Trang chủ 2019
Danh sách
N76.0: Viêm âm đạo cấp
Mã bệnh ICD 10 N76.0: Viêm âm đạo cấp. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N70-N77 Viêm cơ quan sinh dục vùng chậu nữ
N76.1: Viêm âm đạo bán cấp và mạn
Mã bệnh ICD 10 N76.1: Viêm âm đạo bán cấp và mạn. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N70-N77 Viêm cơ quan sinh dục vùng chậu nữ
N76.2: Viêm âm hộ cấp
Mã bệnh ICD 10 N76.2: Viêm âm hộ cấp. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N70-N77 Viêm cơ quan sinh dục vùng chậu nữ
N64.3: Tiết sữa không liên quan đến sinh đẻ
Mã bệnh ICD 10 N64.3: Tiết sữa không liên quan đến sinh đẻ. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N60-N64 Các biến đổi của vú
N64.4: Đau vú
Mã bệnh ICD 10 N64.4: Đau vú. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N60-N64 Các biến đổi của vú
N64.5: Dấu hiệu và triệu chứng khác ở vú
Mã bệnh ICD 10 N64.5: Dấu hiệu và triệu chứng khác ở vú. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N60-N64 Các biến đổi của vú
N64.8: Biến đổi xác định khác của vú
Mã bệnh ICD 10 N64.8: Biến đổi xác định khác của vú. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N60-N64 Các biến đổi của vú
N64.9: Biến đổi của vú, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 N64.9: Biến đổi của vú, không đặc hiệu. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N60-N64 Các biến đổi của vú
N70: Viêm vòi và viêm buồng trứng
Mã bệnh ICD 10 N70: Viêm vòi và viêm buồng trứng. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N70-N77 Viêm cơ quan sinh dục vùng chậu nữ
N70.0: Viêm vòi và viêm buồng trứng cấp
Mã bệnh ICD 10 N70.0: Viêm vòi và viêm buồng trứng cấp. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N70-N77 Viêm cơ quan sinh dục vùng chậu nữ
N70.1: Viêm vòi và viêm buồng trứng mạn
Mã bệnh ICD 10 N70.1: Viêm vòi và viêm buồng trứng mạn. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N70-N77 Viêm cơ quan sinh dục vùng chậu nữ
N70.9: Viêm vòi và buồng trứng, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 N70.9: Viêm vòi và buồng trứng, không đặc hiệu. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N70-N77 Viêm cơ quan sinh dục vùng chậu nữ
N71: Viêm tử cung, trừ cổ tử cung
Mã bệnh ICD 10 N71: Viêm tử cung, trừ cổ tử cung. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N70-N77 Viêm cơ quan sinh dục vùng chậu nữ
N71.0: Viêm tử cung cấp
Mã bệnh ICD 10 N71.0: Viêm tử cung cấp. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N70-N77 Viêm cơ quan sinh dục vùng chậu nữ
N71.1: Viêm tử cung mạn
Mã bệnh ICD 10 N71.1: Viêm tử cung mạn. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N70-N77 Viêm cơ quan sinh dục vùng chậu nữ
N71.9: Viêm tử cung, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 N71.9: Viêm tử cung, không đặc hiệu. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N70-N77 Viêm cơ quan sinh dục vùng chậu nữ
N72: Viêm cổ tử cung
Mã bệnh ICD 10 N72: Viêm cổ tử cung. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N70-N77 Viêm cơ quan sinh dục vùng chậu nữ
N73: Các bệnh viêm vùng chậu nữ khác
Mã bệnh ICD 10 N73: Các bệnh viêm vùng chậu nữ khác. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N70-N77 Viêm cơ quan sinh dục vùng chậu nữ
N73.0: Viêm mô cận tử cung và viêm mô tế bào vùng chậu
Mã bệnh ICD 10 N73.0: Viêm mô cận tử cung và viêm mô tế bào vùng chậu. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N70-N77 Viêm cơ quan sinh dục vùng chậu nữ
N73.1: Viêm mô cận tử cung và viêm mô tế bào vùng chậu mạn
Mã bệnh ICD 10 N73.1: Viêm mô cận tử cung và viêm mô tế bào vùng chậu mạn. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N70-N77 Viêm cơ quan sinh dục vùng chậu nữ