Danh sách

N41.3: Viêm tuyến tiền liệt – bàng quang

Mã bệnh ICD 10 N41.3: Viêm tuyến tiền liệt - bàng quang. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N40-N51 Bệnh cơ quan sinh dục nam

N41.8: Bệnh viêm khác của tuyến tiền liệt

Mã bệnh ICD 10 N41.8: Bệnh viêm khác của tuyến tiền liệt. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N40-N51 Bệnh cơ quan sinh dục nam

N41.9: Bệnh viêm tuyến tiền liệt, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 N41.9: Bệnh viêm tuyến tiền liệt, không đặc hiệu. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N40-N51 Bệnh cơ quan sinh dục nam

N32.9: Rối loạn bàng quang, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 N32.9: Rối loạn bàng quang, không đặc hiệu. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N30-N39 Các bệnh khác của hệ tiết niệu

N33: Rối loạn bàng quang trong bệnh đã được phân loại ở phần khác

Mã bệnh ICD 10 N33: Rối loạn bàng quang trong bệnh đã được phân loại ở phần khác. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N30-N39 Các bệnh khác của hệ tiết niệu

N33.0: Lao bàng quang (A18.1†)

Mã bệnh ICD 10 N33.0: Lao bàng quang (A18.1†). Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N30-N39 Các bệnh khác của hệ tiết niệu

N33.8: Rối loạn bàng quang trong các bệnh khác phân loại nơi khác

Mã bệnh ICD 10 N33.8: Rối loạn bàng quang trong các bệnh khác phân loại nơi khác. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N30-N39 Các bệnh khác của hệ tiết niệu

N34: Viêm niệu đạo và hội chứng niệu đạo

Mã bệnh ICD 10 N34: Viêm niệu đạo và hội chứng niệu đạo. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N30-N39 Các bệnh khác của hệ tiết niệu

N34.0: Áp xe niệu đạo

Mã bệnh ICD 10 N34.0: Áp xe niệu đạo. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N30-N39 Các bệnh khác của hệ tiết niệu

N34.1: Viêm niệu đạo không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 N34.1: Viêm niệu đạo không đặc hiệu. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N30-N39 Các bệnh khác của hệ tiết niệu

N34.2: Viêm niệu đạo khác

Mã bệnh ICD 10 N34.2: Viêm niệu đạo khác. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N30-N39 Các bệnh khác của hệ tiết niệu

N34.3: Hội chứng niệu đạo, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 N34.3: Hội chứng niệu đạo, không đặc hiệu. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N30-N39 Các bệnh khác của hệ tiết niệu

N35: Hẹp niệu đạo

Mã bệnh ICD 10 N35: Hẹp niệu đạo. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N30-N39 Các bệnh khác của hệ tiết niệu

N35.0: Hẹp niệu đạo sau chấn thương

Mã bệnh ICD 10 N35.0: Hẹp niệu đạo sau chấn thương. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N30-N39 Các bệnh khác của hệ tiết niệu

N35.1: Hẹp niệu đạo sau nhiễm khuẩn, không phân loại nơi khác

Mã bệnh ICD 10 N35.1: Hẹp niệu đạo sau nhiễm khuẩn, không phân loại nơi khác. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N30-N39 Các bệnh khác của hệ tiết niệu

N35.8: Hẹp niệu đạo khác

Mã bệnh ICD 10 N35.8: Hẹp niệu đạo khác. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N30-N39 Các bệnh khác của hệ tiết niệu

N35.9: Hẹp niệu đạo, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 N35.9: Hẹp niệu đạo, không đặc hiệu. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N30-N39 Các bệnh khác của hệ tiết niệu

N36: Các biến đổi khác của niệu đạo

Mã bệnh ICD 10 N36: Các biến đổi khác của niệu đạo. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N30-N39 Các bệnh khác của hệ tiết niệu

N36.0: Rò niệu đạo

Mã bệnh ICD 10 N36.0: Rò niệu đạo. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N30-N39 Các bệnh khác của hệ tiết niệu

N36.1: Túi thừa niệu đạo

Mã bệnh ICD 10 N36.1: Túi thừa niệu đạo. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N30-N39 Các bệnh khác của hệ tiết niệu