Danh sách

N73.2: Viêm mô cận tử cung và viêm mô tế bào vùng chậu không...

Mã bệnh ICD 10 N73.2: Viêm mô cận tử cung và viêm mô tế bào vùng chậu không đặc hiệu. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N70-N77 Viêm cơ quan sinh dục vùng chậu nữ

N73.3: Viêm phúc mạc vùng chậu nữ cấp

Mã bệnh ICD 10 N73.3: Viêm phúc mạc vùng chậu nữ cấp. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N70-N77 Viêm cơ quan sinh dục vùng chậu nữ

N73.4: Viêm phúc mạc vùng chậu nữ mạn

Mã bệnh ICD 10 N73.4: Viêm phúc mạc vùng chậu nữ mạn. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N70-N77 Viêm cơ quan sinh dục vùng chậu nữ

N51*: Biến đổi cơ quan sinh dục nam trong các bệnh đã được phân...

Mã bệnh ICD 10 N51*: Biến đổi cơ quan sinh dục nam trong các bệnh đã được phân loại ở phần khác. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N40-N51 Bệnh cơ quan sinh dục nam

N51.0*: Biến đổi của tuyến tiền liệt trong bệnh đã được phân loại ở...

Mã bệnh ICD 10 N51.0*: Biến đổi của tuyến tiền liệt trong bệnh đã được phân loại ở phần khác. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N40-N51 Bệnh cơ quan sinh dục nam

N51.1*: Biến đổi của tinh hoàn và mào tinh hoàn trong các bệnh đã...

Mã bệnh ICD 10 N51.1*: Biến đổi của tinh hoàn và mào tinh hoàn trong các bệnh đã được phân loại ở phần khác. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N40-N51 Bệnh cơ quan sinh dục nam

N51.2*: Viêm quy đầu trong các bệnh đã được phân loại ở phần khác

Mã bệnh ICD 10 N51.2*: Viêm quy đầu trong các bệnh đã được phân loại ở phần khác. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N40-N51 Bệnh cơ quan sinh dục nam

N51.8*: Biến đổi khác của cơ quan sinh dục nam trong các bệnh đã...

Mã bệnh ICD 10 N51.8*: Biến đổi khác của cơ quan sinh dục nam trong các bệnh đã được phân loại ở phần khác. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N40-N51 Bệnh cơ quan sinh dục nam

N60: Loạn sản vú lành tính

Mã bệnh ICD 10 N60: Loạn sản vú lành tính. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N60-N64 Các biến đổi của vú

N60.0: Nang đơn vú

Mã bệnh ICD 10 N60.0: Nang đơn vú. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N60-N64 Các biến đổi của vú

N60.1: Nang lan toả vú

Mã bệnh ICD 10 N60.1: Nang lan toả vú. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N60-N64 Các biến đổi của vú

N60.2: U xơ tuyến vú

Mã bệnh ICD 10 N60.2: U xơ tuyến vú. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N60-N64 Các biến đổi của vú

N60.3: Xơ teo tuyến vú

Mã bệnh ICD 10 N60.3: Xơ teo tuyến vú. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N60-N64 Các biến đổi của vú

N60.4: Giãn ống tuyến vú

Mã bệnh ICD 10 N60.4: Giãn ống tuyến vú. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N60-N64 Các biến đổi của vú

N60.8: Loạn sản lành tính vú khác

Mã bệnh ICD 10 N60.8: Loạn sản lành tính vú khác. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N60-N64 Các biến đổi của vú

N60.9: Loạn sản lành tính vú, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 N60.9: Loạn sản lành tính vú, không đặc hiệu. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N60-N64 Các biến đổi của vú

N61: Viêm vú

Mã bệnh ICD 10 N61: Viêm vú. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N60-N64 Các biến đổi của vú

N62: Vú phì đại

Mã bệnh ICD 10 N62: Vú phì đại. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N60-N64 Các biến đổi của vú

N63: Khối u không xác định ở vú

Mã bệnh ICD 10 N63: Khối u không xác định ở vú. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N60-N64 Các biến đổi của vú

N64: Biến đổi khác ở vú

Mã bệnh ICD 10 N64: Biến đổi khác ở vú. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N60-N64 Các biến đổi của vú