Danh sách

O02.8: Bất thường xác định khác của trứng

Mã bệnh ICD 10 O02.8: Bất thường xác định khác của trứng. Mã chương O00-O99 Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản. Nhóm chính O00-O08 Thai nghén và sẩy thai

O02.9: Bất thường khác trong thụ thai, chưa xác định

Mã bệnh ICD 10 O02.9: Bất thường khác trong thụ thai, chưa xác định. Mã chương O00-O99 Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản. Nhóm chính O00-O08 Thai nghén và sẩy thai

O03: Sẩy thai tự nhiên

Mã bệnh ICD 10 O03: Sẩy thai tự nhiên. Mã chương O00-O99 Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản. Nhóm chính O00-O08 Thai nghén và sẩy thai

N93.8: Chảy máu bất thường xác định khác của tử cung và âm đạo

Mã bệnh ICD 10 N93.8: Chảy máu bất thường xác định khác của tử cung và âm đạo. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ

N93.9: Chảy máu bất thường của tử cung và âm đạo, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 N93.9: Chảy máu bất thường của tử cung và âm đạo, không đặc hiệu. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ

N94: Đau và tình trạng khác liên quan đến cơ quan sinh dục nữ...

Mã bệnh ICD 10 N94: Đau và tình trạng khác liên quan đến cơ quan sinh dục nữ và chu kỳ kinh nguyệt. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ

N94.0: Đau vừa

Mã bệnh ICD 10 N94.0: Đau vừa. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ

N94.1: Đau lúc giao hợp

Mã bệnh ICD 10 N94.1: Đau lúc giao hợp. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ

N94.2: Co đau âm đạo

Mã bệnh ICD 10 N94.2: Co đau âm đạo. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ

N94.3: Hội chứng căng thẳng trước khi thấy kinh

Mã bệnh ICD 10 N94.3: Hội chứng căng thẳng trước khi thấy kinh. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ

N94.4: Đau kinh nguyên phát

Mã bệnh ICD 10 N94.4: Đau kinh nguyên phát. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ

N94.5: Đau kinh thứ phát

Mã bệnh ICD 10 N94.5: Đau kinh thứ phát. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ

N94.6: Đau kinh, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 N94.6: Đau kinh, không đặc hiệu. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ

N94.8: Các tình trạng xác định khác liên quan đến cơ quan sinh dục...

Mã bệnh ICD 10 N94.8: Các tình trạng xác định khác liên quan đến cơ quan sinh dục nữ và chu kỳ kinh nguyệt. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ

N94.9: Tình trạng không xác định liên quan đến cơ quan sinh dục nữ...

Mã bệnh ICD 10 N94.9: Tình trạng không xác định liên quan đến cơ quan sinh dục nữ và chu kỳ kinh nguyệt. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ

N95: Rối loạn mãn kinh và rối loạn chu mãn kinh

Mã bệnh ICD 10 N95: Rối loạn mãn kinh và rối loạn chu mãn kinh. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ

N95.0: Chảy máu sau mãn kinh

Mã bệnh ICD 10 N95.0: Chảy máu sau mãn kinh. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ

N95.1: Tình trạng mãn kinh nữ

Mã bệnh ICD 10 N95.1: Tình trạng mãn kinh nữ. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ

N95.2: Viêm teo âm đạo sau mãn kinh

Mã bệnh ICD 10 N95.2: Viêm teo âm đạo sau mãn kinh. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ

N95.3: Tình trạng liên quan đến mãn kinh nhân tạo

Mã bệnh ICD 10 N95.3: Tình trạng liên quan đến mãn kinh nhân tạo. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ