Trang chủ 2019
Danh sách
M86.1: Các bệnh viêm xương tủy cấp khác
Mã bệnh ICD 10 M86.1: Các bệnh viêm xương tủy cấp khác. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M80-M94 Bệnh của xương và sụn
M86.2: Viêm xương tủy bán cấp
Mã bệnh ICD 10 M86.2: Viêm xương tủy bán cấp. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M80-M94 Bệnh của xương và sụn
M86.3: Viêm xương tủy mãn tính nhiều ổ
Mã bệnh ICD 10 M86.3: Viêm xương tủy mãn tính nhiều ổ. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M80-M94 Bệnh của xương và sụn
M81.5: Loãng xương tự phát
Mã bệnh ICD 10 M81.5: Loãng xương tự phát. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M80-M94 Bệnh của xương và sụn
M81.6: Loãng xương khu trú
Mã bệnh ICD 10 M81.6: Loãng xương khu trú. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M80-M94 Bệnh của xương và sụn
M81.8: Các bệnh loãng xương khác
Mã bệnh ICD 10 M81.8: Các bệnh loãng xương khác. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M80-M94 Bệnh của xương và sụn
M81.9: Loãng xương không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 M81.9: Loãng xương không đặc hiệu. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M80-M94 Bệnh của xương và sụn
M82*: Loãng xương trong các bệnh đã xếp loại ở mục khác
Mã bệnh ICD 10 M82*: Loãng xương trong các bệnh đã xếp loại ở mục khác. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M80-M94 Bệnh của xương và sụn
M82.0*: Loãng xương trong bệnh đa u tủy xương (C90.0†)
Mã bệnh ICD 10 M82.0*: Loãng xương trong bệnh đa u tủy xương (C90.0†). Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M80-M94 Bệnh của xương và sụn
M82.1*: Loãng xương trong các bệnh nội tiết (E00-E34†)
Mã bệnh ICD 10 M82.1*: Loãng xương trong các bệnh nội tiết (E00-E34†). Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M80-M94 Bệnh của xương và sụn
M82.8*: Loãng xương trong các bệnh khác đã xếp loại
Mã bệnh ICD 10 M82.8*: Loãng xương trong các bệnh khác đã xếp loại. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M80-M94 Bệnh của xương và sụn
M83: Nhuyễn xương người lớn
Mã bệnh ICD 10 M83: Nhuyễn xương người lớn. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M80-M94 Bệnh của xương và sụn
M83.0: Nhuyễn xương sau đẻ
Mã bệnh ICD 10 M83.0: Nhuyễn xương sau đẻ. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M80-M94 Bệnh của xương và sụn
M83.1: Nhuyễn xương tuổi già
Mã bệnh ICD 10 M83.1: Nhuyễn xương tuổi già. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M80-M94 Bệnh của xương và sụn
M83.2: Nhuyễn xương người lớn do rối loạn hấp thu
Mã bệnh ICD 10 M83.2: Nhuyễn xương người lớn do rối loạn hấp thu. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M80-M94 Bệnh của xương và sụn
M83.3: Nhuyễn xương người lớn do rối loạn dinh dưỡng
Mã bệnh ICD 10 M83.3: Nhuyễn xương người lớn do rối loạn dinh dưỡng. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M80-M94 Bệnh của xương và sụn
M83.4: Bệnh nhiễm nhôm (almunium) xương
Mã bệnh ICD 10 M83.4: Bệnh nhiễm nhôm (almunium) xương. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M80-M94 Bệnh của xương và sụn
M83.5: Các bệnh nhuyễn xương khác ở người lớn do dùng thuốc
Mã bệnh ICD 10 M83.5: Các bệnh nhuyễn xương khác ở người lớn do dùng thuốc. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M80-M94 Bệnh của xương và sụn
M83.8: Các bệnh nhuyễn xương khác ở người lớn
Mã bệnh ICD 10 M83.8: Các bệnh nhuyễn xương khác ở người lớn. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M80-M94 Bệnh của xương và sụn
M83.9: Các bệnh nhuyễn xương ở người lớn không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 M83.9: Các bệnh nhuyễn xương ở người lớn không đặc hiệu. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M80-M94 Bệnh của xương và sụn