Danh sách

B17: Viêm gan virus cấp khác

Mã bệnh ICD 10 B17: Viêm gan virus cấp khác. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B15-B19 Viêm gan virus

B17.0: Viêm gan D cấp tính bội nhiễm trên người mang viêm gan B

Mã bệnh ICD 10 B17.0: Viêm gan D cấp tính bội nhiễm trên người mang viêm gan B. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B15-B19 Viêm gan virus

B17.1: Viêm gan C cấp

Mã bệnh ICD 10 B17.1: Viêm gan C cấp. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B15-B19 Viêm gan virus

B02.2†: Tổn thương hệ thần kinh khác do zoster

Mã bệnh ICD 10 B02.2†: Tổn thương hệ thần kinh khác do zoster. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B00-B09 Nhiễm virus có đặc điểm tổn thương tại da và niêm mạc

B02.3: Bệnh mắt do Zoster

Mã bệnh ICD 10 B02.3: Bệnh mắt do Zoster. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B00-B09 Nhiễm virus có đặc điểm tổn thương tại da và niêm mạc

B02.7: Bệnh Zoster lan tỏa

Mã bệnh ICD 10 B02.7: Bệnh Zoster lan tỏa. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B00-B09 Nhiễm virus có đặc điểm tổn thương tại da và niêm mạc

B02.8: Bệnh Zoster với biến chứng khác

Mã bệnh ICD 10 B02.8: Bệnh Zoster với biến chứng khác. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B00-B09 Nhiễm virus có đặc điểm tổn thương tại da và niêm mạc

B02.9: Bệnh Zoster không biến chứng

Mã bệnh ICD 10 B02.9: Bệnh Zoster không biến chứng. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B00-B09 Nhiễm virus có đặc điểm tổn thương tại da và niêm mạc

B03: Đậu mùa

Mã bệnh ICD 10 B03: Đậu mùa. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B00-B09 Nhiễm virus có đặc điểm tổn thương tại da và niêm mạc

B04: Đậu khỉ

Mã bệnh ICD 10 B04: Đậu khỉ. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B00-B09 Nhiễm virus có đặc điểm tổn thương tại da và niêm mạc

B05: Sởi

Mã bệnh ICD 10 B05: Sởi. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B00-B09 Nhiễm virus có đặc điểm tổn thương tại da và niêm mạc

B05.0†: Sởi biến chứng viêm não G05.1

Mã bệnh ICD 10 B05.0†: Sởi biến chứng viêm não G05.1. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B00-B09 Nhiễm virus có đặc điểm tổn thương tại da và niêm mạc

B05.1†: Sởi biến chứng viêm màng não G02.0

Mã bệnh ICD 10 B05.1†: Sởi biến chứng viêm màng não G02.0. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B00-B09 Nhiễm virus có đặc điểm tổn thương tại da và niêm mạc

B05.2†: Sởi biến chứng viêm phổi J17.1

Mã bệnh ICD 10 B05.2†: Sởi biến chứng viêm phổi J17.1. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B00-B09 Nhiễm virus có đặc điểm tổn thương tại da và niêm mạc

B05.3†: Sởi biến chứng viêm tai giữa H67.1

Mã bệnh ICD 10 B05.3†: Sởi biến chứng viêm tai giữa H67.1. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B00-B09 Nhiễm virus có đặc điểm tổn thương tại da và niêm mạc

B05.4: Sởi với biến chứng ở ruột

Mã bệnh ICD 10 B05.4: Sởi với biến chứng ở ruột. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B00-B09 Nhiễm virus có đặc điểm tổn thương tại da và niêm mạc

B05.8: Sởi với biến chứng khác

Mã bệnh ICD 10 B05.8: Sởi với biến chứng khác. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B00-B09 Nhiễm virus có đặc điểm tổn thương tại da và niêm mạc

B05.9: Sởi không biến chứng

Mã bệnh ICD 10 B05.9: Sởi không biến chứng. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B00-B09 Nhiễm virus có đặc điểm tổn thương tại da và niêm mạc

B06: Bệnh rubella (sởi Đức)

Mã bệnh ICD 10 B06: Bệnh rubella (sởi Đức). Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B00-B09 Nhiễm virus có đặc điểm tổn thương tại da và niêm mạc

B06.0†: Bệnh rubella với biến chứng thần kinh

Mã bệnh ICD 10 B06.0†: Bệnh rubella với biến chứng thần kinh. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B00-B09 Nhiễm virus có đặc điểm tổn thương tại da và niêm mạc