Trang chủ 2019
Danh sách
N41.3: Viêm tuyến tiền liệt – bàng quang
Mã bệnh ICD 10 N41.3: Viêm tuyến tiền liệt - bàng quang. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N40-N51 Bệnh cơ quan sinh dục nam
N41.8: Bệnh viêm khác của tuyến tiền liệt
Mã bệnh ICD 10 N41.8: Bệnh viêm khác của tuyến tiền liệt. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N40-N51 Bệnh cơ quan sinh dục nam
N41.9: Bệnh viêm tuyến tiền liệt, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 N41.9: Bệnh viêm tuyến tiền liệt, không đặc hiệu. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N40-N51 Bệnh cơ quan sinh dục nam
N32.9: Rối loạn bàng quang, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 N32.9: Rối loạn bàng quang, không đặc hiệu. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N30-N39 Các bệnh khác của hệ tiết niệu
N33: Rối loạn bàng quang trong bệnh đã được phân loại ở phần khác
Mã bệnh ICD 10 N33: Rối loạn bàng quang trong bệnh đã được phân loại ở phần khác. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N30-N39 Các bệnh khác của hệ tiết niệu
N33.0: Lao bàng quang (A18.1†)
Mã bệnh ICD 10 N33.0: Lao bàng quang (A18.1†). Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N30-N39 Các bệnh khác của hệ tiết niệu
N33.8: Rối loạn bàng quang trong các bệnh khác phân loại nơi khác
Mã bệnh ICD 10 N33.8: Rối loạn bàng quang trong các bệnh khác phân loại nơi khác. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N30-N39 Các bệnh khác của hệ tiết niệu
N34: Viêm niệu đạo và hội chứng niệu đạo
Mã bệnh ICD 10 N34: Viêm niệu đạo và hội chứng niệu đạo. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N30-N39 Các bệnh khác của hệ tiết niệu
N34.0: Áp xe niệu đạo
Mã bệnh ICD 10 N34.0: Áp xe niệu đạo. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N30-N39 Các bệnh khác của hệ tiết niệu
N34.1: Viêm niệu đạo không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 N34.1: Viêm niệu đạo không đặc hiệu. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N30-N39 Các bệnh khác của hệ tiết niệu
N34.2: Viêm niệu đạo khác
Mã bệnh ICD 10 N34.2: Viêm niệu đạo khác. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N30-N39 Các bệnh khác của hệ tiết niệu
N34.3: Hội chứng niệu đạo, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 N34.3: Hội chứng niệu đạo, không đặc hiệu. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N30-N39 Các bệnh khác của hệ tiết niệu
N35: Hẹp niệu đạo
Mã bệnh ICD 10 N35: Hẹp niệu đạo. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N30-N39 Các bệnh khác của hệ tiết niệu
N35.0: Hẹp niệu đạo sau chấn thương
Mã bệnh ICD 10 N35.0: Hẹp niệu đạo sau chấn thương. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N30-N39 Các bệnh khác của hệ tiết niệu
N35.1: Hẹp niệu đạo sau nhiễm khuẩn, không phân loại nơi khác
Mã bệnh ICD 10 N35.1: Hẹp niệu đạo sau nhiễm khuẩn, không phân loại nơi khác. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N30-N39 Các bệnh khác của hệ tiết niệu
N35.8: Hẹp niệu đạo khác
Mã bệnh ICD 10 N35.8: Hẹp niệu đạo khác. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N30-N39 Các bệnh khác của hệ tiết niệu
N35.9: Hẹp niệu đạo, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 N35.9: Hẹp niệu đạo, không đặc hiệu. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N30-N39 Các bệnh khác của hệ tiết niệu
N36: Các biến đổi khác của niệu đạo
Mã bệnh ICD 10 N36: Các biến đổi khác của niệu đạo. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N30-N39 Các bệnh khác của hệ tiết niệu
N36.0: Rò niệu đạo
Mã bệnh ICD 10 N36.0: Rò niệu đạo. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N30-N39 Các bệnh khác của hệ tiết niệu
N36.1: Túi thừa niệu đạo
Mã bệnh ICD 10 N36.1: Túi thừa niệu đạo. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N30-N39 Các bệnh khác của hệ tiết niệu