Danh sách

A74.9: Bệnh do chlamydia, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 A74.9: Bệnh do chlamydia, không đặc hiệu. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A70-A74 Các bệnh khác do Chlamydia

A75: Bệnh sốt phát ban do Rickettsia

Mã bệnh ICD 10 A75: Bệnh sốt phát ban do Rickettsia. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A75-A79 Bệnh do Rickettsia

A75.0: Sốt phát ban dịch tễ do chấy rận Rickettsia prowazekii

Mã bệnh ICD 10 A75.0: Sốt phát ban dịch tễ do chấy rận Rickettsia prowazekii. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A75-A79 Bệnh do Rickettsia

A64: Bệnh lây truyền qua đường tình dục không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 A64: Bệnh lây truyền qua đường tình dục không đặc hiệu. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A50-A64 Bệnh nhiễm trùng lây truyền chủ yếu qua đường tình dục

A65: Giang mai không lây qua đường tình dục

Mã bệnh ICD 10 A65: Giang mai không lây qua đường tình dục. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A65-A69 Bệnh do xoắn trùng khác

A66: Ghẻ cóc (do nhiễm Treponema pertenue)

Mã bệnh ICD 10 A66: Ghẻ cóc (do nhiễm Treponema pertenue). Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A65-A69 Bệnh do xoắn trùng khác

A66.0: Tổn thương ban đầu của ghẻ cóc

Mã bệnh ICD 10 A66.0: Tổn thương ban đầu của ghẻ cóc. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A65-A69 Bệnh do xoắn trùng khác

A66.1: Đau nhú mềm và ghẻ cóc dạng u

Mã bệnh ICD 10 A66.1: Đau nhú mềm và ghẻ cóc dạng u. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A65-A69 Bệnh do xoắn trùng khác

A66.2: Tổn thương da sớm khác của ghẻ cóc

Mã bệnh ICD 10 A66.2: Tổn thương da sớm khác của ghẻ cóc. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A65-A69 Bệnh do xoắn trùng khác

A66.3: Tăng sừng hóa của ghẻ cóc

Mã bệnh ICD 10 A66.3: Tăng sừng hóa của ghẻ cóc. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A65-A69 Bệnh do xoắn trùng khác

A66.4: Gôm và loét của ghẻ cóc

Mã bệnh ICD 10 A66.4: Gôm và loét của ghẻ cóc. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A65-A69 Bệnh do xoắn trùng khác

A66.5: Bệnh Gangosa (bệnh loét quanh mũi)

Mã bệnh ICD 10 A66.5: Bệnh Gangosa (bệnh loét quanh mũi). Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A65-A69 Bệnh do xoắn trùng khác

A66.6: Tổn thương xương và khớp của ghẻ cóc

Mã bệnh ICD 10 A66.6: Tổn thương xương và khớp của ghẻ cóc. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A65-A69 Bệnh do xoắn trùng khác

A66.7: Biểu hiện khác của ghẻ cóc

Mã bệnh ICD 10 A66.7: Biểu hiện khác của ghẻ cóc. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A65-A69 Bệnh do xoắn trùng khác

A66.8: Ghẻ cóc tiềm ẩn

Mã bệnh ICD 10 A66.8: Ghẻ cóc tiềm ẩn. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A65-A69 Bệnh do xoắn trùng khác

A66.9: Ghẻ cóc, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 A66.9: Ghẻ cóc, không đặc hiệu. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A65-A69 Bệnh do xoắn trùng khác

A67: Bệnh Pinta [bệnh do Treponema carateum]

Mã bệnh ICD 10 A67: Bệnh Pinta [bệnh do Treponema carateum]. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A65-A69 Bệnh do xoắn trùng khác

A67.0: Tổn thương tiên phát của pinta

Mã bệnh ICD 10 A67.0: Tổn thương tiên phát của pinta. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A65-A69 Bệnh do xoắn trùng khác

A67.1: Tổn thương trung gian của pinta

Mã bệnh ICD 10 A67.1: Tổn thương trung gian của pinta. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A65-A69 Bệnh do xoắn trùng khác

A67.2: Tổn thương muộn của pinta

Mã bệnh ICD 10 A67.2: Tổn thương muộn của pinta. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A65-A69 Bệnh do xoắn trùng khác