Danh sách

A83.2: Viêm não ngựa miền Đông

Mã bệnh ICD 10 A83.2: Viêm não ngựa miền Đông. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A80-A89 Nhiễm virus ở hệ thần kinh trung ương

A83.3: Viêm não St. Louis

Mã bệnh ICD 10 A83.3: Viêm não St. Louis. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A80-A89 Nhiễm virus ở hệ thần kinh trung ương

A83.4: Viêm não châu Úc

Mã bệnh ICD 10 A83.4: Viêm não châu Úc. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A80-A89 Nhiễm virus ở hệ thần kinh trung ương

A75.1: Sốt phát ban tái diễn [bệnh Brill]

Mã bệnh ICD 10 A75.1: Sốt phát ban tái diễn [bệnh Brill]. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A75-A79 Bệnh do Rickettsia

A75.2: Sốt phát ban do Rickettsia typhi

Mã bệnh ICD 10 A75.2: Sốt phát ban do Rickettsia typhi. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A75-A79 Bệnh do Rickettsia

A75.3: Sốt phát ban do Rickettsia tsutsugamushi

Mã bệnh ICD 10 A75.3: Sốt phát ban do Rickettsia tsutsugamushi. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A75-A79 Bệnh do Rickettsia

A75.9: Sốt phát ban, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 A75.9: Sốt phát ban, không đặc hiệu. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A75-A79 Bệnh do Rickettsia

A77: Sốt phát ban dạng đốm [bệnh Rickttsia do bọ ve truyền]

Mã bệnh ICD 10 A77: Sốt phát ban dạng đốm [bệnh Rickttsia do bọ ve truyền]. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A75-A79 Bệnh do Rickettsia

A77.0: Sốt phát ban dạng đốm do Rickettsia rikettsii

Mã bệnh ICD 10 A77.0: Sốt phát ban dạng đốm do Rickettsia rikettsii. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A75-A79 Bệnh do Rickettsia

A77.1: Sốt phát ban dạng đốm do Rickettsia conoril

Mã bệnh ICD 10 A77.1: Sốt phát ban dạng đốm do Rickettsia conoril. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A75-A79 Bệnh do Rickettsia

A77.2: Sốt phát ban dạng đốm do Rickettsia siberica

Mã bệnh ICD 10 A77.2: Sốt phát ban dạng đốm do Rickettsia siberica. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A75-A79 Bệnh do Rickettsia

A77.3: Sốt phát ban dạng đốm do Rickettsia australis

Mã bệnh ICD 10 A77.3: Sốt phát ban dạng đốm do Rickettsia australis. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A75-A79 Bệnh do Rickettsia

A77.8: Sốt phát ban dạng đốm khác

Mã bệnh ICD 10 A77.8: Sốt phát ban dạng đốm khác. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A75-A79 Bệnh do Rickettsia

A77.9: Sốt phát ban dạng đốm, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 A77.9: Sốt phát ban dạng đốm, không đặc hiệu. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A75-A79 Bệnh do Rickettsia

A78: Sốt Q

Mã bệnh ICD 10 A78: Sốt Q. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A75-A79 Bệnh do Rickettsia

A79: Các bệnh do Rickettsia khác

Mã bệnh ICD 10 A79: Các bệnh do Rickettsia khác. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A75-A79 Bệnh do Rickettsia

A79.0: Sốt chiến hào

Mã bệnh ICD 10 A79.0: Sốt chiến hào. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A75-A79 Bệnh do Rickettsia

A79.1: Mụn Rickettsia do Rickettsia akari

Mã bệnh ICD 10 A79.1: Mụn Rickettsia do Rickettsia akari. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A75-A79 Bệnh do Rickettsia

A79.8: Bệnh do Rickettsia xác định khác

Mã bệnh ICD 10 A79.8: Bệnh do Rickettsia xác định khác. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A75-A79 Bệnh do Rickettsia

A79.9: Nhiễm Rickettsia, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 A79.9: Nhiễm Rickettsia, không đặc hiệu. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A75-A79 Bệnh do Rickettsia