Danh sách

M41.9: Vẹo cột sống không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 M41.9: Vẹo cột sống không đặc hiệu. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M40-M54 Bệnh cột sống

M42: Viêm xương sụn cột sống

Mã bệnh ICD 10 M42: Viêm xương sụn cột sống. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M40-M54 Bệnh cột sống

M42.0: Viêm xương sụn cột sống thanh thiếu niên

Mã bệnh ICD 10 M42.0: Viêm xương sụn cột sống thanh thiếu niên. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M40-M54 Bệnh cột sống

M34.1: Hội chứng CR(E)ST

Mã bệnh ICD 10 M34.1: Hội chứng CR(E)ST. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M30-M36 Bệnh mô liên kết hệ thống

M34.2: Xơ cứng bì do dùng thuốc và hóa chất

Mã bệnh ICD 10 M34.2: Xơ cứng bì do dùng thuốc và hóa chất. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M30-M36 Bệnh mô liên kết hệ thống

M34.8: Các dạng khác của xơ cứng bì toàn thể

Mã bệnh ICD 10 M34.8: Các dạng khác của xơ cứng bì toàn thể. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M30-M36 Bệnh mô liên kết hệ thống

M34.9: Xơ cứng bì toàn thể, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 M34.9: Xơ cứng bì toàn thể, không đặc hiệu. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M30-M36 Bệnh mô liên kết hệ thống

M35: Các tổn thương hệ thống khác của mô liên kết

Mã bệnh ICD 10 M35: Các tổn thương hệ thống khác của mô liên kết. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M30-M36 Bệnh mô liên kết hệ thống

M35.0: Hội chứng khô (Hội chứng Sjogren)

Mã bệnh ICD 10 M35.0: Hội chứng khô (Hội chứng Sjogren). Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M30-M36 Bệnh mô liên kết hệ thống

M35.1: Các hội chứng trùng lắp khác

Mã bệnh ICD 10 M35.1: Các hội chứng trùng lắp khác. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M30-M36 Bệnh mô liên kết hệ thống

M35.2: Bệnh Behcet

Mã bệnh ICD 10 M35.2: Bệnh Behcet. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M30-M36 Bệnh mô liên kết hệ thống

M35.3: Bệnh đau cơ dạng thấp

Mã bệnh ICD 10 M35.3: Bệnh đau cơ dạng thấp. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M30-M36 Bệnh mô liên kết hệ thống

M35.4: Viêm cân mạc lan toả (tăng bạch cầu ái toan)

Mã bệnh ICD 10 M35.4: Viêm cân mạc lan toả (tăng bạch cầu ái toan). Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M30-M36 Bệnh mô liên kết hệ thống

M35.5: Xơ cứng nhiều ổ

Mã bệnh ICD 10 M35.5: Xơ cứng nhiều ổ. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M30-M36 Bệnh mô liên kết hệ thống

M35.6: Viêm mô mỡ dưới da hay tái phát (Weber – Christian)

Mã bệnh ICD 10 M35.6: Viêm mô mỡ dưới da hay tái phát (Weber - Christian). Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M30-M36 Bệnh mô liên kết hệ thống

M35.7: Hội chứng tăng vận động

Mã bệnh ICD 10 M35.7: Hội chứng tăng vận động. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M30-M36 Bệnh mô liên kết hệ thống

M35.8: Các tổn thương hệ thống đặc hiệu khác của mô liên kết

Mã bệnh ICD 10 M35.8: Các tổn thương hệ thống đặc hiệu khác của mô liên kết. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M30-M36 Bệnh mô liên kết hệ thống

M35.9: Các tổn thương hệ thống của mô liên kết, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 M35.9: Các tổn thương hệ thống của mô liên kết, không đặc hiệu. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M30-M36 Bệnh mô liên kết hệ thống

M36*: Tổn thương mô liên kết hệ thống trong các bệnh đã được xếp...

Mã bệnh ICD 10 M36*: Tổn thương mô liên kết hệ thống trong các bệnh đã được xếp loại ở mục khác. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M30-M36 Bệnh mô liên kết hệ thống

M36.0*: Viêm da cơ và viêm đa cơ tự miễn trong các bệnh lý...

Mã bệnh ICD 10 M36.0*: Viêm da cơ và viêm đa cơ tự miễn trong các bệnh lý khối u (C00-D48†). Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M30-M36 Bệnh mô liên kết hệ thống