Danh sách

N88.3: Kém hiệu lực cổ tử cung

Mã bệnh ICD 10 N88.3: Kém hiệu lực cổ tử cung. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ

N88.4: Cổ tử cung bị kéo dài do phì đại

Mã bệnh ICD 10 N88.4: Cổ tử cung bị kéo dài do phì đại. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ

N88.8: Biến đổi không do viêm xác định khác của cổ tử cung

Mã bệnh ICD 10 N88.8: Biến đổi không do viêm xác định khác của cổ tử cung. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ

N83.1: U nang hoàng thể

Mã bệnh ICD 10 N83.1: U nang hoàng thể. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ

N83.2: Các u nang buồng trứng khác và không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 N83.2: Các u nang buồng trứng khác và không đặc hiệu. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ

N83.3: Teo buồng trứng và vòi trứng mắc phải

Mã bệnh ICD 10 N83.3: Teo buồng trứng và vòi trứng mắc phải. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ

N83.4: Thóat vị và sa buồng trứng và vòi trứng

Mã bệnh ICD 10 N83.4: Thóat vị và sa buồng trứng và vòi trứng. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ

N83.5: Xoắn buồng trứng, cuống trứng và vòi trứng

Mã bệnh ICD 10 N83.5: Xoắn buồng trứng, cuống trứng và vòi trứng. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ

N83.6: Vòi trứng ứ máu

Mã bệnh ICD 10 N83.6: Vòi trứng ứ máu. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ

N83.7: Ứ máu dây chằng rộng

Mã bệnh ICD 10 N83.7: Ứ máu dây chằng rộng. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ

N83.8: Các biến đổi không do viêm khác của buồng trứng, vòi trứng và...

Mã bệnh ICD 10 N83.8: Các biến đổi không do viêm khác của buồng trứng, vòi trứng và dây chằng rộng. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ

N83.9: Biến đổi không do viêm của buồng trứng, vòi trứng và dây chằng...

Mã bệnh ICD 10 N83.9: Biến đổi không do viêm của buồng trứng, vòi trứng và dây chằng rộng, không đặc hiệu. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ

N84: Polyp đường sinh dục nữ

Mã bệnh ICD 10 N84: Polyp đường sinh dục nữ. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ

N84.0: Polyp thân tử cung

Mã bệnh ICD 10 N84.0: Polyp thân tử cung. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ

N84.1: Polyp cổ tử cung

Mã bệnh ICD 10 N84.1: Polyp cổ tử cung. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ

N84.2: Polyp âm đạo

Mã bệnh ICD 10 N84.2: Polyp âm đạo. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ

N84.3: Polyp âm hộ

Mã bệnh ICD 10 N84.3: Polyp âm hộ. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ

N84.8: Polyp các phần khác đường sinh dục nữ

Mã bệnh ICD 10 N84.8: Polyp các phần khác đường sinh dục nữ. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ

N84.9: Polyp đường sinh dục nữ, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 N84.9: Polyp đường sinh dục nữ, không đặc hiệu. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ

N85: Các biến đổi không do viêm khác của tử cung trừ cổ tử...

Mã bệnh ICD 10 N85: Các biến đổi không do viêm khác của tử cung trừ cổ tử cung. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ