Trang chủ 2019
Danh sách
M51.4: Nhân Schmorl
Mã bệnh ICD 10 M51.4: Nhân Schmorl. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M40-M54 Bệnh cột sống
M51.8: Các tổn thương đặc hiệu khác của đĩa đệm
Mã bệnh ICD 10 M51.8: Các tổn thương đặc hiệu khác của đĩa đệm. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M40-M54 Bệnh cột sống
M51.9: Tổn thương đĩa đệm đốt sống không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 M51.9: Tổn thương đĩa đệm đốt sống không đặc hiệu. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M40-M54 Bệnh cột sống
M46.8: Các bệnh viêm khác của thân đốt sống, được xác định
Mã bệnh ICD 10 M46.8: Các bệnh viêm khác của thân đốt sống, được xác định. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M40-M54 Bệnh cột sống
M46.9: Viêm đốt sống không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 M46.9: Viêm đốt sống không đặc hiệu. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M40-M54 Bệnh cột sống
M47: thoái hóa cột sống
Mã bệnh ICD 10 M47: thoái hóa cột sống. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M40-M54 Bệnh cột sống
M47.0†: Hội chứng chèn ép động mạch sống và động mạch gai sống trước...
Mã bệnh ICD 10 M47.0†: Hội chứng chèn ép động mạch sống và động mạch gai sống trước (G99.2*). Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M40-M54 Bệnh cột sống
M47.1: thoái hóa cột sống khác kèm tổn thương tủy sống
Mã bệnh ICD 10 M47.1: thoái hóa cột sống khác kèm tổn thương tủy sống. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M40-M54 Bệnh cột sống
M47.2: thoái hóa cột sống khác có tổn thương rễ sống
Mã bệnh ICD 10 M47.2: thoái hóa cột sống khác có tổn thương rễ sống. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M40-M54 Bệnh cột sống
M47.8: Các thoái hóa cột sống khác
Mã bệnh ICD 10 M47.8: Các thoái hóa cột sống khác. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M40-M54 Bệnh cột sống
M47.9: thoái hóa cột sống không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 M47.9: thoái hóa cột sống không đặc hiệu. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M40-M54 Bệnh cột sống
M48: Các bệnh khác của thân đốt sống
Mã bệnh ICD 10 M48: Các bệnh khác của thân đốt sống. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M40-M54 Bệnh cột sống
M48.0: Hẹp ống sống
Mã bệnh ICD 10 M48.0: Hẹp ống sống. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M40-M54 Bệnh cột sống
M48.1: Cứng khớp do tăng tạo xương [Forestier]
Mã bệnh ICD 10 M48.1: Cứng khớp do tăng tạo xương [Forestier]. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M40-M54 Bệnh cột sống
M48.2: Hư khớp liên mỏm gai
Mã bệnh ICD 10 M48.2: Hư khớp liên mỏm gai. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M40-M54 Bệnh cột sống
M48.3: Chấn thương cột sống
Mã bệnh ICD 10 M48.3: Chấn thương cột sống. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M40-M54 Bệnh cột sống
M48.4: gẫy đốt sống do mỏi
Mã bệnh ICD 10 M48.4: gẫy đốt sống do mỏi. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M40-M54 Bệnh cột sống
M48.5: Xẹp đốt sống, chưa được xếp loại ở mục khác
Mã bệnh ICD 10 M48.5: Xẹp đốt sống, chưa được xếp loại ở mục khác. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M40-M54 Bệnh cột sống
M48.8: Các bệnh thân đốt sống được xác định khác
Mã bệnh ICD 10 M48.8: Các bệnh thân đốt sống được xác định khác. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M40-M54 Bệnh cột sống
M48.9: Các bệnh thân đốt sống không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 M48.9: Các bệnh thân đốt sống không đặc hiệu. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M40-M54 Bệnh cột sống