ thể. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T90-T98 Di chứng của tổn thương, của nhiễm độc và của hậu quả khác của căn nguyên từ bên ngoài

T94.1: Di chứng tổn thương chưa xác định vùng cơ thể

Mã bệnh ICD 10 T94.1: Di chứng tổn thương chưa xác định vùng cơ thể. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T90-T98 Di chứng của tổn thương, của nhiễm độc và của hậu quả khác của căn nguyên từ bên ngoài