Danh sách

N99.1: Hẹp niệu đạo sau can thiệp

Mã bệnh ICD 10 N99.1: Hẹp niệu đạo sau can thiệp. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N99-N99 Các rối loạn khác của hệ sinh dục tiết niệu

N99.2: Dính âm đạo sau phẫu thuật

Mã bệnh ICD 10 N99.2: Dính âm đạo sau phẫu thuật. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N99-N99 Các rối loạn khác của hệ sinh dục tiết niệu

N99.3: Sa vòm âm đạo sau cắt tử cung

Mã bệnh ICD 10 N99.3: Sa vòm âm đạo sau cắt tử cung. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N99-N99 Các rối loạn khác của hệ sinh dục tiết niệu

N99.4: Dính phúc mạc chậu sau can thiệp

Mã bệnh ICD 10 N99.4: Dính phúc mạc chậu sau can thiệp. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N99-N99 Các rối loạn khác của hệ sinh dục tiết niệu

N99.5: Hoạt động kém của các lỗ thông ra ngoài của đường tiết niệu

Mã bệnh ICD 10 N99.5: Hoạt động kém của các lỗ thông ra ngoài của đường tiết niệu. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N99-N99 Các rối loạn khác của hệ sinh dục tiết niệu

N99.8: Các rối loạn sau can thiệp khác của hệ sinh dục tiết niệu

Mã bệnh ICD 10 N99.8: Các rối loạn sau can thiệp khác của hệ sinh dục tiết niệu. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N99-N99 Các rối loạn khác của hệ sinh dục tiết niệu

N99.9: Rối loạn sau can thiệp của hệ sinh dục tiết niệu, không đặc...

Mã bệnh ICD 10 N99.9: Rối loạn sau can thiệp của hệ sinh dục tiết niệu, không đặc hiệu. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N99-N99 Các rối loạn khác của hệ sinh dục tiết niệu

O00: Chửa ngoài tử cung

Mã bệnh ICD 10 O00: Chửa ngoài tử cung. Mã chương O00-O99 Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản. Nhóm chính O00-O08 Thai nghén và sẩy thai

O00.0: Chửa trong ổ bụng

Mã bệnh ICD 10 O00.0: Chửa trong ổ bụng. Mã chương O00-O99 Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản. Nhóm chính O00-O08 Thai nghén và sẩy thai

O00.1: Chửa ở vòi tử cung

Mã bệnh ICD 10 O00.1: Chửa ở vòi tử cung. Mã chương O00-O99 Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản. Nhóm chính O00-O08 Thai nghén và sẩy thai

O00.2: Chửa ở buồng trứng

Mã bệnh ICD 10 O00.2: Chửa ở buồng trứng. Mã chương O00-O99 Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản. Nhóm chính O00-O08 Thai nghén và sẩy thai

O00.8: Chửa ngoài tử cung khác

Mã bệnh ICD 10 O00.8: Chửa ngoài tử cung khác. Mã chương O00-O99 Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản. Nhóm chính O00-O08 Thai nghén và sẩy thai

O00.9: Chửa ngoài tử cung, chưa xác định rõ

Mã bệnh ICD 10 O00.9: Chửa ngoài tử cung, chưa xác định rõ. Mã chương O00-O99 Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản. Nhóm chính O00-O08 Thai nghén và sẩy thai

O01: Chửa trứng

Mã bệnh ICD 10 O01: Chửa trứng. Mã chương O00-O99 Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản. Nhóm chính O00-O08 Thai nghén và sẩy thai

O01.0: Chửa trứng cổ điển

Mã bệnh ICD 10 O01.0: Chửa trứng cổ điển. Mã chương O00-O99 Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản. Nhóm chính O00-O08 Thai nghén và sẩy thai

O01.1: Chửa trứng không hoàn toàn và bán phần

Mã bệnh ICD 10 O01.1: Chửa trứng không hoàn toàn và bán phần. Mã chương O00-O99 Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản. Nhóm chính O00-O08 Thai nghén và sẩy thai

O01.9: Chửa trứng không điển hình

Mã bệnh ICD 10 O01.9: Chửa trứng không điển hình. Mã chương O00-O99 Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản. Nhóm chính O00-O08 Thai nghén và sẩy thai

O02: Bất thường khác của trứng

Mã bệnh ICD 10 O02: Bất thường khác của trứng. Mã chương O00-O99 Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản. Nhóm chính O00-O08 Thai nghén và sẩy thai

O02.0: Trứng thoái triển và chửa trứng không có nang

Mã bệnh ICD 10 O02.0: Trứng thoái triển và chửa trứng không có nang. Mã chương O00-O99 Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản. Nhóm chính O00-O08 Thai nghén và sẩy thai

O02.1: Sẩy thai sớm

Mã bệnh ICD 10 O02.1: Sẩy thai sớm. Mã chương O00-O99 Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản. Nhóm chính O00-O08 Thai nghén và sẩy thai