Trang chủ 2019
Danh sách
N29.1*: Các biến đổi khác của thận và niệu quản trong các bệnh nhiễm...
Mã bệnh ICD 10 N29.1*: Các biến đổi khác của thận và niệu quản trong các bệnh nhiễm khuẩn và ký sinh trùng đã phân loại nơi khác. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N25-N29 Các rối loạn khác của thận và niệu quản
N29.8*: Các biến đổi khác của thận và niệu quản trong các bệnh khác...
Mã bệnh ICD 10 N29.8*: Các biến đổi khác của thận và niệu quản trong các bệnh khác phân loại nơi khác. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N25-N29 Các rối loạn khác của thận và niệu quản
N30: Viêm bàng quang
Mã bệnh ICD 10 N30: Viêm bàng quang. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N30-N39 Các bệnh khác của hệ tiết niệu
N18.3: Bệnh thận mạn, giai đoạn 3
Mã bệnh ICD 10 N18.3: Bệnh thận mạn, giai đoạn 3. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N17-N19 Suy thận
N18.4: Bệnh thận mạn, giai đoạn 4
Mã bệnh ICD 10 N18.4: Bệnh thận mạn, giai đoạn 4. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N17-N19 Suy thận
N18.5: Bệnh thận mạn, giai đoạn 5
Mã bệnh ICD 10 N18.5: Bệnh thận mạn, giai đoạn 5. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N17-N19 Suy thận
N18.8: Suy thận mạn khác
Mã bệnh ICD 10 N18.8: Suy thận mạn khác. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N17-N19 Suy thận
N18.9: Suy thận mạn, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 N18.9: Suy thận mạn, không đặc hiệu. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N17-N19 Suy thận
N19: Suy thận không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 N19: Suy thận không đặc hiệu. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N17-N19 Suy thận
N20: Sỏi thận và niệu quản
Mã bệnh ICD 10 N20: Sỏi thận và niệu quản. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N20-N23 Sỏi tiết niệu
N20.0: Sỏi thận
Mã bệnh ICD 10 N20.0: Sỏi thận. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N20-N23 Sỏi tiết niệu
N20.1: Sỏi niệu quản
Mã bệnh ICD 10 N20.1: Sỏi niệu quản. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N20-N23 Sỏi tiết niệu
N20.2: Sỏi thận và sỏi niệu quản
Mã bệnh ICD 10 N20.2: Sỏi thận và sỏi niệu quản. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N20-N23 Sỏi tiết niệu
N20.9: Sỏi tiết niệu, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 N20.9: Sỏi tiết niệu, không đặc hiệu. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N20-N23 Sỏi tiết niệu
N21: Sỏi đường tiết niệu dưới
Mã bệnh ICD 10 N21: Sỏi đường tiết niệu dưới. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N20-N23 Sỏi tiết niệu
N21.0: Sỏi bàng quang
Mã bệnh ICD 10 N21.0: Sỏi bàng quang. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N20-N23 Sỏi tiết niệu
N21.1: Sỏi niệu đạo
Mã bệnh ICD 10 N21.1: Sỏi niệu đạo. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N20-N23 Sỏi tiết niệu
N21.8: Sỏi đường tiết niệu dưới khác
Mã bệnh ICD 10 N21.8: Sỏi đường tiết niệu dưới khác. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N20-N23 Sỏi tiết niệu
N21.9: Sỏi đường tiết niệu dưới, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 N21.9: Sỏi đường tiết niệu dưới, không đặc hiệu. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N20-N23 Sỏi tiết niệu
N22*: Sỏi đường tiết niệu trong các bệnh đã phân loại nơi khác
Mã bệnh ICD 10 N22*: Sỏi đường tiết niệu trong các bệnh đã phân loại nơi khác. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N20-N23 Sỏi tiết niệu